Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118276.47 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118276.47 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118276.47 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUR thành EUR
AZUR/EUR: 1 AZUR = 0.004868 EUR. Giá chuyển đổi 1 Azuro Protocol (AZUR) thành Euro (EUR) là 0.004868 EUR hôm nay.

AZUR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUR hiện có giá trị là 0.004868 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUR hiện có giá 0.004868 EUR, nghĩa là mua 5 AZUR sẽ mất 0.02434 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 205.41 AZUR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,027.05 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZUR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AZUR
Azuro Protocol
Euro
1 AZUR
0.004868 EUR
Đổi 1 AZUR sang 0.004868 EUR
2 AZUR
0.009737 EUR
Đổi 2 AZUR sang 0.009737 EUR
5 AZUR
0.02434 EUR
Đổi 5 AZUR sang 0.02434 EUR
10 AZUR
0.04868 EUR
Đổi 10 AZUR sang 0.04868 EUR
20 AZUR
0.09737 EUR
Đổi 20 AZUR sang 0.09737 EUR
50 AZUR
0.2434 EUR
Đổi 50 AZUR sang 0.2434 EUR
100 AZUR
0.4868 EUR
Đổi 100 AZUR sang 0.4868 EUR
200 AZUR
0.9737 EUR
Đổi 200 AZUR sang 0.9737 EUR
500 AZUR
2.43 EUR
Đổi 500 AZUR sang 2.43 EUR
1000 AZUR
4.87 EUR
Đổi 1000 AZUR sang 4.87 EUR
5000 AZUR
24.34 EUR
Đổi 5000 AZUR sang 24.34 EUR
10000 AZUR
48.68 EUR
Đổi 10000 AZUR sang 48.68 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Azuro Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUR sang EUR, lên đến 10000 AZUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Azuro Protocol
1 EUR
205.41 AZUR
Đổi 1 EUR sang 205.41 AZUR
10 EUR
2,054.1 AZUR
Đổi 10 EUR sang 2,054.1 AZUR
50 EUR
10,270.49 AZUR
Đổi 50 EUR sang 10,270.49 AZUR
100 EUR
20,540.97 AZUR
Đổi 100 EUR sang 20,540.97 AZUR
200 EUR
41,081.95 AZUR
Đổi 200 EUR sang 41,081.95 AZUR
500 EUR
102,704.86 AZUR
Đổi 500 EUR sang 102,704.86 AZUR
1000 EUR
205,409.73 AZUR
Đổi 1000 EUR sang 205,409.73 AZUR
2000 EUR
410,819.45 AZUR
Đổi 2000 EUR sang 410,819.45 AZUR
5000 EUR
1,027,048.63 AZUR
Đổi 5000 EUR sang 1,027,048.63 AZUR
10000 EUR
2,054,097.25 AZUR
Đổi 10000 EUR sang 2,054,097.25 AZUR
50000 EUR
10,270,486.26 AZUR
Đổi 50000 EUR sang 10,270,486.26 AZUR
100000 EUR
20,540,972.52 AZUR
Đổi 100000 EUR sang 20,540,972.52 AZUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AZUR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Azuro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AZUR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZUR/EUR
AZUR/EUR: 1 AZUR = 0.004868 EUR; 2025/07/30 15:23:23
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi -1.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi -1.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AZUR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Azuro Protocol/EUR
Giá Azuro Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006154 EUR trong khi giá Azuro Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005618 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuro Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005742 EUR | 0.006154 EUR | 0.009470 EUR | 0.01133 EUR |
Thấp | 0.005665 EUR | 0.005618 EUR | 0.005618 EUR | 0.005618 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.03% | -5.74% | -33.49% | -50.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Azuro Protocol
Số liệu thị trường AZUR sang EUR
AZUR/EUR:
€0.004868
Khối lượng AZUR 24 giờ:
€117,845.61
Vốn hóa thị trường AZUR:
€977,282.32
Nguồn cung lưu hành AZUR:
200.74M AZUR
Tỷ giá AZUR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là €0.004868 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của €977,282.32 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,743,300 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi -22.60% (€-34,418.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là €152,264.56.
Thông tin thêm về Azuro Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang EUR, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZUR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZUR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến

AZUR đến TWD
1 AZUR thành NT$0.1666 TWD

AZUR đến CNY
1 AZUR thành ¥0.04019 CNY

AZUR đến USD
1 AZUR thành $0.005593 USD

AZUR đến EUR
1 AZUR thành €0.004868 EUR

AZUR đến CAD
1 AZUR thành C$0.007717 CAD

AZUR đến KRW
1 AZUR thành ₩7.77 KRW

AZUR đến JPY
1 AZUR thành ¥0.8317 JPY

AZUR đến GBP
1 AZUR thành £0.004196 GBP

AZUR đến BRL
1 AZUR thành R$0.03126 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ERA đến EUR
1 ERA thành €0.9749 EUR

TREE đến EUR
1 TREE thành €0.4748 EUR

TAC đến EUR
1 TAC thành €0.007580 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €3.33 EUR

QKC đến EUR
1 QKC thành €0.007984 EUR

TON đến EUR
1 TON thành €2.92 EUR

VIC đến EUR
1 VIC thành €0.2394 EUR

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.002206 EUR

MDT đến EUR
1 MDT thành €0.02709 EUR

SUNDOG đến EUR
1 SUNDOG thành €0.04803 EUR
Bảng chuyển đổi từ AZUR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Euro đã thay đổi -5.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.03%, đạt mức cao nhất là 0.005742 EUR và mức thấp nhất là 0.005665 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là €0.007724 EUR , thay đổi -33.49% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.85% so với năm trước.
-€
0.06389EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | €0.002434 | €0.002464 | -1.03% |
1 AZUR | €0.004868 | €0.004927 | -1.03% |
5 AZUR | €0.02434 | €0.02464 | -1.03% |
10 AZUR | €0.04868 | €0.04927 | -1.03% |
50 AZUR | €0.2434 | €0.2464 | -1.03% |
100 AZUR | €0.4868 | €0.4927 | -1.03% |
500 AZUR | €2.43 | €2.46 | -1.03% |
1000 AZUR | €4.87 | €4.93 | -1.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZUR/EUR
1 Azuro Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Azuro Protocol (AZUR) trong Euro (EUR) là €0.004868.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 205.41 AZUR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,027.05 AZUR, trong khi 5 AZUR sẽ có giá khoảng 0.02434EUR.
Giá cao nhất của AZUR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUR tính theo EUR là €0.2086. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuro Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 5.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 33.49% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuro Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azuro Protocol: AZUR sang Đô la Mỹ (USD), AZUR sang Euro (EUR), AZUR sang Bảng Anh (GBP), AZUR sang Đô la Canada (CAD), AZUR sang Rupee Ấn Độ (INR), AZUR sang Rupee Pakistan (PKR), AZUR sang Real Brazil (BRL), AZUR sang ...
Giá của Azuro Protocol ở Mỹ là $0.005593 USD. Ngoài ra, giá của Azuro Protocol là €0.004868 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007717 CAD ở Canada, ₹0.4906 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03126 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang Euro(EUR). Giá của 1 Azuro Protocol (AZUR) ở Euro (EUR) là €0.004868.
Giá của Azuro Protocol ở Mỹ là $0.005593 USD. Ngoài ra, giá của Azuro Protocol là €0.004868 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007717 CAD ở Canada, ₹0.4906 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03126 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang Euro(EUR). Giá của 1 Azuro Protocol (AZUR) ở Euro (EUR) là €0.004868.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
