Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105416.94 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105416.94 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105416.94 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUR thành ILS
AZUR/ILS: 1 AZUR = 0.03225 ILS. Giá chuyển đổi 1 Azuro Protocol (AZUR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03225 ILS hôm nay.

AZUR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUR hiện có giá trị là 0.03 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUR hiện có giá 0.03 ILS, nghĩa là mua 5 AZUR sẽ mất 0.16 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 31.01 AZUR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 155.05 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZUR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AZUR
Azuro Protocol
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Azuro Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUR sang ILS, lên đến 10000 AZUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Azuro Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AZUR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Azuro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AZUR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZUR/ILS
AZUR/ILS: 1 AZUR = 0.03225 ILS; 2025/06/04 16:58:33
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi +1.71% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi +1.71% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AZUR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Azuro Protocol/ILS
Giá Azuro Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03793 ILS trong khi giá Azuro Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03119 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuro Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03225 ILS | 0.03793 ILS | 0.03793 ILS | 0.06607 ILS |
Thấp | 0.03157 ILS | 0.03119 ILS | 0.02762 ILS | 0.02628 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.71% | -11.27% | +14.11% | -49.95% |
Thông tin Azuro Protocol
Số liệu thị trường AZUR sang ILS
AZUR/ILS:
₪0.03225
Khối lượng AZUR 24 giờ:
₪936,282.79
Vốn hóa thị trường AZUR:
₪6,473,548.3
Nguồn cung lưu hành AZUR:
200.74M AZUR
Tỷ giá AZUR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là ₪0.03225 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪6,473,548.3 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,743,300 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi +72.87% (₪394,660.28 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là ₪541,622.51.
Thông tin thêm về Azuro Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang ILS, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91837.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77337.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143504.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591014.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9010867.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 56.07 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZUR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZUR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến

AZUR đến TWD
1 AZUR thành NT$0.2772 TWD

AZUR đến CNY
1 AZUR thành ¥0.06647 CNY

AZUR đến USD
1 AZUR thành $0.009251 USD
AZUR đến ILS
1 AZUR thành ₪0.03225 ILS

AZUR đến EUR
1 AZUR thành €0.008092 EUR

AZUR đến CAD
1 AZUR thành C$0.01264 CAD

AZUR đến KRW
1 AZUR thành ₩12.64 KRW

AZUR đến JPY
1 AZUR thành ¥1.32 JPY

AZUR đến GBP
1 AZUR thành £0.006814 GBP

AZUR đến BRL
1 AZUR thành R$0.05207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TRB đến ILS
1 TRB thành ₪186.54 ILS

DEGO đến ILS
1 DEGO thành ₪4.82 ILS

TAIKO đến ILS
1 TAIKO thành ₪2.07 ILS

COMP đến ILS
1 COMP thành ₪158.81 ILS

FHE đến ILS
1 FHE thành ₪0.2741 ILS

KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪221.29 ILS

AGT đến ILS
1 AGT thành ₪0.1128 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.3777 ILS

APE đến ILS
1 APE thành ₪2.53 ILS

FARTCOIN đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪3.64 ILS
Bảng chuyển đổi từ AZUR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -11.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.71%, đạt mức cao nhất là 0.03225 ILS và mức thấp nhất là 0.03157 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là ₪0.02826 ILS , thay đổi +14.11% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.51% so với năm trước.
-₪
0.3979ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | ₪0.01612 | ₪0.01585 | +1.71% |
1 AZUR | ₪0.03225 | ₪0.03171 | +1.71% |
5 AZUR | ₪0.1612 | ₪0.1585 | +1.71% |
10 AZUR | ₪0.3225 | ₪0.3171 | +1.71% |
50 AZUR | ₪1.61 | ₪1.59 | +1.71% |
100 AZUR | ₪3.22 | ₪3.17 | +1.71% |
500 AZUR | ₪16.12 | ₪15.85 | +1.71% |
1000 AZUR | ₪32.25 | ₪31.71 | +1.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZUR/ILS
1 Azuro Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Azuro Protocol (AZUR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03225.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.01 AZUR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 155.05 AZUR, trong khi 5 AZUR sẽ có giá khoảng 0.1612ILS.
Giá cao nhất của AZUR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUR tính theo ILS là ₪0.8354. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuro Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 11.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã tăng 14.11% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuro Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
