Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BESA thành ISK

BESA/ISK: 1 BESA = 0.0005854 ISK. Giá chuyển đổi 1 Besa Gaming (BESA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0005854 ISK hôm nay.
BESA
BESA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BESA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Besa Gaming (BESA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BESA hiện có giá trị là 0.0005854 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BESA hiện có giá 0.0005854 ISK, nghĩa là mua 5 BESA sẽ mất 0.002927 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,708.37 BESA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8,541.84 BESA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BESA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang BESA

Besa Gaming
Króna Iceland
1 BESA
0.0005854  ISK
Đổi 1 BESA sang 0.0005854 ISK
2 BESA
0.001171  ISK
Đổi 2 BESA sang 0.001171 ISK
5 BESA
0.002927  ISK
Đổi 5 BESA sang 0.002927 ISK
10 BESA
0.005854  ISK
Đổi 10 BESA sang 0.005854 ISK
20 BESA
0.01171  ISK
Đổi 20 BESA sang 0.01171 ISK
50 BESA
0.02927  ISK
Đổi 50 BESA sang 0.02927 ISK
100 BESA
0.05854  ISK
Đổi 100 BESA sang 0.05854 ISK
200 BESA
0.1171  ISK
Đổi 200 BESA sang 0.1171 ISK
500 BESA
0.2927  ISK
Đổi 500 BESA sang 0.2927 ISK
1000 BESA
0.5854  ISK
Đổi 1000 BESA sang 0.5854 ISK
5000 BESA
2.93  ISK
Đổi 5000 BESA sang 2.93 ISK
10000 BESA
5.85  ISK
Đổi 10000 BESA sang 5.85 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BESA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Besa Gaming tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BESA sang ISK, lên đến 10000 BESA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Besa Gaming
1 ISK
1,708.37 BESA
Đổi 1 ISK sang 1,708.37 BESA
10 ISK
17,083.68 BESA
Đổi 10 ISK sang 17,083.68 BESA
50 ISK
85,418.39 BESA
Đổi 50 ISK sang 85,418.39 BESA
100 ISK
170,836.77 BESA
Đổi 100 ISK sang 170,836.77 BESA
200 ISK
341,673.54 BESA
Đổi 200 ISK sang 341,673.54 BESA
500 ISK
854,183.86 BESA
Đổi 500 ISK sang 854,183.86 BESA
1000 ISK
1,708,367.72 BESA
Đổi 1000 ISK sang 1,708,367.72 BESA
2000 ISK
3,416,735.44 BESA
Đổi 2000 ISK sang 3,416,735.44 BESA
5000 ISK
8,541,838.61 BESA
Đổi 5000 ISK sang 8,541,838.61 BESA
10000 ISK
17,083,677.22 BESA
Đổi 10000 ISK sang 17,083,677.22 BESA
50000 ISK
85,418,386.08 BESA
Đổi 50000 ISK sang 85,418,386.08 BESA
100000 ISK
170,836,772.15 BESA
Đổi 100000 ISK sang 170,836,772.15 BESA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BESA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Besa Gaming đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BESA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BESA/ISK

BESA/ISK: 1 BESA = 0.0005854 ISK; 2025/08/02 17:42:09
Trong 1D vừa qua, Besa Gaming đã thay đổi -1.56% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Besa Gaming(BESA) đã thay đổi -1.56% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BESA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BESA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Besa Gaming/ISK

Giá Besa Gaming cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001477 ISK trong khi giá Besa Gaming thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001197 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Besa Gaming theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BESA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001222 ISK
0.001477 ISK
0.001696 ISK
0.004454 ISK
Thấp
0.001197 ISK
0.001197 ISK
0.001197 ISK
0.001197 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.56%
-18.50%
-25.51%
-62.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BESA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BESA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Besa Gaming

Số liệu thị trường BESA sang ISK

BESA/ISK:
kr0.0005854
Khối lượng BESA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BESA:
--
Nguồn cung lưu hành BESA:
0 BESA

Tỷ giá BESA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Besa Gaming thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Besa Gaming là kr0.0005854 mỗi BESA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BESA. Khối lượng giao dịch của Besa Gaming đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BESA là kr--.

Thông tin thêm về Besa Gaming trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Besa Gaming phổ biến nhất là BESA sang ISK, trong đó mã của Besa Gaming là BESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BESA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BESA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Besa Gaming phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BESA đến TWD
1 BESA thành NT$0.0001413 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BESA đến CNY
1 BESA thành ¥0.{4}3428 CNY
popular info Króna Iceland
BESA đến ISK
1 BESA thành kr0.0005854 ISK
popular info Đô la Mỹ
BESA đến USD
1 BESA thành $0.{5}4758 USD
popular info Euro
BESA đến EUR
1 BESA thành €0.{5}4105 EUR
popular info Đô la Canada
BESA đến CAD
1 BESA thành C$0.{5}6566 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BESA đến KRW
1 BESA thành ₩0.006609 KRW
popular info Yên Nhật
BESA đến JPY
1 BESA thành ¥0.0007012 JPY
popular info Bảng Anh
BESA đến GBP
1 BESA thành £0.{5}3582 GBP
popular info Real Brazil
BESA đến BRL
1 BESA thành R$0.{4}2637 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr43.8 ISK
other assets Treasure
MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr22.97 ISK
other assets Hyperlane
HYPER đến ISK
1 HYPER thành kr47.22 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr7.14 ISK
other assets Alaya Governance Token
AGT đến ISK
1 AGT thành kr0.6763 ISK
other assets RHEA Finance
RHEA đến ISK
1 RHEA thành kr11.58 ISK
other assets DePHY Network
PHY đến ISK
1 PHY thành kr2.71 ISK
other assets Measurable Data Token
MDT đến ISK
1 MDT thành kr3.97 ISK
other assets Trusta.AI
TA đến ISK
1 TA thành kr6.96 ISK
other assets UPTOP
UPTOP đến ISK
1 UPTOP thành kr1.53 ISK

Bảng chuyển đổi từ BESA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Besa Gaming đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BESA thành Króna Iceland đã thay đổi -18.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.001222 ISK và mức thấp nhất là 0.001197 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BESA là kr0.0009974 ISK , thay đổi -25.51% so với giá hiện tại. Besa Gaming đã thay đổi
-kr
0.01240ISK
, tương đương mức thay đổi -91.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BESA
kr0.0002927kr0.0003022
-1.56%
1 BESA
kr0.0005854kr0.0006044
-1.56%
5 BESA
kr0.002927kr0.003022
-1.56%
10 BESA
kr0.005854kr0.006044
-1.56%
50 BESA
kr0.02927kr0.03022
-1.56%
100 BESA
kr0.05854kr0.06044
-1.56%
500 BESA
kr0.2927kr0.3022
-1.56%
1000 BESA
kr0.5854kr0.6044
-1.56%

Câu Hỏi Thường Gặp BESA/ISK

1 Besa Gaming bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Besa Gaming (BESA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0005854.
Tôi có thể mua bao nhiêu BESA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,708.37 BESA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BESA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BESA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BESA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8,541.84 BESA, trong khi 5 BESA sẽ có giá khoảng 0.002927ISK.
Giá cao nhất của BESA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BESA tính theo ISK là kr0.1807. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BESA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Besa Gaming tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Besa Gaming (BESA) đã giảm 18.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Besa Gaming (BESA) đã giảm 25.51% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BESA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Besa Gaming và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BESA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BESA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BESA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BESA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BESA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Besa Gaming và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Besa Gaming: BESA sang Đô la Mỹ (USD), BESA sang Euro (EUR), BESA sang Bảng Anh (GBP), BESA sang Đô la Canada (CAD), BESA sang Rupee Ấn Độ (INR), BESA sang Rupee Pakistan (PKR), BESA sang Real Brazil (BRL), BESA sang ...
Giá của Besa Gaming ở Mỹ là $0.{5}4758 USD. Ngoài ra, giá của Besa Gaming là €0.{5}4105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6566 CAD ở Canada, ₹0.0004147 INR ở Ấn Độ, ₨0.001348 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Besa Gaming phổ biến nhất là BESA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Besa Gaming (BESA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0005854.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.