Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113068.32 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113068.32 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113068.32 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BESA thành LKR
BESA/LKR: 1 BESA = 0.001433 LKR. Giá chuyển đổi 1 Besa Gaming (BESA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.001433 LKR hôm nay.

BESA
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BESA/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Besa Gaming (BESA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BESA hiện có giá trị là 0.001433 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BESA hiện có giá 0.001433 LKR, nghĩa là mua 5 BESA sẽ mất 0.007165 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 697.8 BESA và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 3,489.02 BESA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BESA sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BESA
Besa Gaming
Rupee Sri Lanka
1 BESA
0.001433 LKR
Đổi 1 BESA sang 0.001433 LKR
2 BESA
0.002866 LKR
Đổi 2 BESA sang 0.002866 LKR
5 BESA
0.007165 LKR
Đổi 5 BESA sang 0.007165 LKR
10 BESA
0.01433 LKR
Đổi 10 BESA sang 0.01433 LKR
20 BESA
0.02866 LKR
Đổi 20 BESA sang 0.02866 LKR
50 BESA
0.07165 LKR
Đổi 50 BESA sang 0.07165 LKR
100 BESA
0.1433 LKR
Đổi 100 BESA sang 0.1433 LKR
200 BESA
0.2866 LKR
Đổi 200 BESA sang 0.2866 LKR
500 BESA
0.7165 LKR
Đổi 500 BESA sang 0.7165 LKR
1000 BESA
1.43 LKR
Đổi 1000 BESA sang 1.43 LKR
5000 BESA
7.17 LKR
Đổi 5000 BESA sang 7.17 LKR
10000 BESA
14.33 LKR
Đổi 10000 BESA sang 14.33 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BESA thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Besa Gaming tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BESA sang LKR, lên đến 10000 BESA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Besa Gaming
1 LKR
697.8 BESA
Đổi 1 LKR sang 697.8 BESA
10 LKR
6,978.05 BESA
Đổi 10 LKR sang 6,978.05 BESA
50 LKR
34,890.24 BESA
Đổi 50 LKR sang 34,890.24 BESA
100 LKR
69,780.47 BESA
Đổi 100 LKR sang 69,780.47 BESA
200 LKR
139,560.94 BESA
Đổi 200 LKR sang 139,560.94 BESA
500 LKR
348,902.36 BESA
Đổi 500 LKR sang 348,902.36 BESA
1000 LKR
697,804.71 BESA
Đổi 1000 LKR sang 697,804.71 BESA
2000 LKR
1,395,609.43 BESA
Đổi 2000 LKR sang 1,395,609.43 BESA
5000 LKR
3,489,023.56 BESA
Đổi 5000 LKR sang 3,489,023.56 BESA
10000 LKR
6,978,047.13 BESA
Đổi 10000 LKR sang 6,978,047.13 BESA
50000 LKR
34,890,235.64 BESA
Đổi 50000 LKR sang 34,890,235.64 BESA
100000 LKR
69,780,471.28 BESA
Đổi 100000 LKR sang 69,780,471.28 BESA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BESA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Besa Gaming đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BESA, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BESA/LKR
BESA/LKR: 1 BESA = 0.001433 LKR; 2025/08/02 16:54:52
Trong 1D vừa qua, Besa Gaming đã thay đổi -1.56% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Besa Gaming(BESA) đã thay đổi -1.56% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BESA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BESA sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Besa Gaming/LKR
Giá Besa Gaming cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.003617 LKR trong khi giá Besa Gaming thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.002930 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Besa Gaming theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BESA theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002991 LKR | 0.003617 LKR | 0.004153 LKR | 0.01090 LKR |
Thấp | 0.002930 LKR | 0.002930 LKR | 0.002930 LKR | 0.002930 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | -18.50% | -25.51% | -62.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BESA (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BESA bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Besa Gaming
Số liệu thị trường BESA sang LKR
BESA/LKR:
Rs0.001433
Khối lượng BESA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BESA:
--
Nguồn cung lưu hành BESA:
0 BESA
Tỷ giá BESA sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Besa Gaming thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Besa Gaming là Rs0.001433 mỗi BESA, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BESA. Khối lượng giao dịch của Besa Gaming đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BESA là Rs0.
Thông tin thêm về Besa Gaming trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Besa Gaming phổ biến nhất là BESA sang LKR, trong đó mã của Besa Gaming là BESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BESA sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BESA sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Besa Gaming phổ biến

BESA đến TWD
1 BESA thành NT$0.0001413 TWD

BESA đến CNY
1 BESA thành ¥0.{4}3428 CNY

BESA đến USD
1 BESA thành $0.{5}4758 USD

BESA đến EUR
1 BESA thành €0.{5}4105 EUR

BESA đến CAD
1 BESA thành C$0.{5}6566 CAD
BESA đến LKR
1 BESA thành Rs0.001433 LKR

BESA đến KRW
1 BESA thành ₩0.006609 KRW

BESA đến JPY
1 BESA thành ¥0.0007012 JPY

BESA đến GBP
1 BESA thành £0.{5}3582 GBP

BESA đến BRL
1 BESA thành R$0.{4}2637 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs106.35 LKR

MAGIC đến LKR
1 MAGIC thành Rs57.65 LKR

AUDIO đến LKR
1 AUDIO thành Rs17.41 LKR

HYPER đến LKR
1 HYPER thành Rs113.98 LKR

AGT đến LKR
1 AGT thành Rs1.66 LKR

RHEA đến LKR
1 RHEA thành Rs27.14 LKR

PHY đến LKR
1 PHY thành Rs6.52 LKR

TA đến LKR
1 TA thành Rs16.48 LKR

UPTOP đến LKR
1 UPTOP thành Rs3.81 LKR

PRAI đến LKR
1 PRAI thành Rs5.2 LKR
Bảng chuyển đổi từ BESA sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Besa Gaming đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BESA thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -18.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.002991 LKR và mức thấp nhất là 0.002930 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BESA là Rs0.002442 LKR , thay đổi -25.51% so với giá hiện tại. Besa Gaming đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.16% so với năm trước.
-Rs
0.03035LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BESA | Rs0.0007165 | Rs0.0007398 | -1.56% |
1 BESA | Rs0.001433 | Rs0.001480 | -1.56% |
5 BESA | Rs0.007165 | Rs0.007398 | -1.56% |
10 BESA | Rs0.01433 | Rs0.01480 | -1.56% |
50 BESA | Rs0.07165 | Rs0.07398 | -1.56% |
100 BESA | Rs0.1433 | Rs0.1480 | -1.56% |
500 BESA | Rs0.7165 | Rs0.7398 | -1.56% |
1000 BESA | Rs1.43 | Rs1.48 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp BESA/LKR
1 Besa Gaming bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Besa Gaming (BESA) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001433.
Tôi có thể mua bao nhiêu BESA với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 697.8 BESA đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BESA sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BESA sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BESA bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 3,489.02 BESA, trong khi 5 BESA sẽ có giá khoảng 0.007165LKR.
Giá cao nhất của BESA/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BESA tính theo LKR là Rs0.4424. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BESA/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Besa Gaming tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Besa Gaming (BESA) đã giảm 18.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Besa Gaming (BESA) đã giảm 25.51% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BESA thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Besa Gaming và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BESA/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BESA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BESA/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BESA/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BESA/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Besa Gaming và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Besa Gaming: BESA sang Đô la Mỹ (USD), BESA sang Euro (EUR), BESA sang Bảng Anh (GBP), BESA sang Đô la Canada (CAD), BESA sang Rupee Ấn Độ (INR), BESA sang Rupee Pakistan (PKR), BESA sang Real Brazil (BRL), BESA sang ...
Giá của Besa Gaming ở Mỹ là $0.{5}4758 USD. Ngoài ra, giá của Besa Gaming là €0.{5}4105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6566 CAD ở Canada, ₹0.0004147 INR ở Ấn Độ, ₨0.001348 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Besa Gaming phổ biến nhất là BESA sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Besa Gaming (BESA) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001433.
Giá của Besa Gaming ở Mỹ là $0.{5}4758 USD. Ngoài ra, giá của Besa Gaming là €0.{5}4105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6566 CAD ở Canada, ₹0.0004147 INR ở Ấn Độ, ₨0.001348 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Besa Gaming phổ biến nhất là BESA sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Besa Gaming (BESA) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001433.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
