Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117829.78 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117829.78 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117829.78 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLAST thành CZK
BLAST/CZK: 1 BLAST = 0.06438 CZK. Giá chuyển đổi 1 Blast (BLAST) thành Koruna Czech (CZK) là 0.06438 CZK hôm nay.

BLAST
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLAST/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blast (BLAST) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLAST hiện có giá trị là 0.06438 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLAST hiện có giá 0.06438 CZK, nghĩa là mua 5 BLAST sẽ mất 0.3219 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 15.53 BLAST và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 77.67 BLAST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLAST sang CZK
Chuyển đổi CZK sang BLAST
Blast
Koruna Czech
1 BLAST
0.06438 CZK
Đổi 1 BLAST sang 0.06438 CZK
2 BLAST
0.1288 CZK
Đổi 2 BLAST sang 0.1288 CZK
5 BLAST
0.3219 CZK
Đổi 5 BLAST sang 0.3219 CZK
10 BLAST
0.6438 CZK
Đổi 10 BLAST sang 0.6438 CZK
20 BLAST
1.29 CZK
Đổi 20 BLAST sang 1.29 CZK
50 BLAST
3.22 CZK
Đổi 50 BLAST sang 3.22 CZK
100 BLAST
6.44 CZK
Đổi 100 BLAST sang 6.44 CZK
200 BLAST
12.88 CZK
Đổi 200 BLAST sang 12.88 CZK
500 BLAST
32.19 CZK
Đổi 500 BLAST sang 32.19 CZK
1000 BLAST
64.38 CZK
Đổi 1000 BLAST sang 64.38 CZK
5000 BLAST
321.89 CZK
Đổi 5000 BLAST sang 321.89 CZK
10000 BLAST
643.78 CZK
Đổi 10000 BLAST sang 643.78 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLAST thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Blast tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLAST sang CZK, lên đến 10000 BLAST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Blast
1 CZK
15.53 BLAST
Đổi 1 CZK sang 15.53 BLAST
10 CZK
155.33 BLAST
Đổi 10 CZK sang 155.33 BLAST
50 CZK
776.66 BLAST
Đổi 50 CZK sang 776.66 BLAST
100 CZK
1,553.33 BLAST
Đổi 100 CZK sang 1,553.33 BLAST
200 CZK
3,106.66 BLAST
Đổi 200 CZK sang 3,106.66 BLAST
500 CZK
7,766.64 BLAST
Đổi 500 CZK sang 7,766.64 BLAST
1000 CZK
15,533.29 BLAST
Đổi 1000 CZK sang 15,533.29 BLAST
2000 CZK
31,066.57 BLAST
Đổi 2000 CZK sang 31,066.57 BLAST
5000 CZK
77,666.43 BLAST
Đổi 5000 CZK sang 77,666.43 BLAST
10000 CZK
155,332.86 BLAST
Đổi 10000 CZK sang 155,332.86 BLAST
50000 CZK
776,664.28 BLAST
Đổi 50000 CZK sang 776,664.28 BLAST
100000 CZK
1,553,328.57 BLAST
Đổi 100000 CZK sang 1,553,328.57 BLAST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành BLAST toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Blast đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang BLAST, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLAST/CZK
BLAST/CZK: 1 BLAST = 0.06438 CZK; 2025/07/30 14:08:43
Trong 1D vừa qua, Blast đã thay đổi -0.99% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blast(BLAST) đã thay đổi -0.99% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành BLAST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BLAST sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Blast/CZK
Giá Blast cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.07550 CZK trong khi giá Blast thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.06374 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blast theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLAST theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06801 CZK | 0.07550 CZK | 0.08192 CZK | 0.08534 CZK |
Thấp | 0.06374 CZK | 0.06374 CZK | 0.04000 CZK | 0.04000 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.99% | -11.47% | +49.75% | -12.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLAST (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLAST bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLAST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Blast
Số liệu thị trường BLAST sang CZK
BLAST/CZK:
Kč0.06438
Khối lượng BLAST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BLAST:
--
Nguồn cung lưu hành BLAST:
-- BLAST
Tỷ giá BLAST sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Blast thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Blast là Kč0.06438 mỗi BLAST, với tổng vốn hoá thị trường của Kč-- CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLAST. Khối lượng giao dịch của Blast đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLAST là Kč--.
Thông tin thêm về Blast trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blast phổ biến nhất là BLAST sang CZK, trong đó mã của Blast là BLAST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLAST sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLAST sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Blast phổ biến

BLAST đến TWD
1 BLAST thành NT$0.08964 TWD

BLAST đến CNY
1 BLAST thành ¥0.02163 CNY

BLAST đến USD
1 BLAST thành $0.003010 USD

BLAST đến EUR
1 BLAST thành €0.002620 EUR

BLAST đến CAD
1 BLAST thành C$0.004153 CAD
BLAST đến CZK
1 BLAST thành Kč0.06438 CZK

BLAST đến KRW
1 BLAST thành ₩4.18 KRW

BLAST đến JPY
1 BLAST thành ¥0.4476 JPY

BLAST đến GBP
1 BLAST thành £0.002258 GBP

BLAST đến BRL
1 BLAST thành R$0.01682 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

TREE đến CZK
1 TREE thành Kč11.79 CZK

ERA đến CZK
1 ERA thành Kč23.67 CZK

TAC đến CZK
1 TAC thành Kč0.1826 CZK

FORM đến CZK
1 FORM thành Kč81.19 CZK

TON đến CZK
1 TON thành Kč71.79 CZK

PUMP đến CZK
1 PUMP thành Kč0.05262 CZK

VIC đến CZK
1 VIC thành Kč5.76 CZK

QKC đến CZK
1 QKC thành Kč0.2135 CZK

IOTX đến CZK
1 IOTX thành Kč0.5468 CZK

MDT đến CZK
1 MDT thành Kč0.7007 CZK
Bảng chuyển đổi từ BLAST sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Blast đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLAST thành Koruna Czech đã thay đổi -11.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 0.06801 CZK và mức thấp nhất là 0.06374 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 BLAST là Kč0.04299 CZK , thay đổi +49.75% so với giá hiện tại. Blast đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.08% so với năm trước.
-Kč
0.2434CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLAST | Kč0.03219 | Kč0.03251 | -0.99% |
1 BLAST | Kč0.06438 | Kč0.06502 | -0.99% |
5 BLAST | Kč0.3219 | Kč0.3251 | -0.99% |
10 BLAST | Kč0.6438 | Kč0.6502 | -0.99% |
50 BLAST | Kč3.22 | Kč3.25 | -0.99% |
100 BLAST | Kč6.44 | Kč6.5 | -0.99% |
500 BLAST | Kč32.19 | Kč32.51 | -0.99% |
1000 BLAST | Kč64.38 | Kč65.02 | -0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLAST/CZK
1 Blast bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Blast (BLAST) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.06438.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLAST với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.53 BLAST đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLAST sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLAST sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLAST bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 77.67 BLAST, trong khi 5 BLAST sẽ có giá khoảng 0.3219CZK.
Giá cao nhất của BLAST/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLAST tính theo CZK là Kč0.7486. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLAST/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blast tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blast (BLAST) đã giảm 11.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blast (BLAST) đã tăng 49.75% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLAST thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blast và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLAST/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLAST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLAST/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLAST/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLAST/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blast và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blast: BLAST sang Đô la Mỹ (USD), BLAST sang Euro (EUR), BLAST sang Bảng Anh (GBP), BLAST sang Đô la Canada (CAD), BLAST sang Rupee Ấn Độ (INR), BLAST sang Rupee Pakistan (PKR), BLAST sang Real Brazil (BRL), BLAST sang ...
Giá của Blast ở Mỹ là $0.003010 USD. Ngoài ra, giá của Blast là €0.002620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004153 CAD ở Canada, ₹0.2640 INR ở Ấn Độ, ₨0.8547 PKR ở Pakistan, R$0.01682 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blast phổ biến nhất là BLAST sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Blast (BLAST) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.06438.
Giá của Blast ở Mỹ là $0.003010 USD. Ngoài ra, giá của Blast là €0.002620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004153 CAD ở Canada, ₹0.2640 INR ở Ấn Độ, ₨0.8547 PKR ở Pakistan, R$0.01682 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blast phổ biến nhất là BLAST sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Blast (BLAST) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.06438.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
