Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117675.00 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117675.00 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117675.00 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLAST thành MMK
BLAST/MMK: 1 BLAST = 6.33 MMK. Giá chuyển đổi 1 Blast (BLAST) thành Kyat Myanmar (MMK) là 6.33 MMK hôm nay.

BLAST
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLAST/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blast (BLAST) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLAST hiện có giá trị là 6.33 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLAST hiện có giá 6.33 MMK, nghĩa là mua 5 BLAST sẽ mất 31.66 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1579 BLAST và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.7896 BLAST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLAST sang MMK
Chuyển đổi MMK sang BLAST
Blast
Kyat Myanmar
1 BLAST
6.33 MMK
Đổi 1 BLAST sang 6.33 MMK
2 BLAST
12.66 MMK
Đổi 2 BLAST sang 12.66 MMK
5 BLAST
31.66 MMK
Đổi 5 BLAST sang 31.66 MMK
10 BLAST
63.32 MMK
Đổi 10 BLAST sang 63.32 MMK
20 BLAST
126.64 MMK
Đổi 20 BLAST sang 126.64 MMK
50 BLAST
316.6 MMK
Đổi 50 BLAST sang 316.6 MMK
100 BLAST
633.2 MMK
Đổi 100 BLAST sang 633.2 MMK
200 BLAST
1,266.4 MMK
Đổi 200 BLAST sang 1,266.4 MMK
500 BLAST
3,165.99 MMK
Đổi 500 BLAST sang 3,165.99 MMK
1000 BLAST
6,331.98 MMK
Đổi 1000 BLAST sang 6,331.98 MMK
5000 BLAST
31,659.92 MMK
Đổi 5000 BLAST sang 31,659.92 MMK
10000 BLAST
63,319.85 MMK
Đổi 10000 BLAST sang 63,319.85 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLAST thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Blast tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLAST sang MMK, lên đến 10000 BLAST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Blast
1 MMK
0.1579 BLAST
Đổi 1 MMK sang 0.1579 BLAST
10 MMK
1.58 BLAST
Đổi 10 MMK sang 1.58 BLAST
50 MMK
7.9 BLAST
Đổi 50 MMK sang 7.9 BLAST
100 MMK
15.79 BLAST
Đổi 100 MMK sang 15.79 BLAST
200 MMK
31.59 BLAST
Đổi 200 MMK sang 31.59 BLAST
500 MMK
78.96 BLAST
Đổi 500 MMK sang 78.96 BLAST
1000 MMK
157.93 BLAST
Đổi 1000 MMK sang 157.93 BLAST
2000 MMK
315.86 BLAST
Đổi 2000 MMK sang 315.86 BLAST
5000 MMK
789.64 BLAST
Đổi 5000 MMK sang 789.64 BLAST
10000 MMK
1,579.28 BLAST
Đổi 10000 MMK sang 1,579.28 BLAST
50000 MMK
7,896.42 BLAST
Đổi 50000 MMK sang 7,896.42 BLAST
100000 MMK
15,792.84 BLAST
Đổi 100000 MMK sang 15,792.84 BLAST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành BLAST toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Blast đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang BLAST, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLAST/MMK
BLAST/MMK: 1 BLAST = 6.33 MMK; 2025/07/30 13:40:12
Trong 1D vừa qua, Blast đã thay đổi -0.99% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blast(BLAST) đã thay đổi -0.99% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành BLAST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BLAST sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Blast/MMK
Giá Blast cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 7.43 MMK trong khi giá Blast thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 6.27 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blast theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLAST theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.69 MMK | 7.43 MMK | 8.06 MMK | 8.39 MMK |
Thấp | 6.27 MMK | 6.27 MMK | 3.93 MMK | 3.93 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.99% | -11.47% | +49.75% | -12.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLAST (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLAST bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLAST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Blast
Số liệu thị trường BLAST sang MMK
BLAST/MMK:
Ks6.33
Khối lượng BLAST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BLAST:
--
Nguồn cung lưu hành BLAST:
-- BLAST
Tỷ giá BLAST sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Blast thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Blast là Ks6.33 mỗi BLAST, với tổng vốn hoá thị trường của Ks-- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BLAST. Khối lượng giao dịch của Blast đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLAST là Ks--.
Thông tin thêm về Blast trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blast phổ biến nhất là BLAST sang MMK, trong đó mã của Blast là BLAST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLAST sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLAST sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Blast phổ biến

BLAST đến TWD
1 BLAST thành NT$0.08964 TWD

BLAST đến CNY
1 BLAST thành ¥0.02163 CNY

BLAST đến USD
1 BLAST thành $0.003010 USD

BLAST đến EUR
1 BLAST thành €0.002620 EUR

BLAST đến CAD
1 BLAST thành C$0.004153 CAD
BLAST đến MMK
1 BLAST thành Ks6.33 MMK

BLAST đến KRW
1 BLAST thành ₩4.18 KRW

BLAST đến JPY
1 BLAST thành ¥0.4476 JPY

BLAST đến GBP
1 BLAST thành £0.002258 GBP

BLAST đến BRL
1 BLAST thành R$0.01682 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TREE đến MMK
1 TREE thành Ks1,206.92 MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,330.48 MMK

TAC đến MMK
1 TAC thành Ks18.13 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks7,964.69 MMK

PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks5.33 MMK

TON đến MMK
1 TON thành Ks7,078.66 MMK

VIC đến MMK
1 VIC thành Ks587.42 MMK

OMNI đến MMK
1 OMNI thành Ks10,328.45 MMK

QKC đến MMK
1 QKC thành Ks20.06 MMK

RESOLV đến MMK
1 RESOLV thành Ks399.65 MMK
Bảng chuyển đổi từ BLAST sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Blast đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLAST thành Kyat Myanmar đã thay đổi -11.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 6.69 MMK và mức thấp nhất là 6.27 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 BLAST là Ks4.23 MMK , thay đổi +49.75% so với giá hiện tại. Blast đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.08% so với năm trước.
-Ks
23.94MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLAST | Ks3.17 | Ks3.2 | -0.99% |
1 BLAST | Ks6.33 | Ks6.4 | -0.99% |
5 BLAST | Ks31.66 | Ks31.98 | -0.99% |
10 BLAST | Ks63.32 | Ks63.95 | -0.99% |
50 BLAST | Ks316.6 | Ks319.75 | -0.99% |
100 BLAST | Ks633.2 | Ks639.51 | -0.99% |
500 BLAST | Ks3,165.99 | Ks3,197.55 | -0.99% |
1000 BLAST | Ks6,331.98 | Ks6,395.09 | -0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLAST/MMK
1 Blast bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Blast (BLAST) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLAST với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1579 BLAST đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLAST sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLAST sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLAST bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.7896 BLAST, trong khi 5 BLAST sẽ có giá khoảng 31.66MMK.
Giá cao nhất của BLAST/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLAST tính theo MMK là Ks73.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLAST/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blast tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blast (BLAST) đã giảm 11.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blast (BLAST) đã tăng 49.75% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLAST thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blast và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLAST/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLAST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLAST/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLAST/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLAST/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blast và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blast: BLAST sang Đô la Mỹ (USD), BLAST sang Euro (EUR), BLAST sang Bảng Anh (GBP), BLAST sang Đô la Canada (CAD), BLAST sang Rupee Ấn Độ (INR), BLAST sang Rupee Pakistan (PKR), BLAST sang Real Brazil (BRL), BLAST sang ...
Giá của Blast ở Mỹ là $0.003010 USD. Ngoài ra, giá của Blast là €0.002620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004153 CAD ở Canada, ₹0.2640 INR ở Ấn Độ, ₨0.8547 PKR ở Pakistan, R$0.01682 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blast phổ biến nhất là BLAST sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Blast (BLAST) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.33.
Giá của Blast ở Mỹ là $0.003010 USD. Ngoài ra, giá của Blast là €0.002620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004153 CAD ở Canada, ₹0.2640 INR ở Ấn Độ, ₨0.8547 PKR ở Pakistan, R$0.01682 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blast phổ biến nhất là BLAST sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Blast (BLAST) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.33.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
