Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114784.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114784.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114784.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi xBLZD thành IDR
xBLZD/IDR: 1 xBLZD = 41.08 IDR. Giá chuyển đổi 1 Blizzard.money (xBLZD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 41.08 IDR hôm nay.

xBLZD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá xBLZD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blizzard.money (xBLZD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 xBLZD hiện có giá trị là 41.08 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 xBLZD hiện có giá 41.08 IDR, nghĩa là mua 5 xBLZD sẽ mất 205.38 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02434 xBLZD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1217 xBLZD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi xBLZD sang IDR
Chuyển đổi IDR sang xBLZD
Blizzard.money
Rupiah Indonesia
1 xBLZD
41.08 IDR
Đổi 1 xBLZD sang 41.08 IDR
2 xBLZD
82.15 IDR
Đổi 2 xBLZD sang 82.15 IDR
5 xBLZD
205.38 IDR
Đổi 5 xBLZD sang 205.38 IDR
10 xBLZD
410.76 IDR
Đổi 10 xBLZD sang 410.76 IDR
20 xBLZD
821.53 IDR
Đổi 20 xBLZD sang 821.53 IDR
50 xBLZD
2,053.82 IDR
Đổi 50 xBLZD sang 2,053.82 IDR
100 xBLZD
4,107.65 IDR
Đổi 100 xBLZD sang 4,107.65 IDR
200 xBLZD
8,215.3 IDR
Đổi 200 xBLZD sang 8,215.3 IDR
500 xBLZD
20,538.25 IDR
Đổi 500 xBLZD sang 20,538.25 IDR
1000 xBLZD
41,076.49 IDR
Đổi 1000 xBLZD sang 41,076.49 IDR
5000 xBLZD
205,382.47 IDR
Đổi 5000 xBLZD sang 205,382.47 IDR
10000 xBLZD
410,764.93 IDR
Đổi 10000 xBLZD sang 410,764.93 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi xBLZD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Blizzard.money tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 xBLZD sang IDR, lên đến 10000 xBLZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Blizzard.money
1 IDR
0.02434 xBLZD
Đổi 1 IDR sang 0.02434 xBLZD
10 IDR
0.2434 xBLZD
Đổi 10 IDR sang 0.2434 xBLZD
50 IDR
1.22 xBLZD
Đổi 50 IDR sang 1.22 xBLZD
100 IDR
2.43 xBLZD
Đổi 100 IDR sang 2.43 xBLZD
200 IDR
4.87 xBLZD
Đổi 200 IDR sang 4.87 xBLZD
500 IDR
12.17 xBLZD
Đổi 500 IDR sang 12.17 xBLZD
1000 IDR
24.34 xBLZD
Đổi 1000 IDR sang 24.34 xBLZD
2000 IDR
48.69 xBLZD
Đổi 2000 IDR sang 48.69 xBLZD
5000 IDR
121.72 xBLZD
Đổi 5000 IDR sang 121.72 xBLZD
10000 IDR
243.45 xBLZD
Đổi 10000 IDR sang 243.45 xBLZD
50000 IDR
1,217.24 xBLZD
Đổi 50000 IDR sang 1,217.24 xBLZD
100000 IDR
2,434.48 xBLZD
Đổi 100000 IDR sang 2,434.48 xBLZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành xBLZD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Blizzard.money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang xBLZD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ xBLZD/IDR
xBLZD/IDR: 1 xBLZD = 41.08 IDR; 2025/08/05 11:06:44
Trong 1D vừa qua, Blizzard.money đã thay đổi +0.27% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blizzard.money(xBLZD) đã thay đổi +0.27% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành xBLZD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi xBLZD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Blizzard.money/IDR
Giá Blizzard.money cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 42.54 IDR trong khi giá Blizzard.money thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 41.61 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blizzard.money theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá xBLZD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 42.42 IDR | 42.54 IDR | 43.97 IDR | 49.04 IDR |
Thấp | 42.3 IDR | 41.61 IDR | 36.44 IDR | 36.44 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -0.47% | +10.08% | -3.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua xBLZD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp xBLZD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua xBLZD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Blizzard.money
Số liệu thị trường xBLZD sang IDR
xBLZD/IDR:
Rp41.08
Khối lượng xBLZD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường xBLZD:
--
Nguồn cung lưu hành xBLZD:
0 xBLZD
Tỷ giá xBLZD sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Blizzard.money thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Blizzard.money là Rp41.08 mỗi xBLZD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- xBLZD. Khối lượng giao dịch của Blizzard.money đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của xBLZD là Rp--.
Thông tin thêm về Blizzard.money trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blizzard.money phổ biến nhất là xBLZD sang IDR, trong đó mã của Blizzard.money là xBLZD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi xBLZD sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi xBLZD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Blizzard.money phổ biến

xBLZD đến TWD
1 xBLZD thành NT$0.07507 TWD

xBLZD đến CNY
1 xBLZD thành ¥0.01802 CNY

xBLZD đến USD
1 xBLZD thành $0.002507 USD
xBLZD đến IDR
1 xBLZD thành Rp41.08 IDR

xBLZD đến EUR
1 xBLZD thành €0.002173 EUR

xBLZD đến CAD
1 xBLZD thành C$0.003461 CAD

xBLZD đến KRW
1 xBLZD thành ₩3.49 KRW

xBLZD đến JPY
1 xBLZD thành ¥0.3701 JPY

xBLZD đến GBP
1 xBLZD thành £0.001887 GBP

xBLZD đến BRL
1 xBLZD thành R$0.01383 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp60,345,741.82 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,881,581,861.31 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp2,100,547.6 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,798,084.6 IDR

MNT đến IDR
1 MNT thành Rp14,444.22 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp277,004.65 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp12,524,503.35 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,408.18 IDR

MAGIC đến IDR
1 MAGIC thành Rp4,191.05 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp162,307.49 IDR
Bảng chuyển đổi từ xBLZD sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Blizzard.money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 xBLZD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 42.42 IDR và mức thấp nhất là 42.3 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 xBLZD là Rp37.19 IDR , thay đổi +10.08% so với giá hiện tại. Blizzard.money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.95% so với năm trước.
-Rp
25.95IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 xBLZD | Rp20.54 | Rp20.48 | +0.27% |
1 xBLZD | Rp41.08 | Rp40.96 | +0.27% |
5 xBLZD | Rp205.38 | Rp204.81 | +0.27% |
10 xBLZD | Rp410.76 | Rp409.62 | +0.27% |
50 xBLZD | Rp2,053.82 | Rp2,048.11 | +0.27% |
100 xBLZD | Rp4,107.65 | Rp4,096.23 | +0.27% |
500 xBLZD | Rp20,538.25 | Rp20,481.13 | +0.27% |
1000 xBLZD | Rp41,076.49 | Rp40,962.27 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp xBLZD/IDR
1 Blizzard.money bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Blizzard.money (xBLZD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu xBLZD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02434 xBLZD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển xBLZD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi xBLZD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng xBLZD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1217 xBLZD, trong khi 5 xBLZD sẽ có giá khoảng 205.38IDR.
Giá cao nhất của xBLZD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 xBLZD tính theo IDR là Rp1,005,088.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 xBLZD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blizzard.money tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blizzard.money (xBLZD) đã giảm 0.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blizzard.money (xBLZD) đã tăng 10.08% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ xBLZD thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blizzard.money và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của xBLZD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với xBLZD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá xBLZD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá xBLZD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá xBLZD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blizzard.money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blizzard.money: xBLZD sang Đô la Mỹ (USD), xBLZD sang Euro (EUR), xBLZD sang Bảng Anh (GBP), xBLZD sang Đô la Canada (CAD), xBLZD sang Rupee Ấn Độ (INR), xBLZD sang Rupee Pakistan (PKR), xBLZD sang Real Brazil (BRL), xBLZD sang ...
Giá của Blizzard.money ở Mỹ là $0.002507 USD. Ngoài ra, giá của Blizzard.money là €0.002173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001887 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003461 CAD ở Canada, ₹0.2202 INR ở Ấn Độ, ₨0.7113 PKR ở Pakistan, R$0.01383 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blizzard.money phổ biến nhất là xBLZD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Blizzard.money (xBLZD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.08.
Giá của Blizzard.money ở Mỹ là $0.002507 USD. Ngoài ra, giá của Blizzard.money là €0.002173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001887 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003461 CAD ở Canada, ₹0.2202 INR ở Ấn Độ, ₨0.7113 PKR ở Pakistan, R$0.01383 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blizzard.money phổ biến nhất là xBLZD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Blizzard.money (xBLZD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.08.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
