Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117609.65 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117609.65 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117609.65 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi xBLZD thành ISK
xBLZD/ISK: 1 xBLZD = 0.3268 ISK. Giá chuyển đổi 1 Blizzard.money (xBLZD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3268 ISK hôm nay.

xBLZD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá xBLZD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blizzard.money (xBLZD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 xBLZD hiện có giá trị là 0.3268 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 xBLZD hiện có giá 0.3268 ISK, nghĩa là mua 5 xBLZD sẽ mất 1.63 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.06 xBLZD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.3 xBLZD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi xBLZD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang xBLZD
Blizzard.money
Króna Iceland
1 xBLZD
0.3268 ISK
Đổi 1 xBLZD sang 0.3268 ISK
2 xBLZD
0.6537 ISK
Đổi 2 xBLZD sang 0.6537 ISK
5 xBLZD
1.63 ISK
Đổi 5 xBLZD sang 1.63 ISK
10 xBLZD
3.27 ISK
Đổi 10 xBLZD sang 3.27 ISK
20 xBLZD
6.54 ISK
Đổi 20 xBLZD sang 6.54 ISK
50 xBLZD
16.34 ISK
Đổi 50 xBLZD sang 16.34 ISK
100 xBLZD
32.68 ISK
Đổi 100 xBLZD sang 32.68 ISK
200 xBLZD
65.37 ISK
Đổi 200 xBLZD sang 65.37 ISK
500 xBLZD
163.42 ISK
Đổi 500 xBLZD sang 163.42 ISK
1000 xBLZD
326.84 ISK
Đổi 1000 xBLZD sang 326.84 ISK
5000 xBLZD
1,634.21 ISK
Đổi 5000 xBLZD sang 1,634.21 ISK
10000 xBLZD
3,268.41 ISK
Đổi 10000 xBLZD sang 3,268.41 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi xBLZD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Blizzard.money tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 xBLZD sang ISK, lên đến 10000 xBLZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Blizzard.money
1 ISK
3.06 xBLZD
Đổi 1 ISK sang 3.06 xBLZD
10 ISK
30.6 xBLZD
Đổi 10 ISK sang 30.6 xBLZD
50 ISK
152.98 xBLZD
Đổi 50 ISK sang 152.98 xBLZD
100 ISK
305.96 xBLZD
Đổi 100 ISK sang 305.96 xBLZD
200 ISK
611.92 xBLZD
Đổi 200 ISK sang 611.92 xBLZD
500 ISK
1,529.79 xBLZD
Đổi 500 ISK sang 1,529.79 xBLZD
1000 ISK
3,059.59 xBLZD
Đổi 1000 ISK sang 3,059.59 xBLZD
2000 ISK
6,119.18 xBLZD
Đổi 2000 ISK sang 6,119.18 xBLZD
5000 ISK
15,297.95 xBLZD
Đổi 5000 ISK sang 15,297.95 xBLZD
10000 ISK
30,595.9 xBLZD
Đổi 10000 ISK sang 30,595.9 xBLZD
50000 ISK
152,979.48 xBLZD
Đổi 50000 ISK sang 152,979.48 xBLZD
100000 ISK
305,958.96 xBLZD
Đổi 100000 ISK sang 305,958.96 xBLZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành xBLZD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Blizzard.money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang xBLZD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ xBLZD/ISK
xBLZD/ISK: 1 xBLZD = 0.3268 ISK; 2025/07/16 04:38:40
Trong 1D vừa qua, Blizzard.money đã thay đổi +0.27% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blizzard.money(xBLZD) đã thay đổi +0.27% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành xBLZD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi xBLZD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Blizzard.money/ISK
Giá Blizzard.money cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3184 ISK trong khi giá Blizzard.money thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3114 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blizzard.money theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá xBLZD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3174 ISK | 0.3184 ISK | 0.3290 ISK | 0.3670 ISK |
Thấp | 0.3166 ISK | 0.3114 ISK | 0.2726 ISK | 0.2726 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -0.47% | +10.08% | -3.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua xBLZD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp xBLZD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua xBLZD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Blizzard.money
Số liệu thị trường xBLZD sang ISK
xBLZD/ISK:
kr0.3268
Khối lượng xBLZD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường xBLZD:
--
Nguồn cung lưu hành xBLZD:
0 xBLZD
Tỷ giá xBLZD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Blizzard.money thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Blizzard.money là kr0.3268 mỗi xBLZD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- xBLZD. Khối lượng giao dịch của Blizzard.money đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của xBLZD là kr--.
Thông tin thêm về Blizzard.money trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blizzard.money phổ biến nhất là xBLZD sang ISK, trong đó mã của Blizzard.money là xBLZD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi xBLZD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi xBLZD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Blizzard.money phổ biến

xBLZD đến TWD
1 xBLZD thành NT$0.07829 TWD

xBLZD đến CNY
1 xBLZD thành ¥0.01915 CNY
xBLZD đến ISK
1 xBLZD thành kr0.3268 ISK

xBLZD đến USD
1 xBLZD thành $0.002666 USD

xBLZD đến EUR
1 xBLZD thành €0.002295 EUR

xBLZD đến CAD
1 xBLZD thành C$0.003657 CAD

xBLZD đến KRW
1 xBLZD thành ₩3.7 KRW

xBLZD đến JPY
1 xBLZD thành ¥0.3969 JPY

xBLZD đến GBP
1 xBLZD thành £0.001990 GBP

xBLZD đến BRL
1 xBLZD thành R$0.01481 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr381,750.41 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr60.32 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001668 ISK

SEI đến ISK
1 SEI thành kr45.51 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001541 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,674.2 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr2.14 ISK

HFT đến ISK
1 HFT thành kr10.46 ISK

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.5450 ISK

ARB đến ISK
1 ARB thành kr52.23 ISK
Bảng chuyển đổi từ xBLZD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Blizzard.money đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 xBLZD thành Króna Iceland đã thay đổi -0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.3174 ISK và mức thấp nhất là 0.3166 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 xBLZD là kr0.2978 ISK , thay đổi +10.08% so với giá hiện tại. Blizzard.money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.95% so với năm trước.
-kr
0.1942ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 xBLZD | kr0.1634 | kr0.1630 | +0.27% |
1 xBLZD | kr0.3268 | kr0.3260 | +0.27% |
5 xBLZD | kr1.63 | kr1.63 | +0.27% |
10 xBLZD | kr3.27 | kr3.26 | +0.27% |
50 xBLZD | kr16.34 | kr16.3 | +0.27% |
100 xBLZD | kr32.68 | kr32.6 | +0.27% |
500 xBLZD | kr163.42 | kr162.99 | +0.27% |
1000 xBLZD | kr326.84 | kr325.99 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp xBLZD/ISK
1 Blizzard.money bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Blizzard.money (xBLZD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3268.
Tôi có thể mua bao nhiêu xBLZD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.06 xBLZD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển xBLZD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi xBLZD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng xBLZD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.3 xBLZD, trong khi 5 xBLZD sẽ có giá khoảng 1.63ISK.
Giá cao nhất của xBLZD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 xBLZD tính theo ISK là kr7,520.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 xBLZD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blizzard.money tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blizzard.money (xBLZD) đã giảm 0.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blizzard.money (xBLZD) đã tăng 10.08% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ xBLZD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blizzard.money và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của xBLZD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với xBLZD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá xBLZD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá xBLZD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá xBLZD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blizzard.money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blizzard.money: xBLZD sang Đô la Mỹ (USD), xBLZD sang Euro (EUR), xBLZD sang Bảng Anh (GBP), xBLZD sang Đô la Canada (CAD), xBLZD sang Rupee Ấn Độ (INR), xBLZD sang Rupee Pakistan (PKR), xBLZD sang Real Brazil (BRL), xBLZD sang ...
Giá của Blizzard.money ở Mỹ là $0.002666 USD. Ngoài ra, giá của Blizzard.money là €0.002295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003657 CAD ở Canada, ₹0.2292 INR ở Ấn Độ, ₨0.7591 PKR ở Pakistan, R$0.01481 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blizzard.money phổ biến nhất là xBLZD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Blizzard.money (xBLZD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3268.
Giá của Blizzard.money ở Mỹ là $0.002666 USD. Ngoài ra, giá của Blizzard.money là €0.002295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003657 CAD ở Canada, ₹0.2292 INR ở Ấn Độ, ₨0.7591 PKR ở Pakistan, R$0.01481 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blizzard.money phổ biến nhất là xBLZD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Blizzard.money (xBLZD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3268.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
