Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112375.51 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112375.51 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112375.51 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOOM thành AZN
BOOM/AZN: 1 BOOM = 0.003079 AZN. Giá chuyển đổi 1 Boomco (BOOM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003079 AZN hôm nay.

BOOM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOOM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boomco (BOOM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOOM hiện có giá trị là 0.003079 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOOM hiện có giá 0.003079 AZN, nghĩa là mua 5 BOOM sẽ mất 0.01540 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 324.75 BOOM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,623.74 BOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOOM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang BOOM
Boomco
Manat Azerbaijani
1 BOOM
0.003079 AZN
Đổi 1 BOOM sang 0.003079 AZN
2 BOOM
0.006159 AZN
Đổi 2 BOOM sang 0.006159 AZN
5 BOOM
0.01540 AZN
Đổi 5 BOOM sang 0.01540 AZN
10 BOOM
0.03079 AZN
Đổi 10 BOOM sang 0.03079 AZN
20 BOOM
0.06159 AZN
Đổi 20 BOOM sang 0.06159 AZN
50 BOOM
0.1540 AZN
Đổi 50 BOOM sang 0.1540 AZN
100 BOOM
0.3079 AZN
Đổi 100 BOOM sang 0.3079 AZN
200 BOOM
0.6159 AZN
Đổi 200 BOOM sang 0.6159 AZN
500 BOOM
1.54 AZN
Đổi 500 BOOM sang 1.54 AZN
1000 BOOM
3.08 AZN
Đổi 1000 BOOM sang 3.08 AZN
5000 BOOM
15.4 AZN
Đổi 5000 BOOM sang 15.4 AZN
10000 BOOM
30.79 AZN
Đổi 10000 BOOM sang 30.79 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOOM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Boomco tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOOM sang AZN, lên đến 10000 BOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Boomco
1 AZN
324.75 BOOM
Đổi 1 AZN sang 324.75 BOOM
10 AZN
3,247.49 BOOM
Đổi 10 AZN sang 3,247.49 BOOM
50 AZN
16,237.45 BOOM
Đổi 50 AZN sang 16,237.45 BOOM
100 AZN
32,474.9 BOOM
Đổi 100 AZN sang 32,474.9 BOOM
200 AZN
64,949.8 BOOM
Đổi 200 AZN sang 64,949.8 BOOM
500 AZN
162,374.49 BOOM
Đổi 500 AZN sang 162,374.49 BOOM
1000 AZN
324,748.98 BOOM
Đổi 1000 AZN sang 324,748.98 BOOM
2000 AZN
649,497.95 BOOM
Đổi 2000 AZN sang 649,497.95 BOOM
5000 AZN
1,623,744.89 BOOM
Đổi 5000 AZN sang 1,623,744.89 BOOM
10000 AZN
3,247,489.77 BOOM
Đổi 10000 AZN sang 3,247,489.77 BOOM
50000 AZN
16,237,448.87 BOOM
Đổi 50000 AZN sang 16,237,448.87 BOOM
100000 AZN
32,474,897.73 BOOM
Đổi 100000 AZN sang 32,474,897.73 BOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành BOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Boomco đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang BOOM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOOM/AZN
BOOM/AZN: 1 BOOM = 0.003079 AZN; 2025/08/02 18:34:02
Trong 1D vừa qua, Boomco đã thay đổi -11.36% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boomco(BOOM) đã thay đổi -11.36% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành BOOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOOM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Boomco/AZN
Giá Boomco cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.2533 AZN trong khi giá Boomco thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1704 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boomco theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOOM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2533 AZN | 0.2533 AZN | 0.2619 AZN | 0.4203 AZN |
Thấp | 0.1745 AZN | 0.1704 AZN | 0.1704 AZN | 0.1704 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.36% | +1.35% | -4.41% | -43.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOOM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOOM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boomco
Số liệu thị trường BOOM sang AZN
BOOM/AZN:
₼0.003079
Khối lượng BOOM 24 giờ:
₼40,639.77
Vốn hóa thị trường BOOM:
--
Nguồn cung lưu hành BOOM:
0 BOOM
Tỷ giá BOOM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boomco thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boomco là ₼0.003079 mỗi BOOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOOM. Khối lượng giao dịch của Boomco đã thay đổi -33.75% (₼-20,706.34 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOOM là ₼61,346.11.
Thông tin thêm về Boomco trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boomco phổ biến nhất là BOOM sang AZN, trong đó mã của Boomco là BOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOOM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOOM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boomco phổ biến

BOOM đến TWD
1 BOOM thành NT$0.05381 TWD
BOOM đến AZN
1 BOOM thành ₼0.003079 AZN

BOOM đến CNY
1 BOOM thành ¥0.01305 CNY

BOOM đến USD
1 BOOM thành $0.001811 USD

BOOM đến EUR
1 BOOM thành €0.001563 EUR

BOOM đến CAD
1 BOOM thành C$0.002500 CAD

BOOM đến KRW
1 BOOM thành ₩2.52 KRW

BOOM đến JPY
1 BOOM thành ¥0.2670 JPY

BOOM đến GBP
1 BOOM thành £0.001364 GBP

BOOM đến BRL
1 BOOM thành R$0.01004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼0.5961 AZN

MAGIC đến AZN
1 MAGIC thành ₼0.3085 AZN

AIO đến AZN
1 AIO thành ₼0.09069 AZN

HYPER đến AZN
1 HYPER thành ₼0.6396 AZN

AUDIO đến AZN
1 AUDIO thành ₼0.09826 AZN

RHEA đến AZN
1 RHEA thành ₼0.1536 AZN

AGT đến AZN
1 AGT thành ₼0.008876 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.05370 AZN

TA đến AZN
1 TA thành ₼0.09473 AZN

PHY đến AZN
1 PHY thành ₼0.03892 AZN
Bảng chuyển đổi từ BOOM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Boomco đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOOM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.36%, đạt mức cao nhất là 0.2533 AZN và mức thấp nhất là 0.1745 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 BOOM là ₼0.01344 AZN , thay đổi -4.41% so với giá hiện tại. Boomco đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.36% so với năm trước.
-₼
0.2783AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOOM | ₼0.001540 | ₼0.01592 | -11.36% |
1 BOOM | ₼0.003079 | ₼0.03183 | -11.36% |
5 BOOM | ₼0.01540 | ₼0.1592 | -11.36% |
10 BOOM | ₼0.03079 | ₼0.3183 | -11.36% |
50 BOOM | ₼0.1540 | ₼1.59 | -11.36% |
100 BOOM | ₼0.3079 | ₼3.18 | -11.36% |
500 BOOM | ₼1.54 | ₼15.92 | -11.36% |
1000 BOOM | ₼3.08 | ₼31.83 | -11.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOOM/AZN
1 Boomco bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Boomco (BOOM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003079.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOOM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 324.75 BOOM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOOM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOOM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOOM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,623.74 BOOM, trong khi 5 BOOM sẽ có giá khoảng 0.01540AZN.
Giá cao nhất của BOOM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOOM tính theo AZN là ₼0.6823. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOOM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boomco tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boomco (BOOM) đã tăng 1.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boomco (BOOM) đã giảm 4.41% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOOM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boomco và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOOM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOOM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOOM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOOM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boomco và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boomco: BOOM sang Đô la Mỹ (USD), BOOM sang Euro (EUR), BOOM sang Bảng Anh (GBP), BOOM sang Đô la Canada (CAD), BOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), BOOM sang Rupee Pakistan (PKR), BOOM sang Real Brazil (BRL), BOOM sang ...
Giá của Boomco ở Mỹ là $0.001811 USD. Ngoài ra, giá của Boomco là €0.001563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001364 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002500 CAD ở Canada, ₹0.1579 INR ở Ấn Độ, ₨0.5131 PKR ở Pakistan, R$0.01004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boomco phổ biến nhất là BOOM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Boomco (BOOM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003079.
Giá của Boomco ở Mỹ là $0.001811 USD. Ngoài ra, giá của Boomco là €0.001563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001364 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002500 CAD ở Canada, ₹0.1579 INR ở Ấn Độ, ₨0.5131 PKR ở Pakistan, R$0.01004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boomco phổ biến nhất là BOOM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Boomco (BOOM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
