Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOOM thành MYR

BOOM/MYR: 1 BOOM = 0.007239 MYR. Giá chuyển đổi 1 Boomco (BOOM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.007239 MYR hôm nay.
BOOM
BOOM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOOM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boomco (BOOM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOOM hiện có giá trị là 0.007239 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOOM hiện có giá 0.007239 MYR, nghĩa là mua 5 BOOM sẽ mất 0.03619 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 138.14 BOOM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 690.71 BOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOOM sang MYR

Chuyển đổi MYR sang BOOM

Boomco
Ringgit Malaysia
1 BOOM
0.007239  MYR
Đổi 1 BOOM sang 0.007239 MYR
2 BOOM
0.01448  MYR
Đổi 2 BOOM sang 0.01448 MYR
5 BOOM
0.03619  MYR
Đổi 5 BOOM sang 0.03619 MYR
10 BOOM
0.07239  MYR
Đổi 10 BOOM sang 0.07239 MYR
20 BOOM
0.1448  MYR
Đổi 20 BOOM sang 0.1448 MYR
50 BOOM
0.3619  MYR
Đổi 50 BOOM sang 0.3619 MYR
100 BOOM
0.7239  MYR
Đổi 100 BOOM sang 0.7239 MYR
200 BOOM
1.45  MYR
Đổi 200 BOOM sang 1.45 MYR
500 BOOM
3.62  MYR
Đổi 500 BOOM sang 3.62 MYR
1000 BOOM
7.24  MYR
Đổi 1000 BOOM sang 7.24 MYR
5000 BOOM
36.19  MYR
Đổi 5000 BOOM sang 36.19 MYR
10000 BOOM
72.39  MYR
Đổi 10000 BOOM sang 72.39 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOOM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Boomco tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOOM sang MYR, lên đến 10000 BOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Boomco
1 MYR
138.14 BOOM
Đổi 1 MYR sang 138.14 BOOM
10 MYR
1,381.42 BOOM
Đổi 10 MYR sang 1,381.42 BOOM
50 MYR
6,907.12 BOOM
Đổi 50 MYR sang 6,907.12 BOOM
100 MYR
13,814.24 BOOM
Đổi 100 MYR sang 13,814.24 BOOM
200 MYR
27,628.47 BOOM
Đổi 200 MYR sang 27,628.47 BOOM
500 MYR
69,071.18 BOOM
Đổi 500 MYR sang 69,071.18 BOOM
1000 MYR
138,142.36 BOOM
Đổi 1000 MYR sang 138,142.36 BOOM
2000 MYR
276,284.72 BOOM
Đổi 2000 MYR sang 276,284.72 BOOM
5000 MYR
690,711.81 BOOM
Đổi 5000 MYR sang 690,711.81 BOOM
10000 MYR
1,381,423.62 BOOM
Đổi 10000 MYR sang 1,381,423.62 BOOM
50000 MYR
6,907,118.12 BOOM
Đổi 50000 MYR sang 6,907,118.12 BOOM
100000 MYR
13,814,236.25 BOOM
Đổi 100000 MYR sang 13,814,236.25 BOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành BOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Boomco đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang BOOM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOOM/MYR

BOOM/MYR: 1 BOOM = 0.007239 MYR; 2025/08/02 15:57:59
Trong 1D vừa qua, Boomco đã thay đổi -11.36% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boomco(BOOM) đã thay đổi -11.36% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành BOOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOOM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Boomco/MYR

Giá Boomco cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.6373 MYR trong khi giá Boomco thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.4287 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boomco theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOOM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6373 MYR
0.6373 MYR
0.6590 MYR
1.06 MYR
Thấp
0.4391 MYR
0.4287 MYR
0.4287 MYR
0.4287 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.36%
+1.35%
-4.41%
-43.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOOM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOOM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Boomco

Số liệu thị trường BOOM sang MYR

BOOM/MYR:
RM0.007239
Khối lượng BOOM 24 giờ:
RM96,688.28
Vốn hóa thị trường BOOM:
--
Nguồn cung lưu hành BOOM:
0 BOOM

Tỷ giá BOOM sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Boomco thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Boomco là RM0.007239 mỗi BOOM, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOOM. Khối lượng giao dịch của Boomco đã thay đổi -40.65% (RM-66,212.20 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOOM là RM162,900.48.

Thông tin thêm về Boomco trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boomco phổ biến nhất là BOOM sang MYR, trong đó mã của Boomco là BOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOOM sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOOM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Boomco phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOOM đến TWD
1 BOOM thành NT$0.05028 TWD
popular info Ringgit Malaysia
BOOM đến MYR
1 BOOM thành RM0.007239 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOOM đến CNY
1 BOOM thành ¥0.01219 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOOM đến USD
1 BOOM thành $0.001692 USD
popular info Euro
BOOM đến EUR
1 BOOM thành €0.001460 EUR
popular info Đô la Canada
BOOM đến CAD
1 BOOM thành C$0.002336 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOOM đến KRW
1 BOOM thành ₩2.35 KRW
popular info Yên Nhật
BOOM đến JPY
1 BOOM thành ¥0.2494 JPY
popular info Bảng Anh
BOOM đến GBP
1 BOOM thành £0.001274 GBP
popular info Real Brazil
BOOM đến BRL
1 BOOM thành R$0.009379 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM1.51 MYR
other assets Treasure
MAGIC đến MYR
1 MAGIC thành RM0.8037 MYR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến MYR
1 AGT thành RM0.02380 MYR
other assets Audius
AUDIO đến MYR
1 AUDIO thành RM0.2515 MYR
other assets Hyperlane
HYPER đến MYR
1 HYPER thành RM1.65 MYR
other assets RHEA Finance
RHEA đến MYR
1 RHEA thành RM0.3760 MYR
other assets DePHY Network
PHY đến MYR
1 PHY thành RM0.09715 MYR
other assets Trusta.AI
TA đến MYR
1 TA thành RM0.2369 MYR
other assets Privasea AI
PRAI đến MYR
1 PRAI thành RM0.07063 MYR
other assets UPTOP
UPTOP đến MYR
1 UPTOP thành RM0.05418 MYR

Bảng chuyển đổi từ BOOM sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Boomco đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOOM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +1.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.36%, đạt mức cao nhất là 0.6373 MYR và mức thấp nhất là 0.4391 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOOM là RM0.03331 MYR , thay đổi -4.41% so với giá hiện tại. Boomco đã thay đổi
-RM
0.7002MYR
, tương đương mức thay đổi -55.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BOOM
RM0.003619RM0.03980
-11.36%
1 BOOM
RM0.007239RM0.07959
-11.36%
5 BOOM
RM0.03619RM0.3980
-11.36%
10 BOOM
RM0.07239RM0.7959
-11.36%
50 BOOM
RM0.3619RM3.98
-11.36%
100 BOOM
RM0.7239RM7.96
-11.36%
500 BOOM
RM3.62RM39.8
-11.36%
1000 BOOM
RM7.24RM79.59
-11.36%

Câu Hỏi Thường Gặp BOOM/MYR

1 Boomco bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Boomco (BOOM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.007239.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOOM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 138.14 BOOM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOOM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOOM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOOM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 690.71 BOOM, trong khi 5 BOOM sẽ có giá khoảng 0.03619MYR.
Giá cao nhất của BOOM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOOM tính theo MYR là RM1.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOOM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boomco tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boomco (BOOM) đã tăng 1.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boomco (BOOM) đã giảm 4.41% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOOM thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boomco và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOOM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOOM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOOM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOOM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boomco và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boomco: BOOM sang Đô la Mỹ (USD), BOOM sang Euro (EUR), BOOM sang Bảng Anh (GBP), BOOM sang Đô la Canada (CAD), BOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), BOOM sang Rupee Pakistan (PKR), BOOM sang Real Brazil (BRL), BOOM sang ...
Giá của Boomco ở Mỹ là $0.001692 USD. Ngoài ra, giá của Boomco là €0.001460 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001274 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002336 CAD ở Canada, ₹0.1475 INR ở Ấn Độ, ₨0.4794 PKR ở Pakistan, R$0.009379 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boomco phổ biến nhất là BOOM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Boomco (BOOM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.007239.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.