Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117881.22 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117881.22 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117881.22 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BULT thành MKD
BULT/MKD: 1 BULT = 0.09921 MKD. Giá chuyển đổi 1 Bullit (BULT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.09921 MKD hôm nay.

BULT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BULT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bullit (BULT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BULT hiện có giá trị là 0.09921 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BULT hiện có giá 0.09921 MKD, nghĩa là mua 5 BULT sẽ mất 0.4961 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.08 BULT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 50.4 BULT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BULT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BULT
Bullit
Denar Macedonia
1 BULT
0.09921 MKD
Đổi 1 BULT sang 0.09921 MKD
2 BULT
0.1984 MKD
Đổi 2 BULT sang 0.1984 MKD
5 BULT
0.4961 MKD
Đổi 5 BULT sang 0.4961 MKD
10 BULT
0.9921 MKD
Đổi 10 BULT sang 0.9921 MKD
20 BULT
1.98 MKD
Đổi 20 BULT sang 1.98 MKD
50 BULT
4.96 MKD
Đổi 50 BULT sang 4.96 MKD
100 BULT
9.92 MKD
Đổi 100 BULT sang 9.92 MKD
200 BULT
19.84 MKD
Đổi 200 BULT sang 19.84 MKD
500 BULT
49.61 MKD
Đổi 500 BULT sang 49.61 MKD
1000 BULT
99.21 MKD
Đổi 1000 BULT sang 99.21 MKD
5000 BULT
496.07 MKD
Đổi 5000 BULT sang 496.07 MKD
10000 BULT
992.14 MKD
Đổi 10000 BULT sang 992.14 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BULT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Bullit tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BULT sang MKD, lên đến 10000 BULT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Bullit
1 MKD
10.08 BULT
Đổi 1 MKD sang 10.08 BULT
10 MKD
100.79 BULT
Đổi 10 MKD sang 100.79 BULT
50 MKD
503.96 BULT
Đổi 50 MKD sang 503.96 BULT
100 MKD
1,007.92 BULT
Đổi 100 MKD sang 1,007.92 BULT
200 MKD
2,015.84 BULT
Đổi 200 MKD sang 2,015.84 BULT
500 MKD
5,039.6 BULT
Đổi 500 MKD sang 5,039.6 BULT
1000 MKD
10,079.21 BULT
Đổi 1000 MKD sang 10,079.21 BULT
2000 MKD
20,158.41 BULT
Đổi 2000 MKD sang 20,158.41 BULT
5000 MKD
50,396.04 BULT
Đổi 5000 MKD sang 50,396.04 BULT
10000 MKD
100,792.07 BULT
Đổi 10000 MKD sang 100,792.07 BULT
50000 MKD
503,960.35 BULT
Đổi 50000 MKD sang 503,960.35 BULT
100000 MKD
1,007,920.71 BULT
Đổi 100000 MKD sang 1,007,920.71 BULT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BULT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Bullit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BULT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BULT/MKD
BULT/MKD: 1 BULT = 0.09921 MKD; 2025/07/18 23:45:27
Trong 1D vừa qua, Bullit đã thay đổi +0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bullit(BULT) đã thay đổi +0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BULT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BULT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Bullit/MKD
Giá Bullit cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1037 MKD trong khi giá Bullit thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.08138 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bullit theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BULT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1004 MKD | 0.1037 MKD | 0.1158 MKD | 0.2151 MKD |
Thấp | 0.08434 MKD | 0.08138 MKD | 0.08138 MKD | 0.03772 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.01% | -14.88% | -5.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BULT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BULT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BULT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bullit
Số liệu thị trường BULT sang MKD
BULT/MKD:
ден0.09921
Khối lượng BULT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BULT:
--
Nguồn cung lưu hành BULT:
0 BULT
Tỷ giá BULT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bullit thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bullit là ден0.09921 mỗi BULT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BULT. Khối lượng giao dịch của Bullit đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BULT là ден0.
Thông tin thêm về Bullit trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bullit phổ biến nhất là BULT sang MKD, trong đó mã của Bullit là BULT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160755.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BULT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BULT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Bullit phổ biến

BULT đến TWD
1 BULT thành NT$0.05519 TWD

BULT đến CNY
1 BULT thành ¥0.01348 CNY
BULT đến MKD
1 BULT thành ден0.09921 MKD

BULT đến USD
1 BULT thành $0.001877 USD

BULT đến EUR
1 BULT thành €0.001614 EUR

BULT đến CAD
1 BULT thành C$0.002577 CAD

BULT đến KRW
1 BULT thành ₩2.61 KRW

BULT đến JPY
1 BULT thành ¥0.2793 JPY

BULT đến GBP
1 BULT thành £0.001399 GBP

BULT đến BRL
1 BULT thành R$0.01047 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,236,383.12 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден187,179.98 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.41 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден180.04 MKD

C đến MKD
1 C thành ден17.36 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден198.92 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,363.48 MKD

UNI đến MKD
1 UNI thành ден536.57 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден38,461.22 MKD

ETC đến MKD
1 ETC thành ден1,212.65 MKD
Bảng chuyển đổi từ BULT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Bullit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BULT thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1004 MKD và mức thấp nhất là 0.08434 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BULT là ден0.1142 MKD , thay đổi -14.88% so với giá hiện tại. Bullit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.21% so với năm trước.
-ден
0.6408MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BULT | ден0.04961 | ден0.04961 | +0.00% |
1 BULT | ден0.09921 | ден0.09921 | +0.00% |
5 BULT | ден0.4961 | ден0.4961 | +0.00% |
10 BULT | ден0.9921 | ден0.9921 | +0.00% |
50 BULT | ден4.96 | ден4.96 | +0.00% |
100 BULT | ден9.92 | ден9.92 | +0.00% |
500 BULT | ден49.61 | ден49.61 | +0.00% |
1000 BULT | ден99.21 | ден99.21 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BULT/MKD
1 Bullit bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Bullit (BULT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.09921.
Tôi có thể mua bao nhiêu BULT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.08 BULT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BULT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BULT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BULT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 50.4 BULT, trong khi 5 BULT sẽ có giá khoảng 0.4961MKD.
Giá cao nhất của BULT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BULT tính theo MKD là ден82.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BULT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bullit tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bullit (BULT) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bullit (BULT) đã giảm 14.88% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BULT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bullit và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BULT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BULT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BULT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BULT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BULT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bullit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bullit: BULT sang Đô la Mỹ (USD), BULT sang Euro (EUR), BULT sang Bảng Anh (GBP), BULT sang Đô la Canada (CAD), BULT sang Rupee Ấn Độ (INR), BULT sang Rupee Pakistan (PKR), BULT sang Real Brazil (BRL), BULT sang ...
Giá của Bullit ở Mỹ là $0.001877 USD. Ngoài ra, giá của Bullit là €0.001614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002577 CAD ở Canada, ₹0.1617 INR ở Ấn Độ, ₨0.5347 PKR ở Pakistan, R$0.01047 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bullit phổ biến nhất là BULT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Bullit (BULT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.09921.
Giá của Bullit ở Mỹ là $0.001877 USD. Ngoài ra, giá của Bullit là €0.001614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002577 CAD ở Canada, ₹0.1617 INR ở Ấn Độ, ₨0.5347 PKR ở Pakistan, R$0.01047 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bullit phổ biến nhất là BULT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Bullit (BULT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.09921.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
