Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETC thành MKD

ETC/MKD: 1 ETC = 1,249.35 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) thành Denar Macedonia (MKD) là 1,249.35 MKD hôm nay.
ETC
ETC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETC hiện có giá trị là 1,249.35 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETC hiện có giá 1,249.35 MKD, nghĩa là mua 5 ETC sẽ mất 6,246.74 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0008004 ETC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.004002 ETC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETC sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ETC

Ethereum Classic
Denar Macedonia
1 ETC
1,249.35  MKD
Đổi 1 ETC sang 1,249.35 MKD
2 ETC
2,498.69  MKD
Đổi 2 ETC sang 2,498.69 MKD
5 ETC
6,246.74  MKD
Đổi 5 ETC sang 6,246.74 MKD
10 ETC
12,493.47  MKD
Đổi 10 ETC sang 12,493.47 MKD
20 ETC
24,986.95  MKD
Đổi 20 ETC sang 24,986.95 MKD
50 ETC
62,467.36  MKD
Đổi 50 ETC sang 62,467.36 MKD
100 ETC
124,934.73  MKD
Đổi 100 ETC sang 124,934.73 MKD
200 ETC
249,869.46  MKD
Đổi 200 ETC sang 249,869.46 MKD
500 ETC
624,673.65  MKD
Đổi 500 ETC sang 624,673.65 MKD
1000 ETC
1,249,347.29  MKD
Đổi 1000 ETC sang 1,249,347.29 MKD
5000 ETC
6,246,736.46  MKD
Đổi 5000 ETC sang 6,246,736.46 MKD
10000 ETC
12,493,472.92  MKD
Đổi 10000 ETC sang 12,493,472.92 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Classic tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETC sang MKD, lên đến 10000 ETC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ethereum Classic
1 MKD
0.0008004 ETC
Đổi 1 MKD sang 0.0008004 ETC
10 MKD
0.008004 ETC
Đổi 10 MKD sang 0.008004 ETC
50 MKD
0.04002 ETC
Đổi 50 MKD sang 0.04002 ETC
100 MKD
0.08004 ETC
Đổi 100 MKD sang 0.08004 ETC
200 MKD
0.1601 ETC
Đổi 200 MKD sang 0.1601 ETC
500 MKD
0.4002 ETC
Đổi 500 MKD sang 0.4002 ETC
1000 MKD
0.8004 ETC
Đổi 1000 MKD sang 0.8004 ETC
2000 MKD
1.6 ETC
Đổi 2000 MKD sang 1.6 ETC
5000 MKD
4 ETC
Đổi 5000 MKD sang 4 ETC
10000 MKD
8 ETC
Đổi 10000 MKD sang 8 ETC
50000 MKD
40.02 ETC
Đổi 50000 MKD sang 40.02 ETC
100000 MKD
80.04 ETC
Đổi 100000 MKD sang 80.04 ETC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ETC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ethereum Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ETC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETC/MKD

ETC/MKD: 1 ETC = 1,249.35 MKD; 2025/07/18 15:08:15
Trong 1D vừa qua, Ethereum Classic đã thay đổi +18.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Classic(ETC) đã thay đổi +18.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ETC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Classic/MKD

Giá Ethereum Classic cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1,317.89 MKD trong khi giá Ethereum Classic thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 939.91 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Classic theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,317.89 MKD
1,317.89 MKD
1,317.89 MKD
1,317.89 MKD
Thấp
1,032.34 MKD
939.91 MKD
766.95 MKD
766.95 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.01%
+25.58%
+44.49%
+49.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethereum Classic

Số liệu thị trường ETC sang MKD

ETC/MKD:
ден1,249.35
Khối lượng ETC 24 giờ:
ден42,725,027,073.04
Vốn hóa thị trường ETC:
ден190,844,772,269.7
Nguồn cung lưu hành ETC:
152.76M ETC

Tỷ giá ETC sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Classic thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Classic là ден1,249.35 mỗi ETC, với tổng vốn hoá thị trường của ден190,844,772,269.7 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,755,580 ETC. Khối lượng giao dịch của Ethereum Classic đã thay đổi +239.25% (ден30,131,028,423.37 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETC là ден12,593,998,649.68.

Thông tin thêm về Ethereum Classic trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang MKD, trong đó mã của Ethereum Classic là ETC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103452.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89510.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165174.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668698.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10375233.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETC sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Classic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETC đến TWD
1 ETC thành NT$693.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETC đến CNY
1 ETC thành ¥169.72 CNY
popular info Denar Macedonia
ETC đến MKD
1 ETC thành ден1,249.35 MKD
popular info Đô la Mỹ
ETC đến USD
1 ETC thành $23.63 USD
popular info Euro
ETC đến EUR
1 ETC thành €20.29 EUR
popular info Đô la Canada
ETC đến CAD
1 ETC thành C$32.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETC đến KRW
1 ETC thành ₩32,826.25 KRW
popular info Yên Nhật
ETC đến JPY
1 ETC thành ¥3,507.54 JPY
popular info Bảng Anh
ETC đến GBP
1 ETC thành £17.55 GBP
popular info Real Brazil
ETC đến BRL
1 ETC thành R$131.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Epic Chain
EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден74.55 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.86 MKD
other assets Chainbase
C đến MKD
1 C thành ден22.49 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден189,312.47 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден966.03 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0007933 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,437.11 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден44.31 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден182.8 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден546.35 MKD

Bảng chuyển đổi từ ETC sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Classic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETC thành Denar Macedonia đã thay đổi +25.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.01%, đạt mức cao nhất là 1,317.89 MKD và mức thấp nhất là 1,032.34 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETC là ден866.38 MKD , thay đổi +44.49% so với giá hiện tại. Ethereum Classic đã thay đổi
+ден
23.38MKD
, tương đương mức thay đổi +1.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETC
ден624.67ден529.77
+18.01%
1 ETC
ден1,249.35ден1,059.55
+18.01%
5 ETC
ден6,246.74ден5,297.73
+18.01%
10 ETC
ден12,493.47ден10,595.47
+18.01%
50 ETC
ден62,467.36ден52,977.33
+18.01%
100 ETC
ден124,934.73ден105,954.66
+18.01%
500 ETC
ден624,673.65ден529,773.3
+18.01%
1000 ETC
ден1,249,347.29ден1,059,546.6
+18.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ETC/MKD

1 Ethereum Classic bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Classic (ETC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1,249.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008004 ETC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.004002 ETC, trong khi 5 ETC sẽ có giá khoảng 6,246.74MKD.
Giá cao nhất của ETC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETC tính theo MKD là ден9,312.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Classic tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) đã tăng 25.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) đã tăng 44.49% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETC thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Classic và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum Classic: ETC sang Đô la Mỹ (USD), ETC sang Euro (EUR), ETC sang Bảng Anh (GBP), ETC sang Đô la Canada (CAD), ETC sang Rupee Ấn Độ (INR), ETC sang Rupee Pakistan (PKR), ETC sang Real Brazil (BRL), ETC sang ...
Giá của Ethereum Classic ở Mỹ là $23.63 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum Classic là €20.29 EUR ở khu vực đồng euro, £17.55 GBP ở Vương quốc Anh, C$32.39 CAD ở Canada, ₹2,034.71 INR ở Ấn Độ, ₨6,727.88 PKR ở Pakistan, R$131.14 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ethereum Classic (ETC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1,249.35.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.