Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETC thành COP
ETC/COP: 1 ETC = 100,355.66 COP. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) thành Peso Colombia (COP) là 100,355.66 COP hôm nay.

ETC
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETC/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETC hiện có giá trị là 100,355.66 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETC hiện có giá 100,355.66 COP, nghĩa là mua 5 ETC sẽ mất 501,778.31 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.{5}9965 ETC và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4982 ETC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETC sang COP
Chuyển đổi COP sang ETC
Ethereum Classic
Peso Colombia
1 ETC
100,355.66 COP
Đổi 1 ETC sang 100,355.66 COP
2 ETC
200,711.32 COP
Đổi 2 ETC sang 200,711.32 COP
5 ETC
501,778.31 COP
Đổi 5 ETC sang 501,778.31 COP
10 ETC
1,003,556.61 COP
Đổi 10 ETC sang 1,003,556.61 COP
20 ETC
2,007,113.22 COP
Đổi 20 ETC sang 2,007,113.22 COP
50 ETC
5,017,783.05 COP
Đổi 50 ETC sang 5,017,783.05 COP
100 ETC
10,035,566.11 COP
Đổi 100 ETC sang 10,035,566.11 COP
200 ETC
20,071,132.21 COP
Đổi 200 ETC sang 20,071,132.21 COP
500 ETC
50,177,830.53 COP
Đổi 500 ETC sang 50,177,830.53 COP
1000 ETC
100,355,661.06 COP
Đổi 1000 ETC sang 100,355,661.06 COP
5000 ETC
501,778,305.31 COP
Đổi 5000 ETC sang 501,778,305.31 COP
10000 ETC
1,003,556,610.62 COP
Đổi 10000 ETC sang 1,003,556,610.62 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETC thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Classic tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETC sang COP, lên đến 10000 ETC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Ethereum Classic
1 COP
0.{5}9965 ETC
Đổi 1 COP sang 0.{5}9965 ETC
10 COP
0.{4}9965 ETC
Đổi 10 COP sang 0.{4}9965 ETC
50 COP
0.0004982 ETC
Đổi 50 COP sang 0.0004982 ETC
100 COP
0.0009965 ETC
Đổi 100 COP sang 0.0009965 ETC
200 COP
0.001993 ETC
Đổi 200 COP sang 0.001993 ETC
500 COP
0.004982 ETC
Đổi 500 COP sang 0.004982 ETC
1000 COP
0.009965 ETC
Đổi 1000 COP sang 0.009965 ETC
2000 COP
0.01993 ETC
Đổi 2000 COP sang 0.01993 ETC
5000 COP
0.04982 ETC
Đổi 5000 COP sang 0.04982 ETC
10000 COP
0.09965 ETC
Đổi 10000 COP sang 0.09965 ETC
50000 COP
0.4982 ETC
Đổi 50000 COP sang 0.4982 ETC
100000 COP
0.9965 ETC
Đổi 100000 COP sang 0.9965 ETC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ETC toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Ethereum Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ETC, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETC/COP
ETC/COP: 1 ETC = 100,355.66 COP; 2025/07/20 08:30:20
Trong 1D vừa qua, Ethereum Classic đã thay đổi +1.34% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Classic(ETC) đã thay đổi +1.34% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ETC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETC sang COP: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Classic/COP
Giá Ethereum Classic cao nhất theo COP 7 ngày qua là 100,568.5 COP trong khi giá Ethereum Classic thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 71,756.62 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Classic theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETC theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 100,568.5 COP | 100,568.5 COP | 103,304.76 COP | 103,304.76 COP |
Thấp | 92,654.12 COP | 71,756.62 COP | 58,354.42 COP | 58,354.42 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.34% | +36.46% | +47.68% | +53.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETC (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETC bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ethereum Classic
Số liệu thị trường ETC sang COP
ETC/COP:
COL$100,355.66
Khối lượng ETC 24 giờ:
COL$2,148,492,564,055.24
Vốn hóa thị trường ETC:
COL$15,332,224,826,882.56
Nguồn cung lưu hành ETC:
152.78M ETC
Tỷ giá ETC sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Classic thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum Classic là COL$100,355.66 mỗi ETC, với tổng vốn hoá thị trường của COL$15,332,224,826,882.56 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,778,880 ETC. Khối lượng giao dịch của Ethereum Classic đã thay đổi -46.85% (COL$-1,894,153,527,830.35 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETC là COL$4,042,646,091,885.58.
Thông tin thêm về Ethereum Classic trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang COP, trong đó mã của Ethereum Classic là ETC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETC sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETC sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Ethereum Classic phổ biến

ETC đến TWD
1 ETC thành NT$733.77 TWD

ETC đến CNY
1 ETC thành ¥179.11 CNY
ETC đến COP
1 ETC thành COL$100,355.66 COP

ETC đến USD
1 ETC thành $24.95 USD

ETC đến EUR
1 ETC thành €21.45 EUR

ETC đến CAD
1 ETC thành C$34.26 CAD

ETC đến KRW
1 ETC thành ₩34,709.17 KRW

ETC đến JPY
1 ETC thành ¥3,712.67 JPY

ETC đến GBP
1 ETC thành £18.6 GBP

ETC đến BRL
1 ETC thành R$139.24 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

XTZ đến COP
1 XTZ thành COL$4,603.05 COP

LTC đến COP
1 LTC thành COL$479,069.76 COP

XDC đến COP
1 XDC thành COL$395.74 COP

ALPACA đến COP
1 ALPACA thành COL$230.9 COP

CFX đến COP
1 CFX thành COL$572.61 COP

MPLX đến COP
1 MPLX thành COL$706.65 COP

HEI đến COP
1 HEI thành COL$1,449.35 COP

HAEDAL đến COP
1 HAEDAL thành COL$721.84 COP

AVAX đến COP
1 AVAX thành COL$99,724.43 COP

QUQ đến COP
1 QUQ thành COL$4.46 COP
Bảng chuyển đổi từ ETC sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Classic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETC thành Peso Colombia đã thay đổi +36.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.34%, đạt mức cao nhất là 100,568.5 COP và mức thấp nhất là 92,654.12 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ETC là COL$67,954.24 COP , thay đổi +47.68% so với giá hiện tại. Ethereum Classic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.55% so với năm trước.
+COL$
1,258.72COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETC | COL$50,177.83 | COL$49,512.06 | +1.34% |
1 ETC | COL$100,355.66 | COL$99,024.12 | +1.34% |
5 ETC | COL$501,778.31 | COL$495,120.6 | +1.34% |
10 ETC | COL$1,003,556.61 | COL$990,241.2 | +1.34% |
50 ETC | COL$5,017,783.05 | COL$4,951,205.99 | +1.34% |
100 ETC | COL$10,035,566.11 | COL$9,902,411.99 | +1.34% |
500 ETC | COL$50,177,830.53 | COL$49,512,059.93 | +1.34% |
1000 ETC | COL$100,355,661.06 | COL$99,024,119.87 | +1.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETC/COP
1 Ethereum Classic bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Classic (ETC) trong Peso Colombia (COP) là COL$100,355.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETC với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}9965 ETC đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETC sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETC sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETC bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.{4}4982 ETC, trong khi 5 ETC sẽ có giá khoảng 501,778.31COP.
Giá cao nhất của ETC/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETC tính theo COP là COL$708,579.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETC/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Classic tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) đã tăng 36.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) đã tăng 47.68% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETC thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Classic và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETC/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETC/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETC/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETC/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum Classic: ETC sang Đô la Mỹ (USD), ETC sang Euro (EUR), ETC sang Bảng Anh (GBP), ETC sang Đô la Canada (CAD), ETC sang Rupee Ấn Độ (INR), ETC sang Rupee Pakistan (PKR), ETC sang Real Brazil (BRL), ETC sang ...
Giá của Ethereum Classic ở Mỹ là $24.95 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum Classic là €21.45 EUR ở khu vực đồng euro, £18.6 GBP ở Vương quốc Anh, C$34.26 CAD ở Canada, ₹2,149.22 INR ở Ấn Độ, ₨7,108.62 PKR ở Pakistan, R$139.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Ethereum Classic (ETC) ở Peso Colombia (COP) là COL$100,355.66.
Giá của Ethereum Classic ở Mỹ là $24.95 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum Classic là €21.45 EUR ở khu vực đồng euro, £18.6 GBP ở Vương quốc Anh, C$34.26 CAD ở Canada, ₹2,149.22 INR ở Ấn Độ, ₨7,108.62 PKR ở Pakistan, R$139.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum Classic phổ biến nhất là ETC sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Ethereum Classic (ETC) ở Peso Colombia (COP) là COL$100,355.66.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
