Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi tiền điện tử

BTC
BTC
USD
1 Bitcoin thành $106,645.41 USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh

Bảng chuyển đổi

Máy tính tỷ giá tiền điện tử theo thời gian thực của Bitget giúp bạn chuyển đổi giá giữa hai loại tiền điện tử. Cập nhật tỷ giá chuyển đổi mới nhất đối với các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana và Dogecoin.

BTC/USD hiện đang giao dịch ở mức giá $106,645.41 với vốn hóa thị trường là $2,126,093,022,176.13 và nguồn cung lưu hành là 19,936,096.

Bitcoin là một đồng tiền kỹ thuật số phi tập trung hoạt động trên mạng ngang hàng và đã trở thành một kho lưu trữ giá trị và tài sản đầu tư phổ biến.

Ethereum là loại tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường và là một trong những nền tảng điện toán được sử dụng rộng rãi nhất.

Ethereum là một nền tảng điện toán phi tập trung hỗ trợ nhiều loại ứng dụng, bao gồm một loạt các ứng dụng và dịch vụ tài chính phi tập trung (DeFi).

Ethereum hiện đang giao dịch ở mức giá $3,838.54 với vốn hóa thị trường là $463,306,843,509.75 và nguồn cung lưu hành là 120,698,696.

Đón đầu xu hướng thị trường bằng cách đăng ký Bitget ngay hôm nay. Khám phá hướng dẫn cách mua và chuyển đổi tiền điện tử, bao gồm Hướng dẫn mua BitcoinHướng dẫn mua Ethereum.

Tất cả tài sản

Tài sản‌Cặp giao dịch
BitMart TokenBitMart Token
BMX/USDBMX/GBPBMX/EURBMX/KRWBMX/CADBMX/AUDBMX/JPYBMX/BRLBMX/CNYBMX/TWD
VVS FinanceVVS Finance
VVS/USDVVS/GBPVVS/EURVVS/KRWVVS/CADVVS/AUDVVS/JPYVVS/BRLVVS/CNYVVS/TWD
ZIGChainZIGChain
ZIG/USDZIG/GBPZIG/EURZIG/KRWZIG/CADZIG/AUDZIG/JPYZIG/BRLZIG/CNYZIG/TWD
MANTRAMANTRA
OM/USDOM/GBPOM/EUROM/KRWOM/CADOM/AUDOM/JPYOM/BRLOM/CNYOM/TWD
Peanut the SquirrelPeanut the Squirrel
PNUT/USDPNUT/GBPPNUT/EURPNUT/KRWPNUT/CADPNUT/AUDPNUT/JPYPNUT/BRLPNUT/CNYPNUT/TWD
XPR NetworkXPR Network
XPR/USDXPR/GBPXPR/EURXPR/KRWXPR/CADXPR/AUDXPR/JPYXPR/BRLXPR/CNYXPR/TWD
ApeX ProtocolApeX Protocol
APEX/USDAPEX/GBPAPEX/EURAPEX/KRWAPEX/CADAPEX/AUDAPEX/JPYAPEX/BRLAPEX/CNYAPEX/TWD
SubsquidSubsquid
SQD/USDSQD/GBPSQD/EURSQD/KRWSQD/CADSQD/AUDSQD/JPYSQD/BRLSQD/CNYSQD/TWD
OasisOasis
ROSE/USDROSE/GBPROSE/EURROSE/KRWROSE/CADROSE/AUDROSE/JPYROSE/BRLROSE/CNYROSE/TWD
Quantum Resistant LedgerQuantum Resistant Ledger
QRL/USDQRL/GBPQRL/EURQRL/KRWQRL/CADQRL/AUDQRL/JPYQRL/BRLQRL/CNYQRL/TWD
AvantisAvantis
AVNT/USDAVNT/GBPAVNT/EURAVNT/KRWAVNT/CADAVNT/AUDAVNT/JPYAVNT/BRLAVNT/CNYAVNT/TWD
ThresholdThreshold
T/USDT/GBPT/EURT/KRWT/CADT/AUDT/JPYT/BRLT/CNYT/TWD
KeetaKeeta
KTA/USDKTA/GBPKTA/EURKTA/KRWKTA/CADKTA/AUDKTA/JPYKTA/BRLKTA/CNYKTA/TWD
AUSDAUSD
AUSD/USDAUSD/GBPAUSD/EURAUSD/KRWAUSD/CADAUSD/AUDAUSD/JPYAUSD/BRLAUSD/CNYAUSD/TWD
BlurBlur
BLUR/USDBLUR/GBPBLUR/EURBLUR/KRWBLUR/CADBLUR/AUDBLUR/JPYBLUR/BRLBLUR/CNYBLUR/TWD
HoloHolo
HOT/USDHOT/GBPHOT/EURHOT/KRWHOT/CADHOT/AUDHOT/JPYHOT/BRLHOT/CNYHOT/TWD
Elixir deUSDElixir deUSD
DEUSD/USDDEUSD/GBPDEUSD/EURDEUSD/KRWDEUSD/CADDEUSD/AUDDEUSD/JPYDEUSD/BRLDEUSD/CNYDEUSD/TWD
SPACE IDSPACE ID
ID/USDID/GBPID/EURID/KRWID/CADID/AUDID/JPYID/BRLID/CNYID/TWD
Alchemy PayAlchemy Pay
ACH/USDACH/GBPACH/EURACH/KRWACH/CADACH/AUDACH/JPYACH/BRLACH/CNYACH/TWD
GemsGems
GEMS/USDGEMS/GBPGEMS/EURGEMS/KRWGEMS/CADGEMS/AUDGEMS/JPYGEMS/BRLGEMS/CNYGEMS/TWD
FellazFellaz
FLZ/USDFLZ/GBPFLZ/EURFLZ/KRWFLZ/CADFLZ/AUDFLZ/JPYFLZ/BRLFLZ/CNYFLZ/TWD
YalaYala
YU/USDYU/GBPYU/EURYU/KRWYU/CADYU/AUDYU/JPYYU/BRLYU/CNYYU/TWD
MetaplexMetaplex
MPLX/USDMPLX/GBPMPLX/EURMPLX/KRWMPLX/CADMPLX/AUDMPLX/JPYMPLX/BRLMPLX/CNYMPLX/TWD
YZY MONEYYZY MONEY
YZY/USDYZY/GBPYZY/EURYZY/KRWYZY/CADYZY/AUDYZY/JPYYZY/BRLYZY/CNYYZY/TWD
ZetaChainZetaChain
ZETA/USDZETA/GBPZETA/EURZETA/KRWZETA/CADZETA/AUDZETA/JPYZETA/BRLZETA/CNYZETA/TWD
Frax (prev. FXS)Frax (prev. FXS)
FRAX/USDFRAX/GBPFRAX/EURFRAX/KRWFRAX/CADFRAX/AUDFRAX/JPYFRAX/BRLFRAX/CNYFRAX/TWD
CoW ProtocolCoW Protocol
COW/USDCOW/GBPCOW/EURCOW/KRWCOW/CADCOW/AUDCOW/JPYCOW/BRLCOW/CNYCOW/TWD
IoTeXIoTeX
IOTX/USDIOTX/GBPIOTX/EURIOTX/KRWIOTX/CADIOTX/AUDIOTX/JPYIOTX/BRLIOTX/CNYIOTX/TWD
SKALESKALE
SKL/USDSKL/GBPSKL/EURSKL/KRWSKL/CADSKL/AUDSKL/JPYSKL/BRLSKL/CNYSKL/TWD
Rollbit CoinRollbit Coin
RLB/USDRLB/GBPRLB/EURRLB/KRWRLB/CADRLB/AUDRLB/JPYRLB/BRLRLB/CNYRLB/TWD
SLTSLT
SLT/USDSLT/GBPSLT/EURSLT/KRWSLT/CADSLT/AUDSLT/JPYSLT/BRLSLT/CNYSLT/TWD
DigiByteDigiByte
DGB/USDDGB/GBPDGB/EURDGB/KRWDGB/CADDGB/AUDDGB/JPYDGB/BRLDGB/CNYDGB/TWD
Noble DollarNoble Dollar
USDN/USDUSDN/GBPUSDN/EURUSDN/KRWUSDN/CADUSDN/AUDUSDN/JPYUSDN/BRLUSDN/CNYUSDN/TWD
SiacoinSiacoin
SC/USDSC/GBPSC/EURSC/KRWSC/CADSC/AUDSC/JPYSC/BRLSC/CNYSC/TWD
Rekt (rektcoin.com)Rekt (rektcoin.com)
REKT/USDREKT/GBPREKT/EURREKT/KRWREKT/CADREKT/AUDREKT/JPYREKT/BRLREKT/CNYREKT/TWD
CentrifugeCentrifuge
CFG/USDCFG/GBPCFG/EURCFG/KRWCFG/CADCFG/AUDCFG/JPYCFG/BRLCFG/CNYCFG/TWD
aelfaelf
ELF/USDELF/GBPELF/EURELF/KRWELF/CADELF/AUDELF/JPYELF/BRLELF/CNYELF/TWD
HashKey Platform TokenHashKey Platform Token
HSK/USDHSK/GBPHSK/EURHSK/KRWHSK/CADHSK/AUDHSK/JPYHSK/BRLHSK/CNYHSK/TWD
CasperCasper
CSPR/USDCSPR/GBPCSPR/EURCSPR/KRWCSPR/CADCSPR/AUDCSPR/JPYCSPR/BRLCSPR/CNYCSPR/TWD
VeThor TokenVeThor Token
VTHO/USDVTHO/GBPVTHO/EURVTHO/KRWVTHO/CADVTHO/AUDVTHO/JPYVTHO/BRLVTHO/CNYVTHO/TWD
ViciCoinViciCoin
VCNT/USDVCNT/GBPVCNT/EURVCNT/KRWVCNT/CADVCNT/AUDVCNT/JPYVCNT/BRLVCNT/CNYVCNT/TWD
BounceBitBounceBit
BB/USDBB/GBPBB/EURBB/KRWBB/CADBB/AUDBB/JPYBB/BRLBB/CNYBB/TWD
Moo Deng (moodengsol.com)Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG/USDMOODENG/GBPMOODENG/EURMOODENG/KRWMOODENG/CADMOODENG/AUDMOODENG/JPYMOODENG/BRLMOODENG/CNYMOODENG/TWD
ChiaChia
XCH/USDXCH/GBPXCH/EURXCH/KRWXCH/CADXCH/AUDXCH/JPYXCH/BRLXCH/CNYXCH/TWD
ORDIORDI
ORDI/USDORDI/GBPORDI/EURORDI/KRWORDI/CADORDI/AUDORDI/JPYORDI/BRLORDI/CNYORDI/TWD
Stargate FinanceStargate Finance
STG/USDSTG/GBPSTG/EURSTG/KRWSTG/CADSTG/AUDSTG/JPYSTG/BRLSTG/CNYSTG/TWD
peaqpeaq
PEAQ/USDPEAQ/GBPPEAQ/EURPEAQ/KRWPEAQ/CADPEAQ/AUDPEAQ/JPYPEAQ/BRLPEAQ/CNYPEAQ/TWD
EthereumPoWEthereumPoW
ETHW/USDETHW/GBPETHW/EURETHW/KRWETHW/CADETHW/AUDETHW/JPYETHW/BRLETHW/CNYETHW/TWD
GMXGMX
GMX/USDGMX/GBPGMX/EURGMX/KRWGMX/CADGMX/AUDGMX/JPYGMX/BRLGMX/CNYGMX/TWD
XYOXYO
XYO/USDXYO/GBPXYO/EURXYO/KRWXYO/CADXYO/AUDXYO/JPYXYO/BRLXYO/CNYXYO/TWD