Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 3104 coin với tổng vốn hóa thị trường là $529.84B và biến động giá trung bình là +23.33%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.1871-2.50%+82.42%$533,447.36$748.072.85M
$0.{7}6200-2.25%-6.92%$616,173.97$1.08M9.94T
Giao dịch
MindAI
MindAIMDAI
$1.55+3.36%-10.93%$615,997$0397223.00
$0.0003525+2.20%-2.01%$611,553.29$01.73B
$0.001888+3.78%-4.77%$626,505.11$97,738.55331.79M
$0.007033-6.34%-19.21%$597,826.15$8,353.685.00M
$0.0008863+1.48%-11.30%$589,434.45$125,163.45665.06M
Bag
BagBAG
$0.0001327-1.98%-12.22%$586,941.69$93,016.734.42B
XMON
XMONXMON
$397.24-2.61%-21.72%$593,840.82$58,513.221494.92
Giao dịch
Morra
MorraMORRA
$0.001490-16.26%-7.97%$582,485.11$2,299.73390.83M
$0.0009846----$582,390.89$0591.50M
Angola
AngolaAGLA
$0.001210+4.55%+5.18%$575,483.4$391,137.51475.45M
$0.0008776+2.62%-7.17%$577,351.5$252,652.96657.89M
$0.0004027-0.96%-5.42%$561,139.41$155,012.211.39B
Giao dịch
$0.{4}4436-0.88%-12.85%$566,953.43$98,540.4112.78B
$0.003292+0.30%-0.83%$565,836.15$166,189.37171.88M
$0.01865+0.69%-5.77%$552,359.36$418.6129.62M
ApeBond
ApeBondABOND
$0.001626-3.04%-6.46%$559,030.78$59,647.36343.76M
Tokoin
TokoinTOKO
$0.0002971+1.11%-13.07%$555,859.99$117,952.491.87B
$0.02881+3.01%+4.26%$576,169.45$22,016.520.00M
$0.001221-0.27%-0.08%$556,721.2$41,498.18455.94M
Bware
BwareINFRA
$0.1335-0.03%-1.54%$551,564.44$138,377.314.13M
Giao dịch
RFOX
RFOXRFOX
$0.0004772-43.74%-46.56%$626,138.1$01.31B
Giao dịch
$0.{4}7067-1.14%-0.76%$543,414.56$106,108.647.69B
FEAR
FEARFEAR
$0.03012+6.09%-6.32%$533,528.6$193,026.1117.72M
$0.01193+54.42%+54.57%$1.67M$826.15140.08M
$0.006547-0.37%+8.41%$534,258.68$081.60M
Giao dịch
Elmo
ElmoELMO
$0.001994-0.41%-15.10%$527,713.4$0264.61M
$0.{6}5314-3.24%+4.05%$531,407.72$01000.00B
$0.0001632-6.01%-19.53%$490,436.16$03.01B
$0.001050-0.01%-19.22%$478,141.71$553.54455.26M
$0.003023+0.26%-7.72%$498,169.97$81,346.68164.80M
$0.001593--+2.37%$477,797.57$0300.00M
$0.001216+0.25%-2.93%$475,293.28$92,824.51390.75M
$0.008276-0.26%-3.22%$475,047.08$95.1257.40M
AGIX
AGIXAGX
$0.005108-5.44%-9.76%$472,763.01$092.56M
$0.001803+1.23%-8.41%$467,701.25$18.62259.35M
imgnAI
imgnAIIMGNAI
$0.0008056+157.45%-14.44%$625,792.21$411.33776.83M
Giao dịch
$0.004132----$466,022.2$0112.78M
$0.0001691+4.86%-23.95%$492,281.58$310,336.52.91B
Govi
GoviGOVI
$0.01530+2.23%-24.95%$461,889.05$85,170.9530.18M
$0.0003991-2.23%-11.07%$456,818.9$98,141.081.14B
BOLT
BOLTBOLT
$0.0004570-2.18%-15.34%$437,533.14$113,281.4957.43M
$0.0003909-0.99%+4.26%$445,170.06$100,619.621.14B
$0.003864-0.43%-3.99%$431,142.7$137,802.36111.57M
$0.0002382-1.52%-4.26%$437,732.12$193,128.131.84B
Gorilla
GorillaGORILLA
$0.0005049-2.19%-3.73%$436,985.09$194,920.84865.47M