Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118047.37 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118047.37 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118047.37 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CKC thành MKD
CKC/MKD: 1 CKC = 0.009507 MKD. Giá chuyển đổi 1 ChikinCoin (CKC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.009507 MKD hôm nay.

CKC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CKC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChikinCoin (CKC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CKC hiện có giá trị là 0.009507 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CKC hiện có giá 0.009507 MKD, nghĩa là mua 5 CKC sẽ mất 0.04753 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 105.19 CKC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 525.94 CKC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CKC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CKC
ChikinCoin
Denar Macedonia
1 CKC
0.009507 MKD
Đổi 1 CKC sang 0.009507 MKD
2 CKC
0.01901 MKD
Đổi 2 CKC sang 0.01901 MKD
5 CKC
0.04753 MKD
Đổi 5 CKC sang 0.04753 MKD
10 CKC
0.09507 MKD
Đổi 10 CKC sang 0.09507 MKD
20 CKC
0.1901 MKD
Đổi 20 CKC sang 0.1901 MKD
50 CKC
0.4753 MKD
Đổi 50 CKC sang 0.4753 MKD
100 CKC
0.9507 MKD
Đổi 100 CKC sang 0.9507 MKD
200 CKC
1.9 MKD
Đổi 200 CKC sang 1.9 MKD
500 CKC
4.75 MKD
Đổi 500 CKC sang 4.75 MKD
1000 CKC
9.51 MKD
Đổi 1000 CKC sang 9.51 MKD
5000 CKC
47.53 MKD
Đổi 5000 CKC sang 47.53 MKD
10000 CKC
95.07 MKD
Đổi 10000 CKC sang 95.07 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CKC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ChikinCoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CKC sang MKD, lên đến 10000 CKC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ChikinCoin
1 MKD
105.19 CKC
Đổi 1 MKD sang 105.19 CKC
10 MKD
1,051.88 CKC
Đổi 10 MKD sang 1,051.88 CKC
50 MKD
5,259.39 CKC
Đổi 50 MKD sang 5,259.39 CKC
100 MKD
10,518.78 CKC
Đổi 100 MKD sang 10,518.78 CKC
200 MKD
21,037.56 CKC
Đổi 200 MKD sang 21,037.56 CKC
500 MKD
52,593.9 CKC
Đổi 500 MKD sang 52,593.9 CKC
1000 MKD
105,187.8 CKC
Đổi 1000 MKD sang 105,187.8 CKC
2000 MKD
210,375.6 CKC
Đổi 2000 MKD sang 210,375.6 CKC
5000 MKD
525,938.99 CKC
Đổi 5000 MKD sang 525,938.99 CKC
10000 MKD
1,051,877.98 CKC
Đổi 10000 MKD sang 1,051,877.98 CKC
50000 MKD
5,259,389.9 CKC
Đổi 50000 MKD sang 5,259,389.9 CKC
100000 MKD
10,518,779.8 CKC
Đổi 100000 MKD sang 10,518,779.8 CKC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CKC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ChikinCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CKC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CKC/MKD
CKC/MKD: 1 CKC = 0.009507 MKD; 2025/07/20 03:02:07
Trong 1D vừa qua, ChikinCoin đã thay đổi +1.22% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChikinCoin(CKC) đã thay đổi +1.22% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CKC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CKC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ChikinCoin/MKD
Giá ChikinCoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.008980 MKD trong khi giá ChikinCoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.008374 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChikinCoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CKC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008934 MKD | 0.008980 MKD | 0.009847 MKD | 0.01009 MKD |
Thấp | 0.008821 MKD | 0.008374 MKD | 0.008374 MKD | 0.008079 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.22% | -0.66% | -8.93% | -6.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CKC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CKC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChikinCoin
Số liệu thị trường CKC sang MKD
CKC/MKD:
ден0.009507
Khối lượng CKC 24 giờ:
ден4,193.45
Vốn hóa thị trường CKC:
--
Nguồn cung lưu hành CKC:
0 CKC
Tỷ giá CKC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChikinCoin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChikinCoin là ден0.009507 mỗi CKC, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CKC. Khối lượng giao dịch của ChikinCoin đã thay đổi -68.51% (ден-9,123.58 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CKC là ден13,317.03.
Thông tin thêm về ChikinCoin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang MKD, trong đó mã của ChikinCoin là CKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CKC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CKC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ChikinCoin phổ biến

CKC đến TWD
1 CKC thành NT$0.005289 TWD

CKC đến CNY
1 CKC thành ¥0.001291 CNY

CKC đến USD
1 CKC thành $0.0001798 USD
CKC đến MKD
1 CKC thành ден0.009507 MKD

CKC đến EUR
1 CKC thành €0.0001546 EUR

CKC đến CAD
1 CKC thành C$0.0002470 CAD

CKC đến KRW
1 CKC thành ₩0.2502 KRW

CKC đến JPY
1 CKC thành ¥0.02676 JPY

CKC đến GBP
1 CKC thành £0.0001341 GBP

CKC đến BRL
1 CKC thành R$0.001004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XTZ đến MKD
1 XTZ thành ден51.93 MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден81.21 MKD

HEI đến MKD
1 HEI thành ден18.77 MKD

THE đến MKD
1 THE thành ден22.24 MKD

FRAX đến MKD
1 FRAX thành ден202.24 MKD

MPLX đến MKD
1 MPLX thành ден9.01 MKD

PHB đến MKD
1 PHB thành ден32.66 MKD

TAG đến MKD
1 TAG thành ден0.03137 MKD

AUDIO đến MKD
1 AUDIO thành ден3.86 MKD

HAEDAL đến MKD
1 HAEDAL thành ден9.04 MKD
Bảng chuyển đổi từ CKC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ChikinCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CKC thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.008934 MKD và mức thấp nhất là 0.008821 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CKC là ден0.01038 MKD , thay đổi -8.93% so với giá hiện tại. ChikinCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +166.45% so với năm trước.
+ден
0.005578MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CKC | ден0.004753 | ден0.004700 | +1.22% |
1 CKC | ден0.009507 | ден0.009399 | +1.22% |
5 CKC | ден0.04753 | ден0.04700 | +1.22% |
10 CKC | ден0.09507 | ден0.09399 | +1.22% |
50 CKC | ден0.4753 | ден0.4700 | +1.22% |
100 CKC | ден0.9507 | ден0.9399 | +1.22% |
500 CKC | ден4.75 | ден4.7 | +1.22% |
1000 CKC | ден9.51 | ден9.4 | +1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CKC/MKD
1 ChikinCoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ChikinCoin (CKC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.009507.
Tôi có thể mua bao nhiêu CKC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 105.19 CKC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CKC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CKC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CKC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 525.94 CKC, trong khi 5 CKC sẽ có giá khoảng 0.04753MKD.
Giá cao nhất của CKC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CKC tính theo MKD là ден0.1056. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CKC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChikinCoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChikinCoin (CKC) đã giảm 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChikinCoin (CKC) đã giảm 8.93% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CKC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChikinCoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CKC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CKC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CKC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CKC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CKC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChikinCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChikinCoin: CKC sang Đô la Mỹ (USD), CKC sang Euro (EUR), CKC sang Bảng Anh (GBP), CKC sang Đô la Canada (CAD), CKC sang Rupee Ấn Độ (INR), CKC sang Rupee Pakistan (PKR), CKC sang Real Brazil (BRL), CKC sang ...
Giá của ChikinCoin ở Mỹ là $0.0001798 USD. Ngoài ra, giá của ChikinCoin là €0.0001546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002470 CAD ở Canada, ₹0.01549 INR ở Ấn Độ, ₨0.05124 PKR ở Pakistan, R$0.001004 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ChikinCoin (CKC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.009507.
Giá của ChikinCoin ở Mỹ là $0.0001798 USD. Ngoài ra, giá của ChikinCoin là €0.0001546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002470 CAD ở Canada, ₹0.01549 INR ở Ấn Độ, ₨0.05124 PKR ở Pakistan, R$0.001004 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ChikinCoin (CKC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.009507.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
