Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117892.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117892.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117892.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FEED thành HKD
FEED/HKD: 1 FEED = 0.0004267 HKD. Giá chuyển đổi 1 chikn feed (FEED) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0004267 HKD hôm nay.

FEED
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FEED/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi chikn feed (FEED) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FEED hiện có giá trị là 0.0004267 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FEED hiện có giá 0.0004267 HKD, nghĩa là mua 5 FEED sẽ mất 0.002133 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,343.83 FEED và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 11,719.16 FEED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FEED sang HKD
Chuyển đổi HKD sang FEED
chikn feed
Đô la Hồng Kông
1 FEED
0.0004267 HKD
Đổi 1 FEED sang 0.0004267 HKD
2 FEED
0.0008533 HKD
Đổi 2 FEED sang 0.0008533 HKD
5 FEED
0.002133 HKD
Đổi 5 FEED sang 0.002133 HKD
10 FEED
0.004267 HKD
Đổi 10 FEED sang 0.004267 HKD
20 FEED
0.008533 HKD
Đổi 20 FEED sang 0.008533 HKD
50 FEED
0.02133 HKD
Đổi 50 FEED sang 0.02133 HKD
100 FEED
0.04267 HKD
Đổi 100 FEED sang 0.04267 HKD
200 FEED
0.08533 HKD
Đổi 200 FEED sang 0.08533 HKD
500 FEED
0.2133 HKD
Đổi 500 FEED sang 0.2133 HKD
1000 FEED
0.4267 HKD
Đổi 1000 FEED sang 0.4267 HKD
5000 FEED
2.13 HKD
Đổi 5000 FEED sang 2.13 HKD
10000 FEED
4.27 HKD
Đổi 10000 FEED sang 4.27 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FEED thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của chikn feed tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FEED sang HKD, lên đến 10000 FEED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
chikn feed
1 HKD
2,343.83 FEED
Đổi 1 HKD sang 2,343.83 FEED
10 HKD
23,438.32 FEED
Đổi 10 HKD sang 23,438.32 FEED
50 HKD
117,191.58 FEED
Đổi 50 HKD sang 117,191.58 FEED
100 HKD
234,383.16 FEED
Đổi 100 HKD sang 234,383.16 FEED
200 HKD
468,766.32 FEED
Đổi 200 HKD sang 468,766.32 FEED
500 HKD
1,171,915.79 FEED
Đổi 500 HKD sang 1,171,915.79 FEED
1000 HKD
2,343,831.58 FEED
Đổi 1000 HKD sang 2,343,831.58 FEED
2000 HKD
4,687,663.15 FEED
Đổi 2000 HKD sang 4,687,663.15 FEED
5000 HKD
11,719,157.88 FEED
Đổi 5000 HKD sang 11,719,157.88 FEED
10000 HKD
23,438,315.76 FEED
Đổi 10000 HKD sang 23,438,315.76 FEED
50000 HKD
117,191,578.8 FEED
Đổi 50000 HKD sang 117,191,578.8 FEED
100000 HKD
234,383,157.61 FEED
Đổi 100000 HKD sang 234,383,157.61 FEED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FEED toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo chikn feed đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FEED, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FEED/HKD
FEED/HKD: 1 FEED = 0.0004267 HKD; 2025/07/20 05:58:03
Trong 1D vừa qua, chikn feed đã thay đổi +1.76% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy chikn feed(FEED) đã thay đổi +1.76% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FEED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FEED sang HKD: Biến động và thay đổi giá của chikn feed/HKD
Giá chikn feed cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0004622 HKD trong khi giá chikn feed thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0004052 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá chikn feed theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FEED theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004579 HKD | 0.0004622 HKD | 0.0007473 HKD | 0.0007473 HKD |
Thấp | 0.0004466 HKD | 0.0004052 HKD | 0.0004052 HKD | 0.0002949 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.76% | -5.98% | -30.15% | -2.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FEED (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FEED bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FEED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin chikn feed
Số liệu thị trường FEED sang HKD
FEED/HKD:
HK$0.0004267
Khối lượng FEED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FEED:
--
Nguồn cung lưu hành FEED:
0 FEED
Tỷ giá FEED sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi chikn feed thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của chikn feed là HK$0.0004267 mỗi FEED, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FEED. Khối lượng giao dịch của chikn feed đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FEED là HK$0.
Thông tin thêm về chikn feed trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá chikn feed phổ biến nhất là FEED sang HKD, trong đó mã của chikn feed là FEED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FEED sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FEED sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi chikn feed phổ biến

FEED đến TWD
1 FEED thành NT$0.001599 TWD

FEED đến CNY
1 FEED thành ¥0.0003903 CNY

FEED đến USD
1 FEED thành $0.{4}5437 USD
FEED đến HKD
1 FEED thành HK$0.0004267 HKD

FEED đến EUR
1 FEED thành €0.{4}4675 EUR

FEED đến CAD
1 FEED thành C$0.{4}7467 CAD

FEED đến KRW
1 FEED thành ₩0.07564 KRW

FEED đến JPY
1 FEED thành ¥0.008091 JPY

FEED đến GBP
1 FEED thành £0.{4}4053 GBP

FEED đến BRL
1 FEED thành R$0.0003034 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

XTZ đến HKD
1 XTZ thành HK$9.13 HKD

HEI đến HKD
1 HEI thành HK$2.87 HKD

XDC đến HKD
1 XDC thành HK$0.7813 HKD

ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$0.4541 HKD

MPLX đến HKD
1 MPLX thành HK$1.43 HKD

MASK đến HKD
1 MASK thành HK$12.02 HKD

THE đến HKD
1 THE thành HK$3.24 HKD

HAEDAL đến HKD
1 HAEDAL thành HK$1.36 HKD

AUDIO đến HKD
1 AUDIO thành HK$0.5744 HKD

PHB đến HKD
1 PHB thành HK$4.99 HKD
Bảng chuyển đổi từ FEED sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của chikn feed đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FEED thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -5.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.76%, đạt mức cao nhất là 0.0004579 HKD và mức thấp nhất là 0.0004466 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FEED là HK$0.0006228 HKD , thay đổi -30.15% so với giá hiện tại. chikn feed đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.56% so với năm trước.
-HK$
0.0007593HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FEED | HK$0.0002133 | HK$0.0002094 | +1.76% |
1 FEED | HK$0.0004267 | HK$0.0004188 | +1.76% |
5 FEED | HK$0.002133 | HK$0.002094 | +1.76% |
10 FEED | HK$0.004267 | HK$0.004188 | +1.76% |
50 FEED | HK$0.02133 | HK$0.02094 | +1.76% |
100 FEED | HK$0.04267 | HK$0.04188 | +1.76% |
500 FEED | HK$0.2133 | HK$0.2094 | +1.76% |
1000 FEED | HK$0.4267 | HK$0.4188 | +1.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp FEED/HKD
1 chikn feed bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 chikn feed (FEED) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0004267.
Tôi có thể mua bao nhiêu FEED với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,343.83 FEED đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FEED sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FEED sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FEED bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 11,719.16 FEED, trong khi 5 FEED sẽ có giá khoảng 0.002133HKD.
Giá cao nhất của FEED/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FEED tính theo HKD là HK$0.3137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FEED/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của chikn feed tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi chikn feed (FEED) đã giảm 5.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi chikn feed (FEED) đã giảm 30.15% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FEED thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chikn feed và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FEED/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FEED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FEED/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FEED/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FEED/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của chikn feed và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp chikn feed: FEED sang Đô la Mỹ (USD), FEED sang Euro (EUR), FEED sang Bảng Anh (GBP), FEED sang Đô la Canada (CAD), FEED sang Rupee Ấn Độ (INR), FEED sang Rupee Pakistan (PKR), FEED sang Real Brazil (BRL), FEED sang ...
Giá của chikn feed ở Mỹ là $0.{4}5437 USD. Ngoài ra, giá của chikn feed là €0.{4}4675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7467 CAD ở Canada, ₹0.004684 INR ở Ấn Độ, ₨0.01549 PKR ở Pakistan, R$0.0003034 BRL ở Brazil, ...
Cặp chikn feed phổ biến nhất là FEED sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 chikn feed (FEED) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0004267.
Giá của chikn feed ở Mỹ là $0.{4}5437 USD. Ngoài ra, giá của chikn feed là €0.{4}4675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7467 CAD ở Canada, ₹0.004684 INR ở Ấn Độ, ₨0.01549 PKR ở Pakistan, R$0.0003034 BRL ở Brazil, ...
Cặp chikn feed phổ biến nhất là FEED sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 chikn feed (FEED) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0004267.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
