Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FEED thành ISK

FEED/ISK: 1 FEED = 0.006662 ISK. Giá chuyển đổi 1 chikn feed (FEED) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006662 ISK hôm nay.
FEED
FEED
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FEED/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi chikn feed (FEED) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FEED hiện có giá trị là 0.006662 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FEED hiện có giá 0.006662 ISK, nghĩa là mua 5 FEED sẽ mất 0.03331 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 150.11 FEED và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 750.53 FEED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FEED sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FEED

chikn feed
Króna Iceland
1 FEED
0.006662  ISK
Đổi 1 FEED sang 0.006662 ISK
2 FEED
0.01332  ISK
Đổi 2 FEED sang 0.01332 ISK
5 FEED
0.03331  ISK
Đổi 5 FEED sang 0.03331 ISK
10 FEED
0.06662  ISK
Đổi 10 FEED sang 0.06662 ISK
20 FEED
0.1332  ISK
Đổi 20 FEED sang 0.1332 ISK
50 FEED
0.3331  ISK
Đổi 50 FEED sang 0.3331 ISK
100 FEED
0.6662  ISK
Đổi 100 FEED sang 0.6662 ISK
200 FEED
1.33  ISK
Đổi 200 FEED sang 1.33 ISK
500 FEED
3.33  ISK
Đổi 500 FEED sang 3.33 ISK
1000 FEED
6.66  ISK
Đổi 1000 FEED sang 6.66 ISK
5000 FEED
33.31  ISK
Đổi 5000 FEED sang 33.31 ISK
10000 FEED
66.62  ISK
Đổi 10000 FEED sang 66.62 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FEED thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của chikn feed tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FEED sang ISK, lên đến 10000 FEED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
chikn feed
1 ISK
150.11 FEED
Đổi 1 ISK sang 150.11 FEED
10 ISK
1,501.06 FEED
Đổi 10 ISK sang 1,501.06 FEED
50 ISK
7,505.31 FEED
Đổi 50 ISK sang 7,505.31 FEED
100 ISK
15,010.62 FEED
Đổi 100 ISK sang 15,010.62 FEED
200 ISK
30,021.24 FEED
Đổi 200 ISK sang 30,021.24 FEED
500 ISK
75,053.11 FEED
Đổi 500 ISK sang 75,053.11 FEED
1000 ISK
150,106.22 FEED
Đổi 1000 ISK sang 150,106.22 FEED
2000 ISK
300,212.44 FEED
Đổi 2000 ISK sang 300,212.44 FEED
5000 ISK
750,531.1 FEED
Đổi 5000 ISK sang 750,531.1 FEED
10000 ISK
1,501,062.2 FEED
Đổi 10000 ISK sang 1,501,062.2 FEED
50000 ISK
7,505,311 FEED
Đổi 50000 ISK sang 7,505,311 FEED
100000 ISK
15,010,622.01 FEED
Đổi 100000 ISK sang 15,010,622.01 FEED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FEED toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo chikn feed đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FEED, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FEED/ISK

FEED/ISK: 1 FEED = 0.006662 ISK; 2025/07/20 06:02:20
Trong 1D vừa qua, chikn feed đã thay đổi +1.76% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy chikn feed(FEED) đã thay đổi +1.76% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FEED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FEED sang ISK: Biến động và thay đổi giá của chikn feed/ISK

Giá chikn feed cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.007217 ISK trong khi giá chikn feed thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006326 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá chikn feed theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FEED theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007149 ISK
0.007217 ISK
0.01167 ISK
0.01167 ISK
Thấp
0.006973 ISK
0.006326 ISK
0.006326 ISK
0.004604 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.76%
-5.98%
-30.15%
-2.62%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FEED (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FEED bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FEED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin chikn feed

Số liệu thị trường FEED sang ISK

FEED/ISK:
kr0.006662
Khối lượng FEED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FEED:
--
Nguồn cung lưu hành FEED:
0 FEED

Tỷ giá FEED sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi chikn feed thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của chikn feed là kr0.006662 mỗi FEED, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FEED. Khối lượng giao dịch của chikn feed đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FEED là kr0.

Thông tin thêm về chikn feed trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá chikn feed phổ biến nhất là FEED sang ISK, trong đó mã của chikn feed là FEED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FEED sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FEED sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi chikn feed phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FEED đến TWD
1 FEED thành NT$0.001599 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FEED đến CNY
1 FEED thành ¥0.0003903 CNY
popular info Króna Iceland
FEED đến ISK
1 FEED thành kr0.006662 ISK
popular info Đô la Mỹ
FEED đến USD
1 FEED thành $0.{4}5437 USD
popular info Euro
FEED đến EUR
1 FEED thành €0.{4}4675 EUR
popular info Đô la Canada
FEED đến CAD
1 FEED thành C$0.{4}7467 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FEED đến KRW
1 FEED thành ₩0.07564 KRW
popular info Yên Nhật
FEED đến JPY
1 FEED thành ¥0.008091 JPY
popular info Bảng Anh
FEED đến GBP
1 FEED thành £0.{4}4053 GBP
popular info Real Brazil
FEED đến BRL
1 FEED thành R$0.0003034 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr142.58 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.88 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr12.2 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr7.09 ISK
other assets Metaplex
MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr22.29 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr187.76 ISK
other assets THENA
THE đến ISK
1 THE thành kr50.65 ISK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.2 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.97 ISK
other assets Phoenix
PHB đến ISK
1 PHB thành kr77.89 ISK

Bảng chuyển đổi từ FEED sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của chikn feed đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FEED thành Króna Iceland đã thay đổi -5.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.76%, đạt mức cao nhất là 0.007149 ISK và mức thấp nhất là 0.006973 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FEED là kr0.009725 ISK , thay đổi -30.15% so với giá hiện tại. chikn feed đã thay đổi
-kr
0.01186ISK
, tương đương mức thay đổi -62.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FEED
kr0.003331kr0.003269
+1.76%
1 FEED
kr0.006662kr0.006539
+1.76%
5 FEED
kr0.03331kr0.03269
+1.76%
10 FEED
kr0.06662kr0.06539
+1.76%
50 FEED
kr0.3331kr0.3269
+1.76%
100 FEED
kr0.6662kr0.6539
+1.76%
500 FEED
kr3.33kr3.27
+1.76%
1000 FEED
kr6.66kr6.54
+1.76%

Câu Hỏi Thường Gặp FEED/ISK

1 chikn feed bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 chikn feed (FEED) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006662.
Tôi có thể mua bao nhiêu FEED với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 150.11 FEED đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FEED sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FEED sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FEED bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 750.53 FEED, trong khi 5 FEED sẽ có giá khoảng 0.03331ISK.
Giá cao nhất của FEED/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FEED tính theo ISK là kr4.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FEED/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của chikn feed tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi chikn feed (FEED) đã giảm 5.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi chikn feed (FEED) đã giảm 30.15% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FEED thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chikn feed và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FEED/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FEED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FEED/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FEED/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FEED/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của chikn feed và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp chikn feed: FEED sang Đô la Mỹ (USD), FEED sang Euro (EUR), FEED sang Bảng Anh (GBP), FEED sang Đô la Canada (CAD), FEED sang Rupee Ấn Độ (INR), FEED sang Rupee Pakistan (PKR), FEED sang Real Brazil (BRL), FEED sang ...
Giá của chikn feed ở Mỹ là $0.{4}5437 USD. Ngoài ra, giá của chikn feed là €0.{4}4675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7467 CAD ở Canada, ₹0.004684 INR ở Ấn Độ, ₨0.01549 PKR ở Pakistan, R$0.0003034 BRL ở Brazil, ...
Cặp chikn feed phổ biến nhất là FEED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 chikn feed (FEED) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006662.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.