Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119781.79 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119781.79 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119781.79 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBK thành ILS
CBK/ILS: 1 CBK = 2.12 ILS. Giá chuyển đổi 1 Cobak Token (CBK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 2.12 ILS hôm nay.

CBK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cobak Token (CBK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBK hiện có giá trị là 2.12 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBK hiện có giá 2.12 ILS, nghĩa là mua 5 CBK sẽ mất 10.62 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.4709 CBK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.35 CBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CBK
Cobak Token
Shekel Israel mới
1 CBK
2.12 ILS
Đổi 1 CBK sang 2.12 ILS
2 CBK
4.25 ILS
Đổi 2 CBK sang 4.25 ILS
5 CBK
10.62 ILS
Đổi 5 CBK sang 10.62 ILS
10 CBK
21.23 ILS
Đổi 10 CBK sang 21.23 ILS
20 CBK
42.47 ILS
Đổi 20 CBK sang 42.47 ILS
50 CBK
106.17 ILS
Đổi 50 CBK sang 106.17 ILS
100 CBK
212.35 ILS
Đổi 100 CBK sang 212.35 ILS
200 CBK
424.69 ILS
Đổi 200 CBK sang 424.69 ILS
500 CBK
1,061.73 ILS
Đổi 500 CBK sang 1,061.73 ILS
1000 CBK
2,123.45 ILS
Đổi 1000 CBK sang 2,123.45 ILS
5000 CBK
10,617.26 ILS
Đổi 5000 CBK sang 10,617.26 ILS
10000 CBK
21,234.53 ILS
Đổi 10000 CBK sang 21,234.53 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Cobak Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBK sang ILS, lên đến 10000 CBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Cobak Token
1 ILS
0.4709 CBK
Đổi 1 ILS sang 0.4709 CBK
10 ILS
4.71 CBK
Đổi 10 ILS sang 4.71 CBK
50 ILS
23.55 CBK
Đổi 50 ILS sang 23.55 CBK
100 ILS
47.09 CBK
Đổi 100 ILS sang 47.09 CBK
200 ILS
94.19 CBK
Đổi 200 ILS sang 94.19 CBK
500 ILS
235.47 CBK
Đổi 500 ILS sang 235.47 CBK
1000 ILS
470.93 CBK
Đổi 1000 ILS sang 470.93 CBK
2000 ILS
941.86 CBK
Đổi 2000 ILS sang 941.86 CBK
5000 ILS
2,354.66 CBK
Đổi 5000 ILS sang 2,354.66 CBK
10000 ILS
4,709.31 CBK
Đổi 10000 ILS sang 4,709.31 CBK
50000 ILS
23,546.56 CBK
Đổi 50000 ILS sang 23,546.56 CBK
100000 ILS
47,093.11 CBK
Đổi 100000 ILS sang 47,093.11 CBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CBK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Cobak Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CBK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBK/ILS
CBK/ILS: 1 CBK = 2.12 ILS; 2025/07/17 19:07:35
Trong 1D vừa qua, Cobak Token đã thay đổi +0.88% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cobak Token(CBK) đã thay đổi +0.88% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Cobak Token/ILS
Giá Cobak Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1.66 ILS trong khi giá Cobak Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 1.39 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cobak Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.66 ILS | 1.66 ILS | 2.03 ILS | 2.27 ILS |
Thấp | 1.51 ILS | 1.39 ILS | 1.39 ILS | 1.39 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | -3.00% | -15.01% | -17.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cobak Token
Số liệu thị trường CBK sang ILS
CBK/ILS:
₪2.12
Khối lượng CBK 24 giờ:
₪48,995,684.31
Vốn hóa thị trường CBK:
₪201,997,804.08
Nguồn cung lưu hành CBK:
95.13M CBK
Tỷ giá CBK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cobak Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cobak Token là ₪2.12 mỗi CBK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪201,997,804.08 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,127,060 CBK. Khối lượng giao dịch của Cobak Token đã thay đổi -13.45% (₪-7,616,096.03 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBK là ₪56,611,780.34.
Thông tin thêm về Cobak Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang ILS, trong đó mã của Cobak Token là CBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cobak Token phổ biến

CBK đến TWD
1 CBK thành NT$18.58 TWD

CBK đến CNY
1 CBK thành ¥4.54 CNY

CBK đến USD
1 CBK thành $0.6316 USD
CBK đến ILS
1 CBK thành ₪2.12 ILS

CBK đến EUR
1 CBK thành €0.5452 EUR

CBK đến CAD
1 CBK thành C$0.8686 CAD

CBK đến KRW
1 CBK thành ₩878.89 KRW

CBK đến JPY
1 CBK thành ¥93.94 JPY

CBK đến GBP
1 CBK thành £0.4710 GBP

CBK đến BRL
1 CBK thành R$3.5 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.23 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,520.56 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.72 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,420.55 ILS

MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.6209 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪402,312.01 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪585.48 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7221 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪1.07 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0004363 ILS
Bảng chuyển đổi từ CBK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Cobak Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 1.66 ILS và mức thấp nhất là 1.51 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CBK là ₪2.39 ILS , thay đổi -15.01% so với giá hiện tại. Cobak Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.50% so với năm trước.
-₪
0.1798ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBK | ₪1.06 | ₪1.06 | +0.88% |
1 CBK | ₪2.12 | ₪2.11 | +0.88% |
5 CBK | ₪10.62 | ₪10.55 | +0.88% |
10 CBK | ₪21.23 | ₪21.1 | +0.88% |
50 CBK | ₪106.17 | ₪105.51 | +0.88% |
100 CBK | ₪212.35 | ₪211.01 | +0.88% |
500 CBK | ₪1,061.73 | ₪1,055.07 | +0.88% |
1000 CBK | ₪2,123.45 | ₪2,110.15 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBK/ILS
1 Cobak Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Cobak Token (CBK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪2.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4709 CBK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2.35 CBK, trong khi 5 CBK sẽ có giá khoảng 10.62ILS.
Giá cao nhất của CBK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBK tính theo ILS là ₪54.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cobak Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 3.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 15.01% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cobak Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cobak Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cobak Token: CBK sang Đô la Mỹ (USD), CBK sang Euro (EUR), CBK sang Bảng Anh (GBP), CBK sang Đô la Canada (CAD), CBK sang Rupee Ấn Độ (INR), CBK sang Rupee Pakistan (PKR), CBK sang Real Brazil (BRL), CBK sang ...
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.6316 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.5452 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4710 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8686 CAD ở Canada, ₹54.35 INR ở Ấn Độ, ₨180 PKR ở Pakistan, R$3.5 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪2.12.
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.6316 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.5452 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4710 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8686 CAD ở Canada, ₹54.35 INR ở Ấn Độ, ₨180 PKR ở Pakistan, R$3.5 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪2.12.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
