Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119268.00 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119268.00 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119268.00 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBK thành JMD
CBK/JMD: 1 CBK = 102.42 JMD. Giá chuyển đổi 1 Cobak Token (CBK) thành Đô la Jamaica (JMD) là 102.42 JMD hôm nay.

CBK
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBK/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cobak Token (CBK) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBK hiện có giá trị là 102.42 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBK hiện có giá 102.42 JMD, nghĩa là mua 5 CBK sẽ mất 512.1 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.009764 CBK và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.04882 CBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBK sang JMD
Chuyển đổi JMD sang CBK
Cobak Token
Đô la Jamaica
1 CBK
102.42 JMD
Đổi 1 CBK sang 102.42 JMD
2 CBK
204.84 JMD
Đổi 2 CBK sang 204.84 JMD
5 CBK
512.1 JMD
Đổi 5 CBK sang 512.1 JMD
10 CBK
1,024.21 JMD
Đổi 10 CBK sang 1,024.21 JMD
20 CBK
2,048.41 JMD
Đổi 20 CBK sang 2,048.41 JMD
50 CBK
5,121.03 JMD
Đổi 50 CBK sang 5,121.03 JMD
100 CBK
10,242.07 JMD
Đổi 100 CBK sang 10,242.07 JMD
200 CBK
20,484.14 JMD
Đổi 200 CBK sang 20,484.14 JMD
500 CBK
51,210.35 JMD
Đổi 500 CBK sang 51,210.35 JMD
1000 CBK
102,420.7 JMD
Đổi 1000 CBK sang 102,420.7 JMD
5000 CBK
512,103.49 JMD
Đổi 5000 CBK sang 512,103.49 JMD
10000 CBK
1,024,206.98 JMD
Đổi 10000 CBK sang 1,024,206.98 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBK thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Cobak Token tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBK sang JMD, lên đến 10000 CBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Cobak Token
1 JMD
0.009764 CBK
Đổi 1 JMD sang 0.009764 CBK
10 JMD
0.09764 CBK
Đổi 10 JMD sang 0.09764 CBK
50 JMD
0.4882 CBK
Đổi 50 JMD sang 0.4882 CBK
100 JMD
0.9764 CBK
Đổi 100 JMD sang 0.9764 CBK
200 JMD
1.95 CBK
Đổi 200 JMD sang 1.95 CBK
500 JMD
4.88 CBK
Đổi 500 JMD sang 4.88 CBK
1000 JMD
9.76 CBK
Đổi 1000 JMD sang 9.76 CBK
2000 JMD
19.53 CBK
Đổi 2000 JMD sang 19.53 CBK
5000 JMD
48.82 CBK
Đổi 5000 JMD sang 48.82 CBK
10000 JMD
97.64 CBK
Đổi 10000 JMD sang 97.64 CBK
50000 JMD
488.18 CBK
Đổi 50000 JMD sang 488.18 CBK
100000 JMD
976.37 CBK
Đổi 100000 JMD sang 976.37 CBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành CBK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Cobak Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang CBK, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBK/JMD
CBK/JMD: 1 CBK = 102.42 JMD; 2025/07/16 19:54:24
Trong 1D vừa qua, Cobak Token đã thay đổi +0.88% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cobak Token(CBK) đã thay đổi +0.88% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành CBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBK sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Cobak Token/JMD
Giá Cobak Token cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 79.11 JMD trong khi giá Cobak Token thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 66.17 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cobak Token theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBK theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 79.11 JMD | 79.11 JMD | 96.81 JMD | 107.84 JMD |
Thấp | 72 JMD | 66.17 JMD | 66.17 JMD | 66.17 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | -3.00% | -15.01% | -17.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBK (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBK bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cobak Token
Số liệu thị trường CBK sang JMD
CBK/JMD:
$102.42
Khối lượng CBK 24 giờ:
$2,697,500,063.17
Vốn hóa thị trường CBK:
$9,742,979,753.58
Nguồn cung lưu hành CBK:
95.13M CBK
Tỷ giá CBK sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cobak Token thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cobak Token là $102.42 mỗi CBK, với tổng vốn hoá thị trường của $9,742,979,753.58 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,127,060 CBK. Khối lượng giao dịch của Cobak Token đã thay đổi -66.64% ($-5,388,579,778.94 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBK là $8,086,079,842.11.
Thông tin thêm về Cobak Token trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang JMD, trong đó mã của Cobak Token là CBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101634.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88174.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162049.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659483.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10158326.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBK sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBK sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cobak Token phổ biến

CBK đến TWD
1 CBK thành NT$18.79 TWD

CBK đến CNY
1 CBK thành ¥4.6 CNY
CBK đến JMD
1 CBK thành $102.42 JMD

CBK đến USD
1 CBK thành $0.6404 USD

CBK đến EUR
1 CBK thành €0.5503 EUR

CBK đến CAD
1 CBK thành C$0.8774 CAD

CBK đến KRW
1 CBK thành ₩888.25 KRW

CBK đến JPY
1 CBK thành ¥94.65 JPY

CBK đến GBP
1 CBK thành £0.4774 GBP

CBK đến BRL
1 CBK thành R$3.57 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

ETH đến JMD
1 ETH thành $539,066.03 JMD

SOL đến JMD
1 SOL thành $27,722.64 JMD

BONK đến JMD
1 BONK thành $0.005945 JMD

FLOKI đến JMD
1 FLOKI thành $0.01906 JMD

LINK đến JMD
1 LINK thành $2,697.99 JMD

PEPE đến JMD
1 PEPE thành $0.002195 JMD

SPX đến JMD
1 SPX thành $288.54 JMD

TRUMP đến JMD
1 TRUMP thành $1,592.24 JMD

ES đến JMD
1 ES thành $52.83 JMD

ARB đến JMD
1 ARB thành $71.93 JMD
Bảng chuyển đổi từ CBK sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Cobak Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBK thành Đô la Jamaica đã thay đổi -3.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 79.11 JMD và mức thấp nhất là 72 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBK là $115.29 JMD , thay đổi -15.01% so với giá hiện tại. Cobak Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.50% so với năm trước.
-$
8.55JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBK | $51.21 | $50.89 | +0.88% |
1 CBK | $102.42 | $101.79 | +0.88% |
5 CBK | $512.1 | $508.94 | +0.88% |
10 CBK | $1,024.21 | $1,017.88 | +0.88% |
50 CBK | $5,121.03 | $5,089.39 | +0.88% |
100 CBK | $10,242.07 | $10,178.78 | +0.88% |
500 CBK | $51,210.35 | $50,893.89 | +0.88% |
1000 CBK | $102,420.7 | $101,787.78 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBK/JMD
1 Cobak Token bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Cobak Token (CBK) trong Đô la Jamaica (JMD) là $102.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBK với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009764 CBK đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBK sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBK sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBK bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 0.04882 CBK, trong khi 5 CBK sẽ có giá khoảng 512.1JMD.
Giá cao nhất của CBK/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBK tính theo JMD là $2,609.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBK/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cobak Token tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 3.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 15.01% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBK thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cobak Token và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBK/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBK/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBK/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBK/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cobak Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cobak Token: CBK sang Đô la Mỹ (USD), CBK sang Euro (EUR), CBK sang Bảng Anh (GBP), CBK sang Đô la Canada (CAD), CBK sang Rupee Ấn Độ (INR), CBK sang Rupee Pakistan (PKR), CBK sang Real Brazil (BRL), CBK sang ...
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.6404 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.5503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4774 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8774 CAD ở Canada, ₹55 INR ở Ấn Độ, ₨182.28 PKR ở Pakistan, R$3.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Đô la Jamaica (JMD) là $102.42.
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.6404 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.5503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4774 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8774 CAD ở Canada, ₹55 INR ở Ấn Độ, ₨182.28 PKR ở Pakistan, R$3.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Đô la Jamaica (JMD) là $102.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
