Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118019.10 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118019.10 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118019.10 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBK thành ISK
CBK/ISK: 1 CBK = 78.21 ISK. Giá chuyển đổi 1 Cobak Token (CBK) thành Króna Iceland (ISK) là 78.21 ISK hôm nay.

CBK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cobak Token (CBK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBK hiện có giá trị là 78.21 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBK hiện có giá 78.21 ISK, nghĩa là mua 5 CBK sẽ mất 391.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01279 CBK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06393 CBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CBK
Cobak Token
Króna Iceland
1 CBK
78.21 ISK
Đổi 1 CBK sang 78.21 ISK
2 CBK
156.42 ISK
Đổi 2 CBK sang 156.42 ISK
5 CBK
391.04 ISK
Đổi 5 CBK sang 391.04 ISK
10 CBK
782.08 ISK
Đổi 10 CBK sang 782.08 ISK
20 CBK
1,564.16 ISK
Đổi 20 CBK sang 1,564.16 ISK
50 CBK
3,910.4 ISK
Đổi 50 CBK sang 3,910.4 ISK
100 CBK
7,820.79 ISK
Đổi 100 CBK sang 7,820.79 ISK
200 CBK
15,641.59 ISK
Đổi 200 CBK sang 15,641.59 ISK
500 CBK
39,103.97 ISK
Đổi 500 CBK sang 39,103.97 ISK
1000 CBK
78,207.95 ISK
Đổi 1000 CBK sang 78,207.95 ISK
5000 CBK
391,039.73 ISK
Đổi 5000 CBK sang 391,039.73 ISK
10000 CBK
782,079.46 ISK
Đổi 10000 CBK sang 782,079.46 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cobak Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBK sang ISK, lên đến 10000 CBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Cobak Token
1 ISK
0.01279 CBK
Đổi 1 ISK sang 0.01279 CBK
10 ISK
0.1279 CBK
Đổi 10 ISK sang 0.1279 CBK
50 ISK
0.6393 CBK
Đổi 50 ISK sang 0.6393 CBK
100 ISK
1.28 CBK
Đổi 100 ISK sang 1.28 CBK
200 ISK
2.56 CBK
Đổi 200 ISK sang 2.56 CBK
500 ISK
6.39 CBK
Đổi 500 ISK sang 6.39 CBK
1000 ISK
12.79 CBK
Đổi 1000 ISK sang 12.79 CBK
2000 ISK
25.57 CBK
Đổi 2000 ISK sang 25.57 CBK
5000 ISK
63.93 CBK
Đổi 5000 ISK sang 63.93 CBK
10000 ISK
127.86 CBK
Đổi 10000 ISK sang 127.86 CBK
50000 ISK
639.32 CBK
Đổi 50000 ISK sang 639.32 CBK
100000 ISK
1,278.64 CBK
Đổi 100000 ISK sang 1,278.64 CBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CBK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Cobak Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CBK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBK/ISK
CBK/ISK: 1 CBK = 78.21 ISK; 2025/07/19 08:37:02
Trong 1D vừa qua, Cobak Token đã thay đổi +0.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cobak Token(CBK) đã thay đổi +0.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Cobak Token/ISK
Giá Cobak Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 60.61 ISK trong khi giá Cobak Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 50.69 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cobak Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 60.61 ISK | 60.61 ISK | 74.16 ISK | 82.62 ISK |
Thấp | 55.16 ISK | 50.69 ISK | 50.69 ISK | 50.69 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | -3.00% | -15.01% | -17.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cobak Token
Số liệu thị trường CBK sang ISK
CBK/ISK:
kr78.21
Khối lượng CBK 24 giờ:
kr1,332,644,837.8
Vốn hóa thị trường CBK:
kr7,439,692,100.35
Nguồn cung lưu hành CBK:
95.13M CBK
Tỷ giá CBK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cobak Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cobak Token là kr78.21 mỗi CBK, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,439,692,100.35 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,127,060 CBK. Khối lượng giao dịch của Cobak Token đã thay đổi -7.82% (kr-113,028,526.30 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBK là kr1,445,673,364.1.
Thông tin thêm về Cobak Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang ISK, trong đó mã của Cobak Token là CBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cobak Token phổ biến

CBK đến TWD
1 CBK thành NT$18.77 TWD

CBK đến CNY
1 CBK thành ¥4.58 CNY
CBK đến ISK
1 CBK thành kr78.21 ISK

CBK đến USD
1 CBK thành $0.6383 USD

CBK đến EUR
1 CBK thành €0.5489 EUR

CBK đến CAD
1 CBK thành C$0.8765 CAD

CBK đến KRW
1 CBK thành ₩887.97 KRW

CBK đến JPY
1 CBK thành ¥94.98 JPY

CBK đến GBP
1 CBK thành £0.4758 GBP

CBK đến BRL
1 CBK thành R$3.56 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.73 ISK

LOKA đến ISK
1 LOKA thành kr13.34 ISK

FOX đến ISK
1 FOX thành kr4.62 ISK

DIA đến ISK
1 DIA thành kr59.72 ISK

ACT đến ISK
1 ACT thành kr8.69 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr5.27 ISK

HOME đến ISK
1 HOME thành kr3.17 ISK

SUKU đến ISK
1 SUKU thành kr4.78 ISK

CHESS đến ISK
1 CHESS thành kr10.67 ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr15.76 ISK
Bảng chuyển đổi từ CBK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Cobak Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBK thành Króna Iceland đã thay đổi -3.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 60.61 ISK và mức thấp nhất là 55.16 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CBK là kr88.07 ISK , thay đổi -15.01% so với giá hiện tại. Cobak Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.50% so với năm trước.
-kr
6.55ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBK | kr39.1 | kr38.86 | +0.88% |
1 CBK | kr78.21 | kr77.72 | +0.88% |
5 CBK | kr391.04 | kr388.62 | +0.88% |
10 CBK | kr782.08 | kr777.23 | +0.88% |
50 CBK | kr3,910.4 | kr3,886.15 | +0.88% |
100 CBK | kr7,820.79 | kr7,772.31 | +0.88% |
500 CBK | kr39,103.97 | kr38,861.54 | +0.88% |
1000 CBK | kr78,207.95 | kr77,723.08 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBK/ISK
1 Cobak Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Cobak Token (CBK) trong Króna Iceland (ISK) là kr78.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01279 CBK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.06393 CBK, trong khi 5 CBK sẽ có giá khoảng 391.04ISK.
Giá cao nhất của CBK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBK tính theo ISK là kr1,998.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cobak Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 3.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 15.01% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cobak Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cobak Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cobak Token: CBK sang Đô la Mỹ (USD), CBK sang Euro (EUR), CBK sang Bảng Anh (GBP), CBK sang Đô la Canada (CAD), CBK sang Rupee Ấn Độ (INR), CBK sang Rupee Pakistan (PKR), CBK sang Real Brazil (BRL), CBK sang ...
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.6383 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.5489 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8765 CAD ở Canada, ₹54.98 INR ở Ấn Độ, ₨181.86 PKR ở Pakistan, R$3.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Króna Iceland (ISK) là kr78.21.
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.6383 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.5489 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8765 CAD ở Canada, ₹54.98 INR ở Ấn Độ, ₨181.86 PKR ở Pakistan, R$3.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Króna Iceland (ISK) là kr78.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
