Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119160.01 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119160.01 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119160.01 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành LKR
COLLAB/LKR: 1 COLLAB = 0.1396 LKR. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1396 LKR hôm nay.

COLLAB
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.1396 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.1396 LKR, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.6980 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.16 COLLAB và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 35.82 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLLAB sang LKR
Chuyển đổi LKR sang COLLAB
Collab.Land
Rupee Sri Lanka
1 COLLAB
0.1396 LKR
Đổi 1 COLLAB sang 0.1396 LKR
2 COLLAB
0.2792 LKR
Đổi 2 COLLAB sang 0.2792 LKR
5 COLLAB
0.6980 LKR
Đổi 5 COLLAB sang 0.6980 LKR
10 COLLAB
1.4 LKR
Đổi 10 COLLAB sang 1.4 LKR
20 COLLAB
2.79 LKR
Đổi 20 COLLAB sang 2.79 LKR
50 COLLAB
6.98 LKR
Đổi 50 COLLAB sang 6.98 LKR
100 COLLAB
13.96 LKR
Đổi 100 COLLAB sang 13.96 LKR
200 COLLAB
27.92 LKR
Đổi 200 COLLAB sang 27.92 LKR
500 COLLAB
69.8 LKR
Đổi 500 COLLAB sang 69.8 LKR
1000 COLLAB
139.61 LKR
Đổi 1000 COLLAB sang 139.61 LKR
5000 COLLAB
698.03 LKR
Đổi 5000 COLLAB sang 698.03 LKR
10000 COLLAB
1,396.05 LKR
Đổi 10000 COLLAB sang 1,396.05 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang LKR, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Collab.Land
1 LKR
7.16 COLLAB
Đổi 1 LKR sang 7.16 COLLAB
10 LKR
71.63 COLLAB
Đổi 10 LKR sang 71.63 COLLAB
50 LKR
358.15 COLLAB
Đổi 50 LKR sang 358.15 COLLAB
100 LKR
716.3 COLLAB
Đổi 100 LKR sang 716.3 COLLAB
200 LKR
1,432.61 COLLAB
Đổi 200 LKR sang 1,432.61 COLLAB
500 LKR
3,581.52 COLLAB
Đổi 500 LKR sang 3,581.52 COLLAB
1000 LKR
7,163.05 COLLAB
Đổi 1000 LKR sang 7,163.05 COLLAB
2000 LKR
14,326.1 COLLAB
Đổi 2000 LKR sang 14,326.1 COLLAB
5000 LKR
35,815.25 COLLAB
Đổi 5000 LKR sang 35,815.25 COLLAB
10000 LKR
71,630.49 COLLAB
Đổi 10000 LKR sang 71,630.49 COLLAB
50000 LKR
358,152.47 COLLAB
Đổi 50000 LKR sang 358,152.47 COLLAB
100000 LKR
716,304.93 COLLAB
Đổi 100000 LKR sang 716,304.93 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang COLLAB, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLLAB/LKR
COLLAB/LKR: 1 COLLAB = 0.1396 LKR; 2025/07/16 16:28:24
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +9.53% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +9.53% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/LKR
Giá Collab.Land cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.05630 LKR trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.04824 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05354 LKR | 0.05630 LKR | 0.1809 LKR | 0.1978 LKR |
Thấp | 0.04888 LKR | 0.04824 LKR | 0.03628 LKR | 0.03628 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.53% | -1.66% | -62.18% | -49.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Collab.Land
Số liệu thị trường COLLAB sang LKR
COLLAB/LKR:
Rs0.1396
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB
Tỷ giá COLLAB sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là Rs0.1396 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là Rs0.
Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang LKR, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101220.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87879.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161979.02 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658371.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10151371.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLLAB sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLLAB sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.01362 TWD

COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.003328 CNY

COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0004628 USD

COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0003961 EUR

COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0006339 CAD
COLLAB đến LKR
1 COLLAB thành Rs0.1396 LKR

COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.6413 KRW

COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.06822 JPY

COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0003439 GBP

COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.002576 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

MANYU đến LKR
1 MANYU thành Rs0.{5}7879 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs978,864.57 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs51,348.63 LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03361 LKR

SPX đến LKR
1 SPX thành Rs556.15 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004000 LKR

BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.01062 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,020.04 LKR

ENS đến LKR
1 ENS thành Rs7,962.8 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,015.58 LKR
Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.53%, đạt mức cao nhất là 0.05354 LKR và mức thấp nhất là 0.04888 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là Rs0.2276 LKR , thay đổi -62.18% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.56% so với năm trước.
-Rs
1.5LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLAB | Rs0.06980 | Rs0.06747 | +9.53% |
1 COLLAB | Rs0.1396 | Rs0.1349 | +9.53% |
5 COLLAB | Rs0.6980 | Rs0.6747 | +9.53% |
10 COLLAB | Rs1.4 | Rs1.35 | +9.53% |
50 COLLAB | Rs6.98 | Rs6.75 | +9.53% |
100 COLLAB | Rs13.96 | Rs13.49 | +9.53% |
500 COLLAB | Rs69.8 | Rs67.47 | +9.53% |
1000 COLLAB | Rs139.61 | Rs134.95 | +9.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/LKR
1 Collab.Land bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1396.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.16 COLLAB đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 35.82 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.6980LKR.
Giá cao nhất của COLLAB/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo LKR là Rs23.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 1.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 62.18% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0004628 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0003961 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006339 CAD ở Canada, ₹0.03973 INR ở Ấn Độ, ₨0.1319 PKR ở Pakistan, R$0.002576 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1396.
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0004628 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0003961 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006339 CAD ở Canada, ₹0.03973 INR ở Ấn Độ, ₨0.1319 PKR ở Pakistan, R$0.002576 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1396.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
