Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành OMR

COLLAB/OMR: 1 COLLAB = 0.0002119 OMR. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Rial Oman (OMR) là 0.0002119 OMR hôm nay.
COLLAB
COLLAB
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,718.5 COLLAB và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 23,592.52 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang OMR

Chuyển đổi OMR sang COLLAB

Collab.Land
Rial Oman
1 COLLAB
0.0002119  OMR
2 COLLAB
0.0004239  OMR
5 COLLAB
0.001060  OMR
10 COLLAB
0.002119  OMR
20 COLLAB
0.004239  OMR
50 COLLAB
0.01060  OMR
100 COLLAB
0.02119  OMR
200 COLLAB
0.04239  OMR
500 COLLAB
0.1060  OMR
1000 COLLAB
0.2119  OMR
5000 COLLAB
1.06  OMR
10000 COLLAB
2.12  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang OMR, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Collab.Land
10 OMR
47,185.03 COLLAB
50 OMR
235,925.16 COLLAB
100 OMR
471,850.32 COLLAB
200 OMR
943,700.65 COLLAB
500 OMR
2,359,251.61 COLLAB
1000 OMR
4,718,503.23 COLLAB
2000 OMR
9,437,006.46 COLLAB
5000 OMR
23,592,516.14 COLLAB
10000 OMR
47,185,032.28 COLLAB
50000 OMR
235,925,161.41 COLLAB
100000 OMR
471,850,322.83 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang COLLAB, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/OMR

COLLAB/OMR: 1 COLLAB = 0.0002119 OMR; 2025/05/28 17:06:55
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi -7.57% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi -7.57% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/OMR

Giá Collab.Land cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002306 OMR trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001773 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002293 OMR
0.0002306 OMR
0.0002522 OMR
0.0002522 OMR
Thấp
0.0002119 OMR
0.0001773 OMR
0.0001134 OMR
0.{4}9828 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.57%
+18.99%
+42.32%
+46.15%

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang OMR

COLLAB/OMR:
ر.ع.0.0002119
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là ر.ع.0.0002119 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang OMR, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.01646 TWD
popular info Rial Oman
COLLAB đến OMR
1 COLLAB thành ر.ع.0.0002119 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.003965 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0005512 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0004868 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0007616 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.7566 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.07969 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0004087 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.003137 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Persistence One
XPRT đến OMR
1 XPRT thành ر.ع.0.02341 OMR
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến OMR
1 KEYCAT thành ر.ع.0.001979 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.7090 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.8436 OMR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến OMR
1 CETUS thành ر.ع.0.06102 OMR
other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.2.6 OMR
other assets SPX6900
SPX đến OMR
1 SPX thành ر.ع.0.3779 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.04969 OMR
other assets Notcoin
NOT đến OMR
1 NOT thành ر.ع.0.001098 OMR
other assets Render
RENDER đến OMR
1 RENDER thành ر.ع.1.69 OMR

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Rial Oman đã thay đổi +18.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.57%, đạt mức cao nhất là 0.0002293 OMR và mức thấp nhất là 0.0002119 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là ر.ع.0.0001489 OMR , thay đổi +42.32% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-ر.ع.
0.001785OMR
, tương đương mức thay đổi -89.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLAB
ر.ع.0.0001060ر.ع.0.0001146
-7.57%
1 COLLAB
ر.ع.0.0002119ر.ع.0.0002293
-7.57%
5 COLLAB
ر.ع.0.001060ر.ع.0.001146
-7.57%
10 COLLAB
ر.ع.0.002119ر.ع.0.002293
-7.57%
50 COLLAB
ر.ع.0.01060ر.ع.0.01146
-7.57%
100 COLLAB
ر.ع.0.02119ر.ع.0.02293
-7.57%
500 COLLAB
ر.ع.0.1060ر.ع.0.1146
-7.57%
1000 COLLAB
ر.ع.0.2119ر.ع.0.2293
-7.57%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/OMR

1 Collab.Land bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0002119.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,718.5 COLLAB đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 23,592.52 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.001060OMR.
Giá cao nhất của COLLAB/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo OMR là ر.ع.0.03040. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 18.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã tăng 42.32% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.