Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành HNL

COLLAB/HNL: 1 COLLAB = 0.01211 HNL. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01211 HNL hôm nay.
COLLAB
COLLAB
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.01211 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.01211 HNL, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 0.06055 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 82.57 COLLAB và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 412.87 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang HNL

Chuyển đổi HNL sang COLLAB

Collab.Land
Lempira Honduras
1 COLLAB
0.01211  HNL
Đổi 1 COLLAB sang 0.01211 HNL
2 COLLAB
0.02422  HNL
Đổi 2 COLLAB sang 0.02422 HNL
5 COLLAB
0.06055  HNL
Đổi 5 COLLAB sang 0.06055 HNL
10 COLLAB
0.1211  HNL
Đổi 10 COLLAB sang 0.1211 HNL
20 COLLAB
0.2422  HNL
Đổi 20 COLLAB sang 0.2422 HNL
50 COLLAB
0.6055  HNL
Đổi 50 COLLAB sang 0.6055 HNL
100 COLLAB
1.21  HNL
Đổi 100 COLLAB sang 1.21 HNL
200 COLLAB
2.42  HNL
Đổi 200 COLLAB sang 2.42 HNL
500 COLLAB
6.06  HNL
Đổi 500 COLLAB sang 6.06 HNL
1000 COLLAB
12.11  HNL
Đổi 1000 COLLAB sang 12.11 HNL
5000 COLLAB
60.55  HNL
Đổi 5000 COLLAB sang 60.55 HNL
10000 COLLAB
121.1  HNL
Đổi 10000 COLLAB sang 121.1 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang HNL, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Collab.Land
1 HNL
82.57 COLLAB
Đổi 1 HNL sang 82.57 COLLAB
10 HNL
825.74 COLLAB
Đổi 10 HNL sang 825.74 COLLAB
50 HNL
4,128.72 COLLAB
Đổi 50 HNL sang 4,128.72 COLLAB
100 HNL
8,257.45 COLLAB
Đổi 100 HNL sang 8,257.45 COLLAB
200 HNL
16,514.9 COLLAB
Đổi 200 HNL sang 16,514.9 COLLAB
500 HNL
41,287.24 COLLAB
Đổi 500 HNL sang 41,287.24 COLLAB
1000 HNL
82,574.48 COLLAB
Đổi 1000 HNL sang 82,574.48 COLLAB
2000 HNL
165,148.96 COLLAB
Đổi 2000 HNL sang 165,148.96 COLLAB
5000 HNL
412,872.4 COLLAB
Đổi 5000 HNL sang 412,872.4 COLLAB
10000 HNL
825,744.8 COLLAB
Đổi 10000 HNL sang 825,744.8 COLLAB
50000 HNL
4,128,724.01 COLLAB
Đổi 50000 HNL sang 4,128,724.01 COLLAB
100000 HNL
8,257,448.01 COLLAB
Đổi 100000 HNL sang 8,257,448.01 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang COLLAB, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/HNL

COLLAB/HNL: 1 COLLAB = 0.01211 HNL; 2025/07/16 16:31:19
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi +9.53% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi +9.53% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/HNL

Giá Collab.Land cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.004884 HNL trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.004185 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004645 HNL
0.004884 HNL
0.01570 HNL
0.01716 HNL
Thấp
0.004241 HNL
0.004185 HNL
0.003147 HNL
0.003147 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.53%
-1.66%
-62.18%
-49.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang HNL

COLLAB/HNL:
L0.01211
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là L0.01211 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là L0.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang HNL, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101220.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87879.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161979.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658371.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10151371.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Lempira Honduras
COLLAB đến HNL
1 COLLAB thành L0.01211 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.01362 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.003328 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.0004628 USD
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.0003961 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.0006339 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.6413 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.06822 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.0003439 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.002576 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Manyu
MANYU đến HNL
1 MANYU thành L0.{6}6835 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L84,913.1 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,454.32 HNL
other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002915 HNL
other assets SPX6900
SPX đến HNL
1 SPX thành L48.24 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003470 HNL
other assets Bonk
BONK đến HNL
1 BONK thành L0.0009215 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L435.47 HNL
other assets Ethereum Name Service
ENS đến HNL
1 ENS thành L690.75 HNL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L261.59 HNL

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.53%, đạt mức cao nhất là 0.004645 HNL và mức thấp nhất là 0.004241 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là L0.01975 HNL , thay đổi -62.18% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-L
0.1303HNL
, tương đương mức thay đổi -96.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLAB
L0.006055L0.005853
+9.53%
1 COLLAB
L0.01211L0.01171
+9.53%
5 COLLAB
L0.06055L0.05853
+9.53%
10 COLLAB
L0.1211L0.1171
+9.53%
50 COLLAB
L0.6055L0.5853
+9.53%
100 COLLAB
L1.21L1.17
+9.53%
500 COLLAB
L6.06L5.85
+9.53%
1000 COLLAB
L12.11L11.71
+9.53%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/HNL

1 Collab.Land bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01211.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.57 COLLAB đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 412.87 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 0.06055HNL.
Giá cao nhất của COLLAB/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo HNL là L2.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 1.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 62.18% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.0004628 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.0003961 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006339 CAD ở Canada, ₹0.03973 INR ở Ấn Độ, ₨0.1319 PKR ở Pakistan, R$0.002576 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01211.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.