Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAT thành BAM

COLLAT/BAM: 1 COLLAT = 0.1481 BAM. Giá chuyển đổi 1 Collaterize (COLLAT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.1481 BAM hôm nay.
COLLAT
COLLAT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collaterize (COLLAT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAT hiện có giá trị là 0.15 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAT hiện có giá 0.15 BAM, nghĩa là mua 5 COLLAT sẽ mất 0.74 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 6.75 COLLAT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 33.77 COLLAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAT sang BAM

Chuyển đổi BAM sang COLLAT

Collaterize
Mark Bosnia-Herzegovina
1 COLLAT
0.1481  BAM
2 COLLAT
0.2961  BAM
5 COLLAT
0.7403  BAM
10 COLLAT
1.48  BAM
20 COLLAT
2.96  BAM
100 COLLAT
14.81  BAM
200 COLLAT
29.61  BAM
500 COLLAT
74.03  BAM
1000 COLLAT
148.05  BAM
5000 COLLAT
740.27  BAM
10000 COLLAT
1,480.55  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Collaterize tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAT sang BAM, lên đến 10000 COLLAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Collaterize
100 BAM
675.42 COLLAT
200 BAM
1,350.85 COLLAT
500 BAM
3,377.12 COLLAT
1000 BAM
6,754.25 COLLAT
2000 BAM
13,508.5 COLLAT
5000 BAM
33,771.24 COLLAT
10000 BAM
67,542.49 COLLAT
50000 BAM
337,712.44 COLLAT
100000 BAM
675,424.88 COLLAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành COLLAT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Collaterize đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang COLLAT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAT/BAM

COLLAT/BAM: 1 COLLAT = 0.1481 BAM; 2025/05/20 19:40:16
Trong 1D vừa qua, Collaterize đã thay đổi +33.71% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collaterize(COLLAT) đã thay đổi +33.71% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành COLLAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLAT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Collaterize/BAM

Giá Collaterize cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.1526 BAM trong khi giá Collaterize thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.03018 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collaterize theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1526 BAM
0.1526 BAM
0.1526 BAM
0.1526 BAM
Thấp
0.09736 BAM
0.03018 BAM
0.01619 BAM
0.007753 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+33.71%
+247.06%
+659.17%
+1490.88%

Thông tin Collaterize

Số liệu thị trường COLLAT sang BAM

COLLAT/BAM:
KM0.1481
Khối lượng COLLAT 24 giờ:
KM36,063,642.84
Vốn hóa thị trường COLLAT:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAT:
0 COLLAT

Tỷ giá COLLAT sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collaterize thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collaterize là KM0.1481 mỗi COLLAT, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAT. Khối lượng giao dịch của Collaterize đã thay đổi -14.32% (KM-6,026,313.71 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAT là KM42,089,956.55.

Thông tin thêm về Collaterize trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collaterize phổ biến nhất là COLLAT sang BAM, trong đó mã của Collaterize là COLLAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93625.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78858.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146939.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598619.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9028183.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAT sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Collaterize phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAT đến TWD
1 COLLAT thành NT$2.57 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAT đến CNY
1 COLLAT thành ¥0.6150 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAT đến USD
1 COLLAT thành $0.08516 USD
popular info Euro
COLLAT đến EUR
1 COLLAT thành €0.07554 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAT đến CAD
1 COLLAT thành C$0.1186 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAT đến KRW
1 COLLAT thành ₩118.72 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAT đến JPY
1 COLLAT thành ¥12.32 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAT đến GBP
1 COLLAT thành £0.06362 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
COLLAT đến BAM
1 COLLAT thành KM0.1481 BAM
popular info Real Brazil
COLLAT đến BRL
1 COLLAT thành R$0.4830 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Aave
AAVE đến BAM
1 AAVE thành KM447.58 BAM
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM23.18 BAM
other assets Mask Network
MASK đến BAM
1 MASK thành KM3.06 BAM
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến BAM
1 ZKJ thành KM3.56 BAM
other assets Merlin Chain
MERL đến BAM
1 MERL thành KM0.1584 BAM
other assets WalletConnect Token
WCT đến BAM
1 WCT thành KM1.15 BAM
other assets Litecoin
LTC đến BAM
1 LTC thành KM163.24 BAM
other assets Pyth Network
PYTH đến BAM
1 PYTH thành KM0.2180 BAM
other assets Chainlink
LINK đến BAM
1 LINK thành KM26.87 BAM
other assets Mubarak
MUBARAK đến BAM
1 MUBARAK thành KM0.09740 BAM

Bảng chuyển đổi từ COLLAT sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Collaterize đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +247.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +33.71%, đạt mức cao nhất là 0.1526 BAM và mức thấp nhất là 0.09736 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAT là KM0.01950 BAM , thay đổi +659.17% so với giá hiện tại. Collaterize đã thay đổi
+KM
0.1481BAM
, tương đương mức thay đổi +246.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLAT
KM0.07403KM0.05537
+33.71%
1 COLLAT
KM0.1481KM0.1107
+33.71%
5 COLLAT
KM0.7403KM0.5537
+33.71%
10 COLLAT
KM1.48KM1.11
+33.71%
50 COLLAT
KM7.4KM5.54
+33.71%
100 COLLAT
KM14.81KM11.07
+33.71%
500 COLLAT
KM74.03KM55.37
+33.71%
1000 COLLAT
KM148.05KM110.73
+33.71%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAT/BAM

1 Collaterize bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Collaterize (COLLAT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1481.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.75 COLLAT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 33.77 COLLAT, trong khi 5 COLLAT sẽ có giá khoảng 0.7403BAM.
Giá cao nhất của COLLAT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAT tính theo BAM là KM0.1526. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collaterize tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collaterize (COLLAT) đã tăng 247.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collaterize (COLLAT) đã tăng 659.17% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAT thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collaterize và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collaterize và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.