Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107112.71 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107112.71 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107112.71 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAT thành KRW
COLLAT/KRW: 1 COLLAT = 118.79 KRW. Giá chuyển đổi 1 Collaterize (COLLAT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 118.79 KRW hôm nay.

COLLAT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collaterize (COLLAT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAT hiện có giá trị là 118.79 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAT hiện có giá 118.79 KRW, nghĩa là mua 5 COLLAT sẽ mất 593.94 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.008418 COLLAT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04209 COLLAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLLAT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang COLLAT
Collaterize
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Collaterize tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAT sang KRW, lên đến 10000 COLLAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Collaterize
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành COLLAT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Collaterize đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang COLLAT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLLAT/KRW
COLLAT/KRW: 1 COLLAT = 118.79 KRW; 2025/05/20 19:58:16
Trong 1D vừa qua, Collaterize đã thay đổi +35.90% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collaterize(COLLAT) đã thay đổi +35.90% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành COLLAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COLLAT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Collaterize/KRW
Giá Collaterize cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 122.33 KRW trong khi giá Collaterize thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 24.2 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collaterize theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 122.33 KRW | 122.33 KRW | 122.33 KRW | 122.33 KRW |
Thấp | 78.07 KRW | 24.2 KRW | 12.98 KRW | 6.22 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +35.90% | +242.37% | +651.14% | +1513.01% |
Thông tin Collaterize
Số liệu thị trường COLLAT sang KRW
COLLAT/KRW:
₩118.79
Khối lượng COLLAT 24 giờ:
₩29,007,078,211
Vốn hóa thị trường COLLAT:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAT:
0 COLLAT
Tỷ giá COLLAT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Collaterize thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Collaterize là ₩118.79 mỗi COLLAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAT. Khối lượng giao dịch của Collaterize đã thay đổi -13.97% (₩-4,709,771,928.60 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAT là ₩33,716,850,139.6.
Thông tin thêm về Collaterize trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collaterize phổ biến nhất là COLLAT sang KRW, trong đó mã của Collaterize là COLLAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93625.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78858.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146939.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598619.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9028183.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLLAT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLLAT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLLAT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Collaterize phổ biến

COLLAT đến TWD
1 COLLAT thành NT$2.57 TWD

COLLAT đến CNY
1 COLLAT thành ¥0.6154 CNY

COLLAT đến USD
1 COLLAT thành $0.08521 USD

COLLAT đến EUR
1 COLLAT thành €0.07558 EUR

COLLAT đến CAD
1 COLLAT thành C$0.1186 CAD

COLLAT đến KRW
1 COLLAT thành ₩118.79 KRW

COLLAT đến JPY
1 COLLAT thành ¥12.33 JPY

COLLAT đến GBP
1 COLLAT thành £0.06366 GBP

COLLAT đến BRL
1 COLLAT thành R$0.4833 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

AAVE đến KRW
1 AAVE thành ₩359,467.93 KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩18,659.09 KRW

MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,457.01 KRW

ZKJ đến KRW
1 ZKJ thành ₩2,858.07 KRW

MERL đến KRW
1 MERL thành ₩126.84 KRW

WCT đến KRW
1 WCT thành ₩930.53 KRW

LTC đến KRW
1 LTC thành ₩130,625.49 KRW

PYTH đến KRW
1 PYTH thành ₩173.83 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩21,590.66 KRW

MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩79.09 KRW
Bảng chuyển đổi từ COLLAT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Collaterize đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +242.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +35.90%, đạt mức cao nhất là 122.33 KRW và mức thấp nhất là 78.07 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAT là ₩15.81 KRW , thay đổi +651.14% so với giá hiện tại. Collaterize đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +246.45% so với năm trước.
+₩
118.79KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLAT | ₩59.39 | ₩43.7 | +35.90% |
1 COLLAT | ₩118.79 | ₩87.41 | +35.90% |
5 COLLAT | ₩593.94 | ₩437.05 | +35.90% |
10 COLLAT | ₩1,187.88 | ₩874.09 | +35.90% |
50 COLLAT | ₩5,939.39 | ₩4,370.47 | +35.90% |
100 COLLAT | ₩11,878.77 | ₩8,740.93 | +35.90% |
500 COLLAT | ₩59,393.86 | ₩43,704.67 | +35.90% |
1000 COLLAT | ₩118,787.72 | ₩87,409.34 | +35.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLLAT/KRW
1 Collaterize bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Collaterize (COLLAT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩118.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008418 COLLAT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.04209 COLLAT, trong khi 5 COLLAT sẽ có giá khoảng 593.94KRW.
Giá cao nhất của COLLAT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAT tính theo KRW là ₩122.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collaterize tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collaterize (COLLAT) đã tăng 242.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collaterize (COLLAT) đã tăng 651.14% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collaterize và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collaterize và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
