Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117951.12 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117951.12 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117951.12 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROS thành IDR
CROS/IDR: 1 CROS = 14.29 IDR. Giá chuyển đổi 1 Cros Token (CROS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 14.29 IDR hôm nay.

CROS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cros Token (CROS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROS hiện có giá trị là 14.29 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROS hiện có giá 14.29 IDR, nghĩa là mua 5 CROS sẽ mất 71.44 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06999 CROS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3500 CROS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROS sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CROS
Cros Token
Rupiah Indonesia
1 CROS
14.29 IDR
Đổi 1 CROS sang 14.29 IDR
2 CROS
28.57 IDR
Đổi 2 CROS sang 28.57 IDR
5 CROS
71.44 IDR
Đổi 5 CROS sang 71.44 IDR
10 CROS
142.87 IDR
Đổi 10 CROS sang 142.87 IDR
20 CROS
285.74 IDR
Đổi 20 CROS sang 285.74 IDR
50 CROS
714.36 IDR
Đổi 50 CROS sang 714.36 IDR
100 CROS
1,428.72 IDR
Đổi 100 CROS sang 1,428.72 IDR
200 CROS
2,857.44 IDR
Đổi 200 CROS sang 2,857.44 IDR
500 CROS
7,143.61 IDR
Đổi 500 CROS sang 7,143.61 IDR
1000 CROS
14,287.22 IDR
Đổi 1000 CROS sang 14,287.22 IDR
5000 CROS
71,436.09 IDR
Đổi 5000 CROS sang 71,436.09 IDR
10000 CROS
142,872.19 IDR
Đổi 10000 CROS sang 142,872.19 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Cros Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROS sang IDR, lên đến 10000 CROS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Cros Token
1 IDR
0.06999 CROS
Đổi 1 IDR sang 0.06999 CROS
10 IDR
0.6999 CROS
Đổi 10 IDR sang 0.6999 CROS
50 IDR
3.5 CROS
Đổi 50 IDR sang 3.5 CROS
100 IDR
7 CROS
Đổi 100 IDR sang 7 CROS
200 IDR
14 CROS
Đổi 200 IDR sang 14 CROS
500 IDR
35 CROS
Đổi 500 IDR sang 35 CROS
1000 IDR
69.99 CROS
Đổi 1000 IDR sang 69.99 CROS
2000 IDR
139.99 CROS
Đổi 2000 IDR sang 139.99 CROS
5000 IDR
349.96 CROS
Đổi 5000 IDR sang 349.96 CROS
10000 IDR
699.93 CROS
Đổi 10000 IDR sang 699.93 CROS
50000 IDR
3,499.63 CROS
Đổi 50000 IDR sang 3,499.63 CROS
100000 IDR
6,999.26 CROS
Đổi 100000 IDR sang 6,999.26 CROS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CROS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Cros Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CROS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CROS/IDR
CROS/IDR: 1 CROS = 14.29 IDR; 2025/07/20 03:48:19
Trong 1D vừa qua, Cros Token đã thay đổi -0.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cros Token(CROS) đã thay đổi -0.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CROS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CROS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Cros Token/IDR
Giá Cros Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 18.34 IDR trong khi giá Cros Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 13.57 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cros Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.76 IDR | 18.34 IDR | 18.34 IDR | 30.71 IDR |
Thấp | 13.57 IDR | 13.57 IDR | 13.57 IDR | 12.23 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -8.85% | -3.74% | -37.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CROS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cros Token
Số liệu thị trường CROS sang IDR
CROS/IDR:
Rp14.29
Khối lượng CROS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CROS:
--
Nguồn cung lưu hành CROS:
0 CROS
Tỷ giá CROS sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cros Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cros Token là Rp14.29 mỗi CROS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROS. Khối lượng giao dịch của Cros Token đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROS là Rp0.
Thông tin thêm về Cros Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cros Token phổ biến nhất là CROS sang IDR, trong đó mã của Cros Token là CROS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CROS sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cros Token phổ biến

CROS đến TWD
1 CROS thành NT$0.02573 TWD

CROS đến CNY
1 CROS thành ¥0.006282 CNY

CROS đến USD
1 CROS thành $0.0008750 USD
CROS đến IDR
1 CROS thành Rp14.29 IDR

CROS đến EUR
1 CROS thành €0.0007524 EUR

CROS đến CAD
1 CROS thành C$0.001202 CAD

CROS đến KRW
1 CROS thành ₩1.22 KRW

CROS đến JPY
1 CROS thành ¥0.1302 JPY

CROS đến GBP
1 CROS thành £0.0006523 GBP

CROS đến BRL
1 CROS thành R$0.004883 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp16,002.48 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,867.06 IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp25,088.98 IDR

THE đến IDR
1 THE thành Rp6,858.39 IDR

FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp62,729.99 IDR

MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,796.43 IDR

HAEDAL đến IDR
1 HAEDAL thành Rp2,813.83 IDR

PHB đến IDR
1 PHB thành Rp10,172.02 IDR

TAG đến IDR
1 TAG thành Rp9.87 IDR

AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,195.23 IDR
Bảng chuyển đổi từ CROS sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Cros Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 14.76 IDR và mức thấp nhất là 13.57 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROS là Rp14.84 IDR , thay đổi -3.74% so với giá hiện tại. Cros Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.81% so với năm trước.
-Rp
638.84IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROS | Rp7.14 | Rp7.15 | -0.11% |
1 CROS | Rp14.29 | Rp14.3 | -0.11% |
5 CROS | Rp71.44 | Rp71.52 | -0.11% |
10 CROS | Rp142.87 | Rp143.04 | -0.11% |
50 CROS | Rp714.36 | Rp715.18 | -0.11% |
100 CROS | Rp1,428.72 | Rp1,430.35 | -0.11% |
500 CROS | Rp7,143.61 | Rp7,151.77 | -0.11% |
1000 CROS | Rp14,287.22 | Rp14,303.55 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp CROS/IDR
1 Cros Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Cros Token (CROS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06999 CROS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3500 CROS, trong khi 5 CROS sẽ có giá khoảng 71.44IDR.
Giá cao nhất của CROS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROS tính theo IDR là Rp6,848.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cros Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cros Token (CROS) đã giảm 8.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cros Token (CROS) đã giảm 3.74% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROS thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cros Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cros Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cros Token: CROS sang Đô la Mỹ (USD), CROS sang Euro (EUR), CROS sang Bảng Anh (GBP), CROS sang Đô la Canada (CAD), CROS sang Rupee Ấn Độ (INR), CROS sang Rupee Pakistan (PKR), CROS sang Real Brazil (BRL), CROS sang ...
Giá của Cros Token ở Mỹ là $0.0008750 USD. Ngoài ra, giá của Cros Token là €0.0007524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001202 CAD ở Canada, ₹0.07538 INR ở Ấn Độ, ₨0.2493 PKR ở Pakistan, R$0.004883 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cros Token phổ biến nhất là CROS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Cros Token (CROS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14.29.
Giá của Cros Token ở Mỹ là $0.0008750 USD. Ngoài ra, giá của Cros Token là €0.0007524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001202 CAD ở Canada, ₹0.07538 INR ở Ấn Độ, ₨0.2493 PKR ở Pakistan, R$0.004883 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cros Token phổ biến nhất là CROS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Cros Token (CROS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
