Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118005.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118005.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118005.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROS thành ISK
CROS/ISK: 1 CROS = 0.1072 ISK. Giá chuyển đổi 1 Cros Token (CROS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1072 ISK hôm nay.

CROS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cros Token (CROS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROS hiện có giá trị là 0.1072 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROS hiện có giá 0.1072 ISK, nghĩa là mua 5 CROS sẽ mất 0.5361 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.33 CROS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 46.64 CROS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CROS
Cros Token
Króna Iceland
1 CROS
0.1072 ISK
Đổi 1 CROS sang 0.1072 ISK
2 CROS
0.2144 ISK
Đổi 2 CROS sang 0.2144 ISK
5 CROS
0.5361 ISK
Đổi 5 CROS sang 0.5361 ISK
10 CROS
1.07 ISK
Đổi 10 CROS sang 1.07 ISK
20 CROS
2.14 ISK
Đổi 20 CROS sang 2.14 ISK
50 CROS
5.36 ISK
Đổi 50 CROS sang 5.36 ISK
100 CROS
10.72 ISK
Đổi 100 CROS sang 10.72 ISK
200 CROS
21.44 ISK
Đổi 200 CROS sang 21.44 ISK
500 CROS
53.61 ISK
Đổi 500 CROS sang 53.61 ISK
1000 CROS
107.21 ISK
Đổi 1000 CROS sang 107.21 ISK
5000 CROS
536.07 ISK
Đổi 5000 CROS sang 536.07 ISK
10000 CROS
1,072.14 ISK
Đổi 10000 CROS sang 1,072.14 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cros Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROS sang ISK, lên đến 10000 CROS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Cros Token
1 ISK
9.33 CROS
Đổi 1 ISK sang 9.33 CROS
10 ISK
93.27 CROS
Đổi 10 ISK sang 93.27 CROS
50 ISK
466.36 CROS
Đổi 50 ISK sang 466.36 CROS
100 ISK
932.72 CROS
Đổi 100 ISK sang 932.72 CROS
200 ISK
1,865.43 CROS
Đổi 200 ISK sang 1,865.43 CROS
500 ISK
4,663.58 CROS
Đổi 500 ISK sang 4,663.58 CROS
1000 ISK
9,327.16 CROS
Đổi 1000 ISK sang 9,327.16 CROS
2000 ISK
18,654.32 CROS
Đổi 2000 ISK sang 18,654.32 CROS
5000 ISK
46,635.81 CROS
Đổi 5000 ISK sang 46,635.81 CROS
10000 ISK
93,271.62 CROS
Đổi 10000 ISK sang 93,271.62 CROS
50000 ISK
466,358.09 CROS
Đổi 50000 ISK sang 466,358.09 CROS
100000 ISK
932,716.19 CROS
Đổi 100000 ISK sang 932,716.19 CROS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CROS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Cros Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CROS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CROS/ISK
CROS/ISK: 1 CROS = 0.1072 ISK; 2025/07/20 03:14:38
Trong 1D vừa qua, Cros Token đã thay đổi -0.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cros Token(CROS) đã thay đổi -0.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CROS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CROS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Cros Token/ISK
Giá Cros Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1376 ISK trong khi giá Cros Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1018 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cros Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1108 ISK | 0.1376 ISK | 0.1376 ISK | 0.2305 ISK |
Thấp | 0.1018 ISK | 0.1018 ISK | 0.1018 ISK | 0.09177 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -8.85% | -3.74% | -37.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CROS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cros Token
Số liệu thị trường CROS sang ISK
CROS/ISK:
kr0.1072
Khối lượng CROS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CROS:
--
Nguồn cung lưu hành CROS:
0 CROS
Tỷ giá CROS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cros Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cros Token là kr0.1072 mỗi CROS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROS. Khối lượng giao dịch của Cros Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROS là kr0.
Thông tin thêm về Cros Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cros Token phổ biến nhất là CROS sang ISK, trong đó mã của Cros Token là CROS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CROS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cros Token phổ biến

CROS đến TWD
1 CROS thành NT$0.02573 TWD

CROS đến CNY
1 CROS thành ¥0.006282 CNY
CROS đến ISK
1 CROS thành kr0.1072 ISK

CROS đến USD
1 CROS thành $0.0008750 USD

CROS đến EUR
1 CROS thành €0.0007524 EUR

CROS đến CAD
1 CROS thành C$0.001202 CAD

CROS đến KRW
1 CROS thành ₩1.22 KRW

CROS đến JPY
1 CROS thành ¥0.1302 JPY

CROS đến GBP
1 CROS thành £0.0006523 GBP

CROS đến BRL
1 CROS thành R$0.004883 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr119.85 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr43.55 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr188.69 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr51.38 ISK

FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr467.1 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr20.71 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr20.95 ISK

PHB đến ISK
1 PHB thành kr75.51 ISK

TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.07271 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.97 ISK
Bảng chuyển đổi từ CROS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Cros Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROS thành Króna Iceland đã thay đổi -8.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.1108 ISK và mức thấp nhất là 0.1018 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CROS là kr0.1114 ISK , thay đổi -3.74% so với giá hiện tại. Cros Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.81% so với năm trước.
-kr
4.79ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROS | kr0.05361 | kr0.05367 | -0.11% |
1 CROS | kr0.1072 | kr0.1073 | -0.11% |
5 CROS | kr0.5361 | kr0.5367 | -0.11% |
10 CROS | kr1.07 | kr1.07 | -0.11% |
50 CROS | kr5.36 | kr5.37 | -0.11% |
100 CROS | kr10.72 | kr10.73 | -0.11% |
500 CROS | kr53.61 | kr53.67 | -0.11% |
1000 CROS | kr107.21 | kr107.34 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp CROS/ISK
1 Cros Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Cros Token (CROS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1072.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.33 CROS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 46.64 CROS, trong khi 5 CROS sẽ có giá khoảng 0.5361ISK.
Giá cao nhất của CROS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROS tính theo ISK là kr51.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cros Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cros Token (CROS) đã giảm 8.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cros Token (CROS) đã giảm 3.74% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cros Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cros Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cros Token: CROS sang Đô la Mỹ (USD), CROS sang Euro (EUR), CROS sang Bảng Anh (GBP), CROS sang Đô la Canada (CAD), CROS sang Rupee Ấn Độ (INR), CROS sang Rupee Pakistan (PKR), CROS sang Real Brazil (BRL), CROS sang ...
Giá của Cros Token ở Mỹ là $0.0008750 USD. Ngoài ra, giá của Cros Token là €0.0007524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001202 CAD ở Canada, ₹0.07538 INR ở Ấn Độ, ₨0.2493 PKR ở Pakistan, R$0.004883 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cros Token phổ biến nhất là CROS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cros Token (CROS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1072.
Giá của Cros Token ở Mỹ là $0.0008750 USD. Ngoài ra, giá của Cros Token là €0.0007524 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001202 CAD ở Canada, ₹0.07538 INR ở Ấn Độ, ₨0.2493 PKR ở Pakistan, R$0.004883 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cros Token phổ biến nhất là CROS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cros Token (CROS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1072.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
