Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành EUR

DKNIGHT/EUR: 1 DKNIGHT = 0.{4}3984 EUR. Giá chuyển đổi 1 Dark Knight (DKNIGHT) thành Euro (EUR) là 0.{4}3984 EUR hôm nay.
DKNIGHT
DKNIGHT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DKNIGHT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DKNIGHT hiện có giá trị là 0.{4}3984 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DKNIGHT hiện có giá 0.{4}3984 EUR, nghĩa là mua 5 DKNIGHT sẽ mất 0.0001992 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 25,100.26 DKNIGHT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 125,501.31 DKNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DKNIGHT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DKNIGHT

Dark Knight
Euro
1 DKNIGHT
0.{4}3984  EUR
2 DKNIGHT
0.{4}7968  EUR
5 DKNIGHT
0.0001992  EUR
10 DKNIGHT
0.0003984  EUR
20 DKNIGHT
0.0007968  EUR
50 DKNIGHT
0.001992  EUR
100 DKNIGHT
0.003984  EUR
200 DKNIGHT
0.007968  EUR
500 DKNIGHT
0.01992  EUR
1000 DKNIGHT
0.03984  EUR
5000 DKNIGHT
0.1992  EUR
10000 DKNIGHT
0.3984  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKNIGHT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Dark Knight tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKNIGHT sang EUR, lên đến 10000 DKNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Dark Knight
1 EUR
25,100.26 DKNIGHT
10 EUR
251,002.62 DKNIGHT
50 EUR
1,255,013.12 DKNIGHT
100 EUR
2,510,026.24 DKNIGHT
200 EUR
5,020,052.48 DKNIGHT
500 EUR
12,550,131.21 DKNIGHT
1000 EUR
25,100,262.42 DKNIGHT
2000 EUR
50,200,524.83 DKNIGHT
5000 EUR
125,501,312.09 DKNIGHT
10000 EUR
251,002,624.17 DKNIGHT
50000 EUR
1,255,013,120.86 DKNIGHT
100000 EUR
2,510,026,241.72 DKNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DKNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Dark Knight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DKNIGHT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DKNIGHT/EUR

DKNIGHT/EUR: 1 DKNIGHT = 0.{4}3984 EUR; 2025/07/15 18:01:18
Trong 1D vừa qua, Dark Knight đã thay đổi +5.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dark Knight(DKNIGHT) đã thay đổi +5.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DKNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DKNIGHT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Dark Knight/EUR

Giá Dark Knight cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}3866 EUR trong khi giá Dark Knight thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2903 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dark Knight theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DKNIGHT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3866 EUR
0.{4}3866 EUR
0.{4}5294 EUR
0.{4}6898 EUR
Thấp
0.{4}3634 EUR
0.{4}2903 EUR
0.{4}2903 EUR
0.{4}2903 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.29%
+4.78%
-26.16%
-45.28%

Thông tin Dark Knight

Số liệu thị trường DKNIGHT sang EUR

DKNIGHT/EUR:
€0.{4}3984
Khối lượng DKNIGHT 24 giờ:
€4.95
Vốn hóa thị trường DKNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành DKNIGHT:
0 DKNIGHT

Tỷ giá DKNIGHT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dark Knight thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dark Knight là €0.{4}3984 mỗi DKNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DKNIGHT. Khối lượng giao dịch của Dark Knight đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DKNIGHT là €4.95.

Thông tin thêm về Dark Knight trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang EUR, trong đó mã của Dark Knight là DKNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100049.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86734.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159433.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 645194.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9991321.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DKNIGHT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DKNIGHT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DKNIGHT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DKNIGHT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DKNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dark Knight phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DKNIGHT đến TWD
1 DKNIGHT thành NT$0.001362 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DKNIGHT đến CNY
1 DKNIGHT thành ¥0.0003321 CNY
popular info Đô la Mỹ
DKNIGHT đến USD
1 DKNIGHT thành $0.{4}4627 USD
popular info Euro
DKNIGHT đến EUR
1 DKNIGHT thành €0.{4}3984 EUR
popular info Đô la Canada
DKNIGHT đến CAD
1 DKNIGHT thành C$0.{4}6349 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DKNIGHT đến KRW
1 DKNIGHT thành ₩0.06417 KRW
popular info Yên Nhật
DKNIGHT đến JPY
1 DKNIGHT thành ¥0.006889 JPY
popular info Bảng Anh
DKNIGHT đến GBP
1 DKNIGHT thành £0.{4}3454 GBP
popular info Real Brazil
DKNIGHT đến BRL
1 DKNIGHT thành R$0.0002569 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets THENA
THE đến EUR
1 THE thành €0.4010 EUR
other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}2597 EUR
other assets Pump.fun
PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.005125 EUR
other assets Doodles
DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.003753 EUR
other assets Chainbase
C đến EUR
1 C thành €0.1877 EUR
other assets Beldex
BDX đến EUR
1 BDX thành €0.06010 EUR
other assets 1inch Network
1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.2903 EUR
other assets CARV
CARV đến EUR
1 CARV thành €0.2401 EUR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.03762 EUR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.005456 EUR

Bảng chuyển đổi từ DKNIGHT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Dark Knight đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DKNIGHT thành Euro đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.29%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3866 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3634 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DKNIGHT là €0.{4}5342 EUR , thay đổi -26.16% so với giá hiện tại. Dark Knight đã thay đổi
-
0.0002171EUR
, tương đương mức thay đổi -85.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DKNIGHT
€0.{4}1992€0.{4}1896
+5.29%
1 DKNIGHT
€0.{4}3984€0.{4}3791
+5.29%
5 DKNIGHT
€0.0001992€0.0001896
+5.29%
10 DKNIGHT
€0.0003984€0.0003791
+5.29%
50 DKNIGHT
€0.001992€0.001896
+5.29%
100 DKNIGHT
€0.003984€0.003791
+5.29%
500 DKNIGHT
€0.01992€0.01896
+5.29%
1000 DKNIGHT
€0.03984€0.03791
+5.29%

Câu Hỏi Thường Gặp DKNIGHT/EUR

1 Dark Knight bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Dark Knight (DKNIGHT) trong Euro (EUR) là €0.{4}3984.
Tôi có thể mua bao nhiêu DKNIGHT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,100.26 DKNIGHT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DKNIGHT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DKNIGHT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DKNIGHT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 125,501.31 DKNIGHT, trong khi 5 DKNIGHT sẽ có giá khoảng 0.0001992EUR.
Giá cao nhất của DKNIGHT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DKNIGHT tính theo EUR là €0.2260. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DKNIGHT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dark Knight tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã tăng 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dark Knight (DKNIGHT) đã giảm 26.16% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DKNIGHT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dark Knight và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DKNIGHT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DKNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DKNIGHT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DKNIGHT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DKNIGHT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dark Knight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dark Knight: DKNIGHT sang Đô la Mỹ (USD), DKNIGHT sang Euro (EUR), DKNIGHT sang Bảng Anh (GBP), DKNIGHT sang Đô la Canada (CAD), DKNIGHT sang Rupee Ấn Độ (INR), DKNIGHT sang Rupee Pakistan (PKR), DKNIGHT sang Real Brazil (BRL), DKNIGHT sang ...
Giá của Dark Knight ở Mỹ là $0.{4}4627 USD. Ngoài ra, giá của Dark Knight là €0.{4}3984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3454 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6349 CAD ở Canada, ₹0.003979 INR ở Ấn Độ, ₨0.01318 PKR ở Pakistan, R$0.0002569 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dark Knight phổ biến nhất là DKNIGHT sang Euro(EUR). Giá của 1 Dark Knight (DKNIGHT) ở Euro (EUR) là €0.{4}3984.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.