Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113225.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113225.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113225.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAWG thành HUF
DAWG/HUF: 1 DAWG = 0.04259 HUF. Giá chuyển đổi 1 Dawg Coin (DAWG) thành Forint Hungary (HUF) là 0.04259 HUF hôm nay.

DAWG
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAWG/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dawg Coin (DAWG) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAWG hiện có giá trị là 0.04259 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAWG hiện có giá 0.04259 HUF, nghĩa là mua 5 DAWG sẽ mất 0.2129 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 23.48 DAWG và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 117.41 DAWG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAWG sang HUF
Chuyển đổi HUF sang DAWG
Dawg Coin
Forint Hungary
1 DAWG
0.04259 HUF
Đổi 1 DAWG sang 0.04259 HUF
2 DAWG
0.08517 HUF
Đổi 2 DAWG sang 0.08517 HUF
5 DAWG
0.2129 HUF
Đổi 5 DAWG sang 0.2129 HUF
10 DAWG
0.4259 HUF
Đổi 10 DAWG sang 0.4259 HUF
20 DAWG
0.8517 HUF
Đổi 20 DAWG sang 0.8517 HUF
50 DAWG
2.13 HUF
Đổi 50 DAWG sang 2.13 HUF
100 DAWG
4.26 HUF
Đổi 100 DAWG sang 4.26 HUF
200 DAWG
8.52 HUF
Đổi 200 DAWG sang 8.52 HUF
500 DAWG
21.29 HUF
Đổi 500 DAWG sang 21.29 HUF
1000 DAWG
42.59 HUF
Đổi 1000 DAWG sang 42.59 HUF
5000 DAWG
212.93 HUF
Đổi 5000 DAWG sang 212.93 HUF
10000 DAWG
425.86 HUF
Đổi 10000 DAWG sang 425.86 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAWG thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Dawg Coin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAWG sang HUF, lên đến 10000 DAWG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Dawg Coin
1 HUF
23.48 DAWG
Đổi 1 HUF sang 23.48 DAWG
10 HUF
234.82 DAWG
Đổi 10 HUF sang 234.82 DAWG
50 HUF
1,174.11 DAWG
Đổi 50 HUF sang 1,174.11 DAWG
100 HUF
2,348.21 DAWG
Đổi 100 HUF sang 2,348.21 DAWG
200 HUF
4,696.43 DAWG
Đổi 200 HUF sang 4,696.43 DAWG
500 HUF
11,741.07 DAWG
Đổi 500 HUF sang 11,741.07 DAWG
1000 HUF
23,482.14 DAWG
Đổi 1000 HUF sang 23,482.14 DAWG
2000 HUF
46,964.27 DAWG
Đổi 2000 HUF sang 46,964.27 DAWG
5000 HUF
117,410.68 DAWG
Đổi 5000 HUF sang 117,410.68 DAWG
10000 HUF
234,821.37 DAWG
Đổi 10000 HUF sang 234,821.37 DAWG
50000 HUF
1,174,106.85 DAWG
Đổi 50000 HUF sang 1,174,106.85 DAWG
100000 HUF
2,348,213.69 DAWG
Đổi 100000 HUF sang 2,348,213.69 DAWG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành DAWG toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Dawg Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang DAWG, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAWG/HUF
DAWG/HUF: 1 DAWG = 0.04259 HUF; 2025/08/01 22:32:35
Trong 1D vừa qua, Dawg Coin đã thay đổi +1.92% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dawg Coin(DAWG) đã thay đổi +1.92% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành DAWG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAWG sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Dawg Coin/HUF
Giá Dawg Coin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.04544 HUF trong khi giá Dawg Coin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.04287 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dawg Coin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAWG theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04373 HUF | 0.04544 HUF | 0.08582 HUF | 0.08585 HUF |
Thấp | 0.04288 HUF | 0.04287 HUF | 0.04287 HUF | 0.03658 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.92% | -3.75% | -16.81% | -17.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAWG (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAWG bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAWG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dawg Coin
Số liệu thị trường DAWG sang HUF
DAWG/HUF:
Ft0.04259
Khối lượng DAWG 24 giờ:
Ft83,492,032.37
Vốn hóa thị trường DAWG:
--
Nguồn cung lưu hành DAWG:
0 DAWG
Tỷ giá DAWG sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dawg Coin thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dawg Coin là Ft0.04259 mỗi DAWG, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAWG. Khối lượng giao dịch của Dawg Coin đã thay đổi +4.67% (Ft3,724,886.41 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAWG là Ft79,767,145.95.
Thông tin thêm về Dawg Coin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dawg Coin phổ biến nhất là DAWG sang HUF, trong đó mã của Dawg Coin là DAWG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAWG sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAWG sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dawg Coin phổ biến

DAWG đến TWD
1 DAWG thành NT$0.003678 TWD

DAWG đến CNY
1 DAWG thành ¥0.0008909 CNY

DAWG đến USD
1 DAWG thành $0.0001238 USD

DAWG đến EUR
1 DAWG thành €0.0001068 EUR

DAWG đến CAD
1 DAWG thành C$0.0001707 CAD

DAWG đến KRW
1 DAWG thành ₩0.1720 KRW

DAWG đến JPY
1 DAWG thành ¥0.01824 JPY

DAWG đến GBP
1 DAWG thành £0.{4}9319 GBP
DAWG đến HUF
1 DAWG thành Ft0.04259 HUF

DAWG đến BRL
1 DAWG thành R$0.0006860 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,090,922.73 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,211,091.4 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,019.64 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft55,750.56 HUF

MANYU đến HUF
1 MANYU thành Ft0.{5}7827 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft69.54 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,190.1 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,532.51 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft246.14 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft259,281.87 HUF
Bảng chuyển đổi từ DAWG sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Dawg Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAWG thành Forint Hungary đã thay đổi -3.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.92%, đạt mức cao nhất là 0.04373 HUF và mức thấp nhất là 0.04288 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 DAWG là Ft0.05142 HUF , thay đổi -16.81% so với giá hiện tại. Dawg Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.16% so với năm trước.
-Ft
0.1079HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAWG | Ft0.02129 | Ft0.02088 | +1.92% |
1 DAWG | Ft0.04259 | Ft0.04176 | +1.92% |
5 DAWG | Ft0.2129 | Ft0.2088 | +1.92% |
10 DAWG | Ft0.4259 | Ft0.4176 | +1.92% |
50 DAWG | Ft2.13 | Ft2.09 | +1.92% |
100 DAWG | Ft4.26 | Ft4.18 | +1.92% |
500 DAWG | Ft21.29 | Ft20.88 | +1.92% |
1000 DAWG | Ft42.59 | Ft41.76 | +1.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAWG/HUF
1 Dawg Coin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Dawg Coin (DAWG) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.04259.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAWG với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.48 DAWG đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAWG sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAWG sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAWG bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 117.41 DAWG, trong khi 5 DAWG sẽ có giá khoảng 0.2129HUF.
Giá cao nhất của DAWG/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAWG tính theo HUF là Ft4.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAWG/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dawg Coin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dawg Coin (DAWG) đã giảm 3.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dawg Coin (DAWG) đã giảm 16.81% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAWG thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dawg Coin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAWG/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAWG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAWG/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAWG/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAWG/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dawg Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dawg Coin: DAWG sang Đô la Mỹ (USD), DAWG sang Euro (EUR), DAWG sang Bảng Anh (GBP), DAWG sang Đô la Canada (CAD), DAWG sang Rupee Ấn Độ (INR), DAWG sang Rupee Pakistan (PKR), DAWG sang Real Brazil (BRL), DAWG sang ...
Giá của Dawg Coin ở Mỹ là $0.0001238 USD. Ngoài ra, giá của Dawg Coin là €0.0001068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001707 CAD ở Canada, ₹0.01079 INR ở Ấn Độ, ₨0.03506 PKR ở Pakistan, R$0.0006860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dawg Coin phổ biến nhất là DAWG sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Dawg Coin (DAWG) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04259.
Giá của Dawg Coin ở Mỹ là $0.0001238 USD. Ngoài ra, giá của Dawg Coin là €0.0001068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001707 CAD ở Canada, ₹0.01079 INR ở Ấn Độ, ₨0.03506 PKR ở Pakistan, R$0.0006860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dawg Coin phổ biến nhất là DAWG sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Dawg Coin (DAWG) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04259.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
