Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113956.00 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113956.00 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113956.00 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAWG thành MKD
DAWG/MKD: 1 DAWG = 0.006672 MKD. Giá chuyển đổi 1 Dawg Coin (DAWG) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.006672 MKD hôm nay.

DAWG
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAWG/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dawg Coin (DAWG) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAWG hiện có giá trị là 0.006672 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAWG hiện có giá 0.006672 MKD, nghĩa là mua 5 DAWG sẽ mất 0.03336 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 149.89 DAWG và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 749.45 DAWG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAWG sang MKD
Chuyển đổi MKD sang DAWG
Dawg Coin
Denar Macedonia
1 DAWG
0.006672 MKD
Đổi 1 DAWG sang 0.006672 MKD
2 DAWG
0.01334 MKD
Đổi 2 DAWG sang 0.01334 MKD
5 DAWG
0.03336 MKD
Đổi 5 DAWG sang 0.03336 MKD
10 DAWG
0.06672 MKD
Đổi 10 DAWG sang 0.06672 MKD
20 DAWG
0.1334 MKD
Đổi 20 DAWG sang 0.1334 MKD
50 DAWG
0.3336 MKD
Đổi 50 DAWG sang 0.3336 MKD
100 DAWG
0.6672 MKD
Đổi 100 DAWG sang 0.6672 MKD
200 DAWG
1.33 MKD
Đổi 200 DAWG sang 1.33 MKD
500 DAWG
3.34 MKD
Đổi 500 DAWG sang 3.34 MKD
1000 DAWG
6.67 MKD
Đổi 1000 DAWG sang 6.67 MKD
5000 DAWG
33.36 MKD
Đổi 5000 DAWG sang 33.36 MKD
10000 DAWG
66.72 MKD
Đổi 10000 DAWG sang 66.72 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAWG thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Dawg Coin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAWG sang MKD, lên đến 10000 DAWG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Dawg Coin
1 MKD
149.89 DAWG
Đổi 1 MKD sang 149.89 DAWG
10 MKD
1,498.9 DAWG
Đổi 10 MKD sang 1,498.9 DAWG
50 MKD
7,494.51 DAWG
Đổi 50 MKD sang 7,494.51 DAWG
100 MKD
14,989.01 DAWG
Đổi 100 MKD sang 14,989.01 DAWG
200 MKD
29,978.02 DAWG
Đổi 200 MKD sang 29,978.02 DAWG
500 MKD
74,945.06 DAWG
Đổi 500 MKD sang 74,945.06 DAWG
1000 MKD
149,890.12 DAWG
Đổi 1000 MKD sang 149,890.12 DAWG
2000 MKD
299,780.23 DAWG
Đổi 2000 MKD sang 299,780.23 DAWG
5000 MKD
749,450.59 DAWG
Đổi 5000 MKD sang 749,450.59 DAWG
10000 MKD
1,498,901.17 DAWG
Đổi 10000 MKD sang 1,498,901.17 DAWG
50000 MKD
7,494,505.86 DAWG
Đổi 50000 MKD sang 7,494,505.86 DAWG
100000 MKD
14,989,011.71 DAWG
Đổi 100000 MKD sang 14,989,011.71 DAWG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DAWG toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Dawg Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DAWG, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAWG/MKD
DAWG/MKD: 1 DAWG = 0.006672 MKD; 2025/08/01 21:49:20
Trong 1D vừa qua, Dawg Coin đã thay đổi +1.92% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dawg Coin(DAWG) đã thay đổi +1.92% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DAWG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAWG sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Dawg Coin/MKD
Giá Dawg Coin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007122 MKD trong khi giá Dawg Coin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.006720 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dawg Coin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAWG theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006855 MKD | 0.007122 MKD | 0.01345 MKD | 0.01346 MKD |
Thấp | 0.006721 MKD | 0.006720 MKD | 0.006720 MKD | 0.005734 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.92% | -3.75% | -16.81% | -17.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAWG (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAWG bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAWG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dawg Coin
Số liệu thị trường DAWG sang MKD
DAWG/MKD:
ден0.006672
Khối lượng DAWG 24 giờ:
ден13,133,830.14
Vốn hóa thị trường DAWG:
--
Nguồn cung lưu hành DAWG:
0 DAWG
Tỷ giá DAWG sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dawg Coin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dawg Coin là ден0.006672 mỗi DAWG, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAWG. Khối lượng giao dịch của Dawg Coin đã thay đổi +4.73% (ден593,747.82 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAWG là ден12,540,082.32.
Thông tin thêm về Dawg Coin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dawg Coin phổ biến nhất là DAWG sang MKD, trong đó mã của Dawg Coin là DAWG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99237.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86473.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158062.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635652.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984830.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAWG sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAWG sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dawg Coin phổ biến

DAWG đến TWD
1 DAWG thành NT$0.003679 TWD

DAWG đến CNY
1 DAWG thành ¥0.0008914 CNY

DAWG đến USD
1 DAWG thành $0.0001237 USD
DAWG đến MKD
1 DAWG thành ден0.006672 MKD

DAWG đến EUR
1 DAWG thành €0.0001072 EUR

DAWG đến CAD
1 DAWG thành C$0.0001707 CAD

DAWG đến KRW
1 DAWG thành ₩0.1718 KRW

DAWG đến JPY
1 DAWG thành ¥0.01828 JPY

DAWG đến GBP
1 DAWG thành £0.{4}9337 GBP

DAWG đến BRL
1 DAWG thành R$0.0006864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,147,506.14 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден191,108.43 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден162.37 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,873.83 MKD

MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{5}1196 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден190.4 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.13 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден39.23 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден40,978.15 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден880.57 MKD
Bảng chuyển đổi từ DAWG sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Dawg Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAWG thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.92%, đạt mức cao nhất là 0.006855 MKD và mức thấp nhất là 0.006721 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DAWG là ден0.008056 MKD , thay đổi -16.81% so với giá hiện tại. Dawg Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.16% so với năm trước.
-ден
0.01691MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAWG | ден0.003336 | ден0.003271 | +1.92% |
1 DAWG | ден0.006672 | ден0.006543 | +1.92% |
5 DAWG | ден0.03336 | ден0.03271 | +1.92% |
10 DAWG | ден0.06672 | ден0.06543 | +1.92% |
50 DAWG | ден0.3336 | ден0.3271 | +1.92% |
100 DAWG | ден0.6672 | ден0.6543 | +1.92% |
500 DAWG | ден3.34 | ден3.27 | +1.92% |
1000 DAWG | ден6.67 | ден6.54 | +1.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAWG/MKD
1 Dawg Coin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Dawg Coin (DAWG) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.006672.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAWG với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 149.89 DAWG đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAWG sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAWG sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAWG bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 749.45 DAWG, trong khi 5 DAWG sẽ có giá khoảng 0.03336MKD.
Giá cao nhất của DAWG/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAWG tính theo MKD là ден0.7381. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAWG/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dawg Coin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dawg Coin (DAWG) đã giảm 3.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dawg Coin (DAWG) đã giảm 16.81% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAWG thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dawg Coin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAWG/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAWG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAWG/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAWG/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAWG/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dawg Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dawg Coin: DAWG sang Đô la Mỹ (USD), DAWG sang Euro (EUR), DAWG sang Bảng Anh (GBP), DAWG sang Đô la Canada (CAD), DAWG sang Rupee Ấn Độ (INR), DAWG sang Rupee Pakistan (PKR), DAWG sang Real Brazil (BRL), DAWG sang ...
Giá của Dawg Coin ở Mỹ là $0.0001237 USD. Ngoài ra, giá của Dawg Coin là €0.0001072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001707 CAD ở Canada, ₹0.01078 INR ở Ấn Độ, ₨0.03504 PKR ở Pakistan, R$0.0006864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dawg Coin phổ biến nhất là DAWG sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Dawg Coin (DAWG) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.006672.
Giá của Dawg Coin ở Mỹ là $0.0001237 USD. Ngoài ra, giá của Dawg Coin là €0.0001072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001707 CAD ở Canada, ₹0.01078 INR ở Ấn Độ, ₨0.03504 PKR ở Pakistan, R$0.0006864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dawg Coin phổ biến nhất là DAWG sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Dawg Coin (DAWG) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.006672.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
