Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.35%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118163.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.35%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118163.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.35%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118163.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành ILS
USX/ILS: 1 USX = 3.33 ILS. Giá chuyển đổi 1 dForce USD (USX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 3.33 ILS hôm nay.

USX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dForce USD (USX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 3.33 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 3.33 ILS, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 16.63 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.3006 USX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.5 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang USX
dForce USD
Shekel Israel mới
1 USX
3.33 ILS
Đổi 1 USX sang 3.33 ILS
2 USX
6.65 ILS
Đổi 2 USX sang 6.65 ILS
5 USX
16.63 ILS
Đổi 5 USX sang 16.63 ILS
10 USX
33.27 ILS
Đổi 10 USX sang 33.27 ILS
20 USX
66.54 ILS
Đổi 20 USX sang 66.54 ILS
50 USX
166.34 ILS
Đổi 50 USX sang 166.34 ILS
100 USX
332.68 ILS
Đổi 100 USX sang 332.68 ILS
200 USX
665.36 ILS
Đổi 200 USX sang 665.36 ILS
500 USX
1,663.39 ILS
Đổi 500 USX sang 1,663.39 ILS
1000 USX
3,326.78 ILS
Đổi 1000 USX sang 3,326.78 ILS
5000 USX
16,633.89 ILS
Đổi 5000 USX sang 16,633.89 ILS
10000 USX
33,267.79 ILS
Đổi 10000 USX sang 33,267.79 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của dForce USD tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang ILS, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
dForce USD
1 ILS
0.3006 USX
Đổi 1 ILS sang 0.3006 USX
10 ILS
3.01 USX
Đổi 10 ILS sang 3.01 USX
50 ILS
15.03 USX
Đổi 50 ILS sang 15.03 USX
100 ILS
30.06 USX
Đổi 100 ILS sang 30.06 USX
200 ILS
60.12 USX
Đổi 200 ILS sang 60.12 USX
500 ILS
150.3 USX
Đổi 500 ILS sang 150.3 USX
1000 ILS
300.59 USX
Đổi 1000 ILS sang 300.59 USX
2000 ILS
601.18 USX
Đổi 2000 ILS sang 601.18 USX
5000 ILS
1,502.96 USX
Đổi 5000 ILS sang 1,502.96 USX
10000 ILS
3,005.91 USX
Đổi 10000 ILS sang 3,005.91 USX
50000 ILS
15,029.55 USX
Đổi 50000 ILS sang 15,029.55 USX
100000 ILS
30,059.11 USX
Đổi 100000 ILS sang 30,059.11 USX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo dForce USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USX/ILS
USX/ILS: 1 USX = 3.33 ILS; 2025/07/20 08:55:40
Trong 1D vừa qua, dForce USD đã thay đổi +0.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dForce USD(USX) đã thay đổi +0.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của dForce USD/ILS
Giá dForce USD cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 3.34 ILS trong khi giá dForce USD thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 3.34 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dForce USD theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.34 ILS | 3.34 ILS | 3.35 ILS | 3.72 ILS |
Thấp | 3.34 ILS | 3.34 ILS | 3.34 ILS | 3.33 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -0.10% | -0.25% | -0.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin dForce USD
Số liệu thị trường USX sang ILS
USX/ILS:
₪3.33
Khối lượng USX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USX:
--
Nguồn cung lưu hành USX:
0 USX
Tỷ giá USX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi dForce USD thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dForce USD là ₪3.33 mỗi USX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USX. Khối lượng giao dịch của dForce USD đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USX là ₪0.
Thông tin thêm về dForce USD trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dForce USD phổ biến nhất là USX sang ILS, trong đó mã của dForce USD là USX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi dForce USD phổ biến

USX đến TWD
1 USX thành NT$29.14 TWD

USX đến CNY
1 USX thành ¥7.11 CNY

USX đến USD
1 USX thành $0.9908 USD
USX đến ILS
1 USX thành ₪3.33 ILS

USX đến EUR
1 USX thành €0.8520 EUR

USX đến CAD
1 USX thành C$1.36 CAD

USX đến KRW
1 USX thành ₩1,378.39 KRW

USX đến JPY
1 USX thành ¥147.44 JPY

USX đến GBP
1 USX thành £0.7386 GBP

USX đến BRL
1 USX thành R$5.53 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.83 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪398.73 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3282 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1898 ILS

CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4945 ILS

MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.5879 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪1.19 ILS

HAEDAL đến ILS
1 HAEDAL thành ₪0.6117 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪83.71 ILS

QUQ đến ILS
1 QUQ thành ₪0.003907 ILS
Bảng chuyển đổi từ USX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của dForce USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 3.34 ILS và mức thấp nhất là 3.34 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USX là ₪3.33 ILS , thay đổi -0.25% so với giá hiện tại. dForce USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.23% so với năm trước.
+₪
0.007597ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USX | ₪1.66 | ₪1.66 | +0.01% |
1 USX | ₪3.33 | ₪3.33 | +0.01% |
5 USX | ₪16.63 | ₪16.63 | +0.01% |
10 USX | ₪33.27 | ₪33.27 | +0.01% |
50 USX | ₪166.34 | ₪166.33 | +0.01% |
100 USX | ₪332.68 | ₪332.65 | +0.01% |
500 USX | ₪1,663.39 | ₪1,663.27 | +0.01% |
1000 USX | ₪3,326.78 | ₪3,326.53 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp USX/ILS
1 dForce USD bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 dForce USD (USX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu USX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3006 USX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.5 USX, trong khi 5 USX sẽ có giá khoảng 16.63ILS.
Giá cao nhất của USX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USX tính theo ILS là ₪9.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dForce USD tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã giảm 0.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã giảm 0.25% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dForce USD và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dForce USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dForce USD: USX sang Đô la Mỹ (USD), USX sang Euro (EUR), USX sang Bảng Anh (GBP), USX sang Đô la Canada (CAD), USX sang Rupee Ấn Độ (INR), USX sang Rupee Pakistan (PKR), USX sang Real Brazil (BRL), USX sang ...
Giá của dForce USD ở Mỹ là $0.9908 USD. Ngoài ra, giá của dForce USD là €0.8520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7386 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹85.35 INR ở Ấn Độ, ₨282.3 PKR ở Pakistan, R$5.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp dForce USD phổ biến nhất là USX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 dForce USD (USX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.33.
Giá của dForce USD ở Mỹ là $0.9908 USD. Ngoài ra, giá của dForce USD là €0.8520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7386 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹85.35 INR ở Ấn Độ, ₨282.3 PKR ở Pakistan, R$5.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp dForce USD phổ biến nhất là USX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 dForce USD (USX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.33.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
