Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành LKR

USX/LKR: 1 USX = 297.45 LKR. Giá chuyển đổi 1 dForce USD (USX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 297.45 LKR hôm nay.
USX
USX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dForce USD (USX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 297.45 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 297.45 LKR, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 1487.27 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003362 USX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01681 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USX sang LKR

Chuyển đổi LKR sang USX

dForce USD
Rupee Sri Lanka
5 USX
1,487.27  LKR
10 USX
2,974.55  LKR
20 USX
5,949.09  LKR
50 USX
14,872.73  LKR
100 USX
29,745.45  LKR
200 USX
59,490.91  LKR
500 USX
148,727.27  LKR
1000 USX
297,454.54  LKR
5000 USX
1,487,272.7  LKR
10000 USX
2,974,545.41  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của dForce USD tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang LKR, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
dForce USD
100000 LKR
336.19 USX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành USX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo dForce USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang USX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USX/LKR

USX/LKR: 1 USX = 297.45 LKR; 2025/05/12 23:44:08
Trong 1D vừa qua, dForce USD đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dForce USD(USX) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành USX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của dForce USD/LKR

Giá dForce USD cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 297.73 LKR trong khi giá dForce USD thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 297.01 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dForce USD theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
297.38 LKR
297.73 LKR
330.27 LKR
330.27 LKR
Thấp
297.1 LKR
297.01 LKR
296.22 LKR
295.81 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.03%
+0.24%
+0.04%

Thông tin dForce USD

Số liệu thị trường USX sang LKR

USX/LKR:
Rs297.45
Khối lượng USX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USX:
--
Nguồn cung lưu hành USX:
0 USX

Tỷ giá USX sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dForce USD thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dForce USD là Rs297.45 mỗi USX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USX. Khối lượng giao dịch của dForce USD đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USX là Rs--.

Thông tin thêm về dForce USD trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dForce USD phổ biến nhất là USX sang LKR, trong đó mã của dForce USD là USX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92579.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77917.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143484.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583228.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8722262.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USX sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dForce USD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USX đến TWD
1 USX thành NT$30.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USX đến CNY
1 USX thành ¥7.18 CNY
popular info Đô la Mỹ
USX đến USD
1 USX thành $0.9971 USD
popular info Euro
USX đến EUR
1 USX thành €0.8991 EUR
popular info Đô la Canada
USX đến CAD
1 USX thành C$1.39 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
USX đến LKR
1 USX thành Rs297.7 LKR
popular info Won Hàn Quốc
USX đến KRW
1 USX thành ₩1,413.29 KRW
popular info Yên Nhật
USX đến JPY
1 USX thành ¥148.05 JPY
popular info Bảng Anh
USX đến GBP
1 USX thành £0.7567 GBP
popular info Real Brazil
USX đến BRL
1 USX thành R$5.66 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,735,861.7 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs756.63 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs744,293.46 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs52,092.65 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs364.66 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs245.35 LKR
other assets dogwifhat
WIF đến LKR
1 WIF thành Rs341.54 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs69.62 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,907.02 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,188.37 LKR

Bảng chuyển đổi từ USX sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của dForce USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 297.38 LKR và mức thấp nhất là 297.1 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USX là Rs296.73 LKR , thay đổi +0.24% so với giá hiện tại. dForce USD đã thay đổi
+Rs
6.51LKR
, tương đương mức thay đổi +2.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USXRs148.73Rs148.73
-0.00%
1 USXRs297.45Rs297.47
-0.00%
5 USXRs1,487.27Rs1,487.34
-0.00%
10 USXRs2,974.55Rs2,974.69
-0.00%
50 USXRs14,872.73Rs14,873.44
-0.00%
100 USXRs29,745.45Rs29,746.87
-0.00%
500 USXRs148,727.27Rs148,734.36
-0.00%
1000 USXRs297,454.54Rs297,468.72
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp USX/LKR

1 dForce USD bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 dForce USD (USX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs297.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu USX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003362 USX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01681 USX, trong khi 5 USX sẽ có giá khoảng 1,487.27LKR.
Giá cao nhất của USX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USX tính theo LKR là Rs867.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dForce USD tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã tăng 0.24% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USX thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dForce USD và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dForce USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.