Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành EGP

USX/EGP: 1 USX = 48.97 EGP. Giá chuyển đổi 1 dForce USD (USX) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 48.97 EGP hôm nay.
USX
USX
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dForce USD (USX) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 48.97 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 48.97 EGP, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 244.87 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.02042 USX và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1021 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USX sang EGP

Chuyển đổi EGP sang USX

dForce USD
Bảng Ai Cập
1 USX
48.97  EGP
Đổi 1 USX sang 48.97 EGP
2 USX
97.95  EGP
Đổi 2 USX sang 97.95 EGP
5 USX
244.87  EGP
Đổi 5 USX sang 244.87 EGP
10 USX
489.74  EGP
Đổi 10 USX sang 489.74 EGP
20 USX
979.48  EGP
Đổi 20 USX sang 979.48 EGP
50 USX
2,448.71  EGP
Đổi 50 USX sang 2,448.71 EGP
100 USX
4,897.42  EGP
Đổi 100 USX sang 4,897.42 EGP
200 USX
9,794.84  EGP
Đổi 200 USX sang 9,794.84 EGP
500 USX
24,487.1  EGP
Đổi 500 USX sang 24,487.1 EGP
1000 USX
48,974.2  EGP
Đổi 1000 USX sang 48,974.2 EGP
5000 USX
244,871.02  EGP
Đổi 5000 USX sang 244,871.02 EGP
10000 USX
489,742.05  EGP
Đổi 10000 USX sang 489,742.05 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của dForce USD tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang EGP, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
dForce USD
1 EGP
0.02042 USX
Đổi 1 EGP sang 0.02042 USX
10 EGP
0.2042 USX
Đổi 10 EGP sang 0.2042 USX
50 EGP
1.02 USX
Đổi 50 EGP sang 1.02 USX
100 EGP
2.04 USX
Đổi 100 EGP sang 2.04 USX
200 EGP
4.08 USX
Đổi 200 EGP sang 4.08 USX
500 EGP
10.21 USX
Đổi 500 EGP sang 10.21 USX
1000 EGP
20.42 USX
Đổi 1000 EGP sang 20.42 USX
2000 EGP
40.84 USX
Đổi 2000 EGP sang 40.84 USX
5000 EGP
102.09 USX
Đổi 5000 EGP sang 102.09 USX
10000 EGP
204.19 USX
Đổi 10000 EGP sang 204.19 USX
50000 EGP
1,020.95 USX
Đổi 50000 EGP sang 1,020.95 USX
100000 EGP
2,041.89 USX
Đổi 100000 EGP sang 2,041.89 USX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành USX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo dForce USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang USX, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USX/EGP

USX/EGP: 1 USX = 48.97 EGP; 2025/07/20 08:52:37
Trong 1D vừa qua, dForce USD đã thay đổi +0.01% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dForce USD(USX) đã thay đổi +0.01% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành USX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USX sang EGP: Biến động và thay đổi giá của dForce USD/EGP

Giá dForce USD cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 49.23 EGP trong khi giá dForce USD thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 49.16 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dForce USD theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USX theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
49.21 EGP
49.23 EGP
49.35 EGP
54.72 EGP
Thấp
49.16 EGP
49.16 EGP
49.12 EGP
49.02 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-0.10%
-0.25%
-0.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin dForce USD

Số liệu thị trường USX sang EGP

USX/EGP:
EGP48.97
Khối lượng USX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USX:
--
Nguồn cung lưu hành USX:
0 USX

Tỷ giá USX sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dForce USD thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dForce USD là EGP48.97 mỗi USX, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USX. Khối lượng giao dịch của dForce USD đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USX là EGP0.

Thông tin thêm về dForce USD trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dForce USD phổ biến nhất là USX sang EGP, trong đó mã của dForce USD là USX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USX sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USX sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi dForce USD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USX đến TWD
1 USX thành NT$29.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USX đến CNY
1 USX thành ¥7.11 CNY
popular info Đô la Mỹ
USX đến USD
1 USX thành $0.9908 USD
popular info Euro
USX đến EUR
1 USX thành €0.8520 EUR
popular info Đô la Canada
USX đến CAD
1 USX thành C$1.36 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USX đến KRW
1 USX thành ₩1,378.39 KRW
popular info Yên Nhật
USX đến JPY
1 USX thành ¥147.44 JPY
popular info Bảng Anh
USX đến GBP
1 USX thành £0.7386 GBP
popular info Bảng Ai Cập
USX đến EGP
1 USX thành EGP48.97 EGP
popular info Real Brazil
USX đến BRL
1 USX thành R$5.53 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Tezos
XTZ đến EGP
1 XTZ thành EGP56.75 EGP
other assets Litecoin
LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,850.29 EGP
other assets XDC Network
XDC đến EGP
1 XDC thành EGP4.86 EGP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành EGP2.74 EGP
other assets Conflux
CFX đến EGP
1 CFX thành EGP7.2 EGP
other assets Metaplex
MPLX đến EGP
1 MPLX thành EGP8.66 EGP
other assets Heima
HEI đến EGP
1 HEI thành EGP17.63 EGP
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến EGP
1 HAEDAL thành EGP9.01 EGP
other assets Avalanche
AVAX đến EGP
1 AVAX thành EGP1,227.26 EGP
other assets Quq
QUQ đến EGP
1 QUQ thành EGP0.05839 EGP

Bảng chuyển đổi từ USX sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của dForce USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 49.21 EGP và mức thấp nhất là 49.16 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 USX là EGP49.1 EGP , thay đổi -0.25% so với giá hiện tại. dForce USD đã thay đổi
+EGP
0.1118EGP
, tương đương mức thay đổi +0.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USX
EGP24.49EGP24.49
+0.01%
1 USX
EGP48.97EGP48.97
+0.01%
5 USX
EGP244.87EGP244.85
+0.01%
10 USX
EGP489.74EGP489.71
+0.01%
50 USX
EGP2,448.71EGP2,448.53
+0.01%
100 USX
EGP4,897.42EGP4,897.06
+0.01%
500 USX
EGP24,487.1EGP24,485.28
+0.01%
1000 USX
EGP48,974.2EGP48,970.56
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp USX/EGP

1 dForce USD bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 dForce USD (USX) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP48.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu USX với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02042 USX đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USX sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USX sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USX bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.1021 USX, trong khi 5 USX sẽ có giá khoảng 244.87EGP.
Giá cao nhất của USX/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USX tính theo EGP là EGP143.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USX/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dForce USD tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã giảm 0.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã giảm 0.25% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USX thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dForce USD và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USX/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USX/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USX/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USX/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dForce USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dForce USD: USX sang Đô la Mỹ (USD), USX sang Euro (EUR), USX sang Bảng Anh (GBP), USX sang Đô la Canada (CAD), USX sang Rupee Ấn Độ (INR), USX sang Rupee Pakistan (PKR), USX sang Real Brazil (BRL), USX sang ...
Giá của dForce USD ở Mỹ là $0.9908 USD. Ngoài ra, giá của dForce USD là €0.8520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7386 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹85.35 INR ở Ấn Độ, ₨282.3 PKR ở Pakistan, R$5.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp dForce USD phổ biến nhất là USX sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 dForce USD (USX) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP48.97.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.