Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117957.02 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117957.02 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117957.02 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMAIL thành CNY
DMAIL/CNY: 1 DMAIL = 0.5750 CNY. Giá chuyển đổi 1 DMAIL Network (DMAIL) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.5750 CNY hôm nay.

DMAIL
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMAIL/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMAIL hiện có giá trị là 0.5750 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMAIL hiện có giá 0.5750 CNY, nghĩa là mua 5 DMAIL sẽ mất 2.88 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.74 DMAIL và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 8.7 DMAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMAIL sang CNY
Chuyển đổi CNY sang DMAIL
DMAIL Network
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DMAIL
0.5750 CNY
Đổi 1 DMAIL sang 0.5750 CNY
2 DMAIL
1.15 CNY
Đổi 2 DMAIL sang 1.15 CNY
5 DMAIL
2.88 CNY
Đổi 5 DMAIL sang 2.88 CNY
10 DMAIL
5.75 CNY
Đổi 10 DMAIL sang 5.75 CNY
20 DMAIL
11.5 CNY
Đổi 20 DMAIL sang 11.5 CNY
50 DMAIL
28.75 CNY
Đổi 50 DMAIL sang 28.75 CNY
100 DMAIL
57.5 CNY
Đổi 100 DMAIL sang 57.5 CNY
200 DMAIL
115 CNY
Đổi 200 DMAIL sang 115 CNY
500 DMAIL
287.51 CNY
Đổi 500 DMAIL sang 287.51 CNY
1000 DMAIL
575.02 CNY
Đổi 1000 DMAIL sang 575.02 CNY
5000 DMAIL
2,875.11 CNY
Đổi 5000 DMAIL sang 2,875.11 CNY
10000 DMAIL
5,750.22 CNY
Đổi 10000 DMAIL sang 5,750.22 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMAIL thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của DMAIL Network tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMAIL sang CNY, lên đến 10000 DMAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
DMAIL Network
1 CNY
1.74 DMAIL
Đổi 1 CNY sang 1.74 DMAIL
10 CNY
17.39 DMAIL
Đổi 10 CNY sang 17.39 DMAIL
50 CNY
86.95 DMAIL
Đổi 50 CNY sang 86.95 DMAIL
100 CNY
173.91 DMAIL
Đổi 100 CNY sang 173.91 DMAIL
200 CNY
347.81 DMAIL
Đổi 200 CNY sang 347.81 DMAIL
500 CNY
869.53 DMAIL
Đổi 500 CNY sang 869.53 DMAIL
1000 CNY
1,739.06 DMAIL
Đổi 1000 CNY sang 1,739.06 DMAIL
2000 CNY
3,478.13 DMAIL
Đổi 2000 CNY sang 3,478.13 DMAIL
5000 CNY
8,695.32 DMAIL
Đổi 5000 CNY sang 8,695.32 DMAIL
10000 CNY
17,390.64 DMAIL
Đổi 10000 CNY sang 17,390.64 DMAIL
50000 CNY
86,953.21 DMAIL
Đổi 50000 CNY sang 86,953.21 DMAIL
100000 CNY
173,906.43 DMAIL
Đổi 100000 CNY sang 173,906.43 DMAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DMAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo DMAIL Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DMAIL, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMAIL/CNY
DMAIL/CNY: 1 DMAIL = 0.5750 CNY; 2025/07/20 10:18:13
Trong 1D vừa qua, DMAIL Network đã thay đổi +1.27% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DMAIL Network(DMAIL) đã thay đổi +1.27% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DMAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMAIL sang CNY: Biến động và thay đổi giá của DMAIL Network/CNY
Giá DMAIL Network cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.6109 CNY trong khi giá DMAIL Network thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.5334 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DMAIL Network theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMAIL theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5772 CNY | 0.6109 CNY | 0.6109 CNY | 1.56 CNY |
Thấp | 0.5621 CNY | 0.5334 CNY | 0.5025 CNY | 0.5025 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.27% | -0.38% | -3.86% | -26.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DMAIL (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMAIL bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DMAIL Network
Số liệu thị trường DMAIL sang CNY
DMAIL/CNY:
¥0.5750
Khối lượng DMAIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMAIL:
--
Nguồn cung lưu hành DMAIL:
-- DMAIL
Tỷ giá DMAIL sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DMAIL Network thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DMAIL Network là ¥0.5750 mỗi DMAIL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥-- CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMAIL. Khối lượng giao dịch của DMAIL Network đã thay đổi --% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMAIL là ¥--.
Thông tin thêm về DMAIL Network trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang CNY, trong đó mã của DMAIL Network là DMAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMAIL sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMAIL sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi DMAIL Network phổ biến

DMAIL đến TWD
1 DMAIL thành NT$2.36 TWD

DMAIL đến CNY
1 DMAIL thành ¥0.5750 CNY

DMAIL đến USD
1 DMAIL thành $0.08010 USD

DMAIL đến EUR
1 DMAIL thành €0.06888 EUR

DMAIL đến CAD
1 DMAIL thành C$0.1100 CAD

DMAIL đến KRW
1 DMAIL thành ₩111.44 KRW

DMAIL đến JPY
1 DMAIL thành ¥11.92 JPY

DMAIL đến GBP
1 DMAIL thành £0.05971 GBP

DMAIL đến BRL
1 DMAIL thành R$0.4470 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥8 CNY

LTC đến CNY
1 LTC thành ¥848.29 CNY

ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥0.3774 CNY

CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.05 CNY

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.6940 CNY

KNC đến CNY
1 KNC thành ¥3.53 CNY

WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥6.18 CNY

HAEDAL đến CNY
1 HAEDAL thành ¥1.28 CNY

BANANAS31 đến CNY
1 BANANAS31 thành ¥0.05192 CNY

AVAX đến CNY
1 AVAX thành ¥179.56 CNY
Bảng chuyển đổi từ DMAIL sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của DMAIL Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMAIL thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.27%, đạt mức cao nhất là 0.5772 CNY và mức thấp nhất là 0.5621 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DMAIL là ¥0.5980 CNY , thay đổi -3.86% so với giá hiện tại. DMAIL Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.73% so với năm trước.
-¥
1.69CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMAIL | ¥0.2875 | ¥0.2839 | +1.27% |
1 DMAIL | ¥0.5750 | ¥0.5678 | +1.27% |
5 DMAIL | ¥2.88 | ¥2.84 | +1.27% |
10 DMAIL | ¥5.75 | ¥5.68 | +1.27% |
50 DMAIL | ¥28.75 | ¥28.39 | +1.27% |
100 DMAIL | ¥57.5 | ¥56.78 | +1.27% |
500 DMAIL | ¥287.51 | ¥283.92 | +1.27% |
1000 DMAIL | ¥575.02 | ¥567.84 | +1.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMAIL/CNY
1 DMAIL Network bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 DMAIL Network (DMAIL) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5750.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMAIL với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.74 DMAIL đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMAIL sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMAIL sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMAIL bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 8.7 DMAIL, trong khi 5 DMAIL sẽ có giá khoảng 2.88CNY.
Giá cao nhất của DMAIL/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMAIL tính theo CNY là ¥18.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMAIL/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DMAIL Network tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 3.86% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMAIL thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DMAIL Network và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMAIL/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMAIL/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMAIL/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMAIL/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DMAIL Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DMAIL Network: DMAIL sang Đô la Mỹ (USD), DMAIL sang Euro (EUR), DMAIL sang Bảng Anh (GBP), DMAIL sang Đô la Canada (CAD), DMAIL sang Rupee Ấn Độ (INR), DMAIL sang Rupee Pakistan (PKR), DMAIL sang Real Brazil (BRL), DMAIL sang ...
Giá của DMAIL Network ở Mỹ là $0.08010 USD. Ngoài ra, giá của DMAIL Network là €0.06888 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1100 CAD ở Canada, ₹6.9 INR ở Ấn Độ, ₨22.82 PKR ở Pakistan, R$0.4470 BRL ở Brazil, ...
Cặp DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 DMAIL Network (DMAIL) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5750.
Giá của DMAIL Network ở Mỹ là $0.08010 USD. Ngoài ra, giá của DMAIL Network là €0.06888 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1100 CAD ở Canada, ₹6.9 INR ở Ấn Độ, ₨22.82 PKR ở Pakistan, R$0.4470 BRL ở Brazil, ...
Cặp DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 DMAIL Network (DMAIL) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5750.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
