Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117880.48 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117880.48 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117880.48 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMAIL thành ISK
DMAIL/ISK: 1 DMAIL = 9.68 ISK. Giá chuyển đổi 1 DMAIL Network (DMAIL) thành Króna Iceland (ISK) là 9.68 ISK hôm nay.

DMAIL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMAIL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMAIL hiện có giá trị là 9.68 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMAIL hiện có giá 9.68 ISK, nghĩa là mua 5 DMAIL sẽ mất 48.4 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1033 DMAIL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5165 DMAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMAIL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DMAIL
DMAIL Network
Króna Iceland
1 DMAIL
9.68 ISK
Đổi 1 DMAIL sang 9.68 ISK
2 DMAIL
19.36 ISK
Đổi 2 DMAIL sang 19.36 ISK
5 DMAIL
48.4 ISK
Đổi 5 DMAIL sang 48.4 ISK
10 DMAIL
96.8 ISK
Đổi 10 DMAIL sang 96.8 ISK
20 DMAIL
193.6 ISK
Đổi 20 DMAIL sang 193.6 ISK
50 DMAIL
483.99 ISK
Đổi 50 DMAIL sang 483.99 ISK
100 DMAIL
967.99 ISK
Đổi 100 DMAIL sang 967.99 ISK
200 DMAIL
1,935.97 ISK
Đổi 200 DMAIL sang 1,935.97 ISK
500 DMAIL
4,839.94 ISK
Đổi 500 DMAIL sang 4,839.94 ISK
1000 DMAIL
9,679.87 ISK
Đổi 1000 DMAIL sang 9,679.87 ISK
5000 DMAIL
48,399.35 ISK
Đổi 5000 DMAIL sang 48,399.35 ISK
10000 DMAIL
96,798.7 ISK
Đổi 10000 DMAIL sang 96,798.7 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMAIL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DMAIL Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMAIL sang ISK, lên đến 10000 DMAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DMAIL Network
1 ISK
0.1033 DMAIL
Đổi 1 ISK sang 0.1033 DMAIL
10 ISK
1.03 DMAIL
Đổi 10 ISK sang 1.03 DMAIL
50 ISK
5.17 DMAIL
Đổi 50 ISK sang 5.17 DMAIL
100 ISK
10.33 DMAIL
Đổi 100 ISK sang 10.33 DMAIL
200 ISK
20.66 DMAIL
Đổi 200 ISK sang 20.66 DMAIL
500 ISK
51.65 DMAIL
Đổi 500 ISK sang 51.65 DMAIL
1000 ISK
103.31 DMAIL
Đổi 1000 ISK sang 103.31 DMAIL
2000 ISK
206.61 DMAIL
Đổi 2000 ISK sang 206.61 DMAIL
5000 ISK
516.54 DMAIL
Đổi 5000 ISK sang 516.54 DMAIL
10000 ISK
1,033.07 DMAIL
Đổi 10000 ISK sang 1,033.07 DMAIL
50000 ISK
5,165.36 DMAIL
Đổi 50000 ISK sang 5,165.36 DMAIL
100000 ISK
10,330.72 DMAIL
Đổi 100000 ISK sang 10,330.72 DMAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DMAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DMAIL Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DMAIL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMAIL/ISK
DMAIL/ISK: 1 DMAIL = 9.68 ISK; 2025/07/20 05:13:21
Trong 1D vừa qua, DMAIL Network đã thay đổi +0.38% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DMAIL Network(DMAIL) đã thay đổi +0.38% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DMAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMAIL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DMAIL Network/ISK
Giá DMAIL Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 10.43 ISK trong khi giá DMAIL Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 9.1 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DMAIL Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMAIL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.85 ISK | 10.43 ISK | 10.43 ISK | 26.65 ISK |
Thấp | 9.59 ISK | 9.1 ISK | 8.58 ISK | 8.58 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.38% | -1.25% | -4.70% | -27.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DMAIL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMAIL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DMAIL Network
Số liệu thị trường DMAIL sang ISK
DMAIL/ISK:
kr9.68
Khối lượng DMAIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMAIL:
--
Nguồn cung lưu hành DMAIL:
-- DMAIL
Tỷ giá DMAIL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DMAIL Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DMAIL Network là kr9.68 mỗi DMAIL, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMAIL. Khối lượng giao dịch của DMAIL Network đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMAIL là kr--.
Thông tin thêm về DMAIL Network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang ISK, trong đó mã của DMAIL Network là DMAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMAIL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMAIL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi DMAIL Network phổ biến

DMAIL đến TWD
1 DMAIL thành NT$2.32 TWD

DMAIL đến CNY
1 DMAIL thành ¥0.5672 CNY
DMAIL đến ISK
1 DMAIL thành kr9.68 ISK

DMAIL đến USD
1 DMAIL thành $0.07900 USD

DMAIL đến EUR
1 DMAIL thành €0.06793 EUR

DMAIL đến CAD
1 DMAIL thành C$0.1085 CAD

DMAIL đến KRW
1 DMAIL thành ₩109.9 KRW

DMAIL đến JPY
1 DMAIL thành ¥11.76 JPY

DMAIL đến GBP
1 DMAIL thành £0.05889 GBP

DMAIL đến BRL
1 DMAIL thành R$0.4409 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr136.28 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr43.94 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.99 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr7.07 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr22.37 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr188.05 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr50.74 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.24 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.97 ISK

PHB đến ISK
1 PHB thành kr78.47 ISK
Bảng chuyển đổi từ DMAIL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DMAIL Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMAIL thành Króna Iceland đã thay đổi -1.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 9.85 ISK và mức thấp nhất là 9.59 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DMAIL là kr10.16 ISK , thay đổi -4.70% so với giá hiện tại. DMAIL Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.95% so với năm trước.
-kr
28.97ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMAIL | kr4.84 | kr4.82 | +0.38% |
1 DMAIL | kr9.68 | kr9.64 | +0.38% |
5 DMAIL | kr48.4 | kr48.22 | +0.38% |
10 DMAIL | kr96.8 | kr96.43 | +0.38% |
50 DMAIL | kr483.99 | kr482.16 | +0.38% |
100 DMAIL | kr967.99 | kr964.31 | +0.38% |
500 DMAIL | kr4,839.93 | kr4,821.56 | +0.38% |
1000 DMAIL | kr9,679.87 | kr9,643.11 | +0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMAIL/ISK
1 DMAIL Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DMAIL Network (DMAIL) trong Króna Iceland (ISK) là kr9.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMAIL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1033 DMAIL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMAIL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMAIL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMAIL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5165 DMAIL, trong khi 5 DMAIL sẽ có giá khoảng 48.4ISK.
Giá cao nhất của DMAIL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMAIL tính theo ISK là kr309.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMAIL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DMAIL Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 1.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 4.70% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMAIL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DMAIL Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMAIL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMAIL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMAIL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMAIL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DMAIL Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DMAIL Network: DMAIL sang Đô la Mỹ (USD), DMAIL sang Euro (EUR), DMAIL sang Bảng Anh (GBP), DMAIL sang Đô la Canada (CAD), DMAIL sang Rupee Ấn Độ (INR), DMAIL sang Rupee Pakistan (PKR), DMAIL sang Real Brazil (BRL), DMAIL sang ...
Giá của DMAIL Network ở Mỹ là $0.07900 USD. Ngoài ra, giá của DMAIL Network là €0.06793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1085 CAD ở Canada, ₹6.81 INR ở Ấn Độ, ₨22.51 PKR ở Pakistan, R$0.4409 BRL ở Brazil, ...
Cặp DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DMAIL Network (DMAIL) ở Króna Iceland (ISK) là kr9.68.
Giá của DMAIL Network ở Mỹ là $0.07900 USD. Ngoài ra, giá của DMAIL Network là €0.06793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1085 CAD ở Canada, ₹6.81 INR ở Ấn Độ, ₨22.51 PKR ở Pakistan, R$0.4409 BRL ở Brazil, ...
Cặp DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DMAIL Network (DMAIL) ở Króna Iceland (ISK) là kr9.68.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
