Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107254.89 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107254.89 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107254.89 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành EUR
EXRD/EUR: 1 EXRD = 0.007121 EUR. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Euro (EUR) là 0.007121 EUR hôm nay.

EXRD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 140.43 EXRD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 702.14 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXRD sang EUR
Chuyển đổi EUR sang EXRD
e-Radix
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang EUR, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
e-Radix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EXRD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXRD/EUR
EXRD/EUR: 1 EXRD = 0.007121 EUR; 2025/05/28 20:56:04
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -4.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -4.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/EUR
Giá e-Radix cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.007558 EUR trong khi giá e-Radix thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006455 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007532 EUR | 0.007558 EUR | 0.008217 EUR | 0.01079 EUR |
Thấp | 0.007117 EUR | 0.006455 EUR | 0.006417 EUR | 0.005217 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.65% | -0.65% | -14.05% | -9.04% |
Thông tin e-Radix
Số liệu thị trường EXRD sang EUR
EXRD/EUR:
€0.007121
Khối lượng EXRD 24 giờ:
€22,754.01
Vốn hóa thị trường EXRD:
€8,724,998.75
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD
Tỷ giá EXRD sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Radix là €0.007121 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của €8,724,998.75 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi -3.53% (€-833.17 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là €23,587.18.
Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang EUR, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXRD sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXRD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.2406 TWD

EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.05784 CNY

EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.008042 USD

EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.007121 EUR

EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01113 CAD

EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩11.05 KRW

EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.16 JPY

EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.005970 GBP

EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.04576 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.05666 EUR

XPRT đến EUR
1 XPRT thành €0.05440 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.59 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.99 EUR

UNI đến EUR
1 UNI thành €5.9 EUR

KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1754 EUR

NOT đến EUR
1 NOT thành €0.002478 EUR

RENDER đến EUR
1 RENDER thành €3.91 EUR

MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1127 EUR

SPX đến EUR
1 SPX thành €0.9051 EUR
Bảng chuyển đổi từ EXRD sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Euro đã thay đổi -0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.65%, đạt mức cao nhất là 0.007532 EUR và mức thấp nhất là 0.007117 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là €0.008285 EUR , thay đổi -14.05% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.02% so với năm trước.
-€
0.02851EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXRD | €0.003561 | €0.003734 | -4.65% |
1 EXRD | €0.007121 | €0.007468 | -4.65% |
5 EXRD | €0.03561 | €0.03734 | -4.65% |
10 EXRD | €0.07121 | €0.07468 | -4.65% |
50 EXRD | €0.3561 | €0.3734 | -4.65% |
100 EXRD | €0.7121 | €0.7468 | -4.65% |
500 EXRD | €3.56 | €3.73 | -4.65% |
1000 EXRD | €7.12 | €7.47 | -4.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/EUR
1 e-Radix bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Euro (EUR) là €0.007121.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.43 EXRD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 702.14 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 0.03561EUR.
Giá cao nhất của EXRD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo EUR là €0.6170. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 0.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 14.05% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
