Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành NAD

EXRD/NAD: 1 EXRD = 0.1451 NAD. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1451 NAD hôm nay.
EXRD
EXRD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.15 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.15 NAD, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 0.73 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.89 EXRD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 34.47 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang NAD

Chuyển đổi NAD sang EXRD

e-Radix
Đô la Namibia
100 EXRD
14.51  NAD
200 EXRD
29.01  NAD
500 EXRD
72.54  NAD
1000 EXRD
145.07  NAD
5000 EXRD
725.35  NAD
10000 EXRD
1,450.7  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang NAD, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
e-Radix
200 NAD
1,378.64 EXRD
500 NAD
3,446.61 EXRD
1000 NAD
6,893.21 EXRD
2000 NAD
13,786.42 EXRD
5000 NAD
34,466.05 EXRD
10000 NAD
68,932.11 EXRD
50000 NAD
344,660.54 EXRD
100000 NAD
689,321.09 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang EXRD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/NAD

EXRD/NAD: 1 EXRD = 0.1451 NAD; 2025/05/28 18:40:18
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -2.85% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -2.85% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/NAD

Giá e-Radix cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1529 NAD trong khi giá e-Radix thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1306 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1529 NAD
0.1529 NAD
0.1662 NAD
0.2183 NAD
Thấp
0.1440 NAD
0.1306 NAD
0.1298 NAD
0.1055 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.85%
+0.59%
-15.20%
-12.21%

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang NAD

EXRD/NAD:
N$0.1451
Khối lượng EXRD 24 giờ:
N$484,363.82
Vốn hóa thị trường EXRD:
N$177,744,870.36
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD

Tỷ giá EXRD sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là N$0.1451 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của N$177,744,870.36 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +2.75% (N$12,984.15 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là N$471,379.67.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang NAD, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96390.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80808.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150509.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619981.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297570.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.2422 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.05825 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.008099 USD
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.007169 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01119 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩11.13 KRW
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.17 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.006010 GBP
popular info Đô la Namibia
EXRD đến NAD
1 EXRD thành N$0.1451 NAD
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.04611 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$32.36 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$40.6 NAD
other assets Uniswap
UNI đến NAD
1 UNI thành N$119.73 NAD
other assets Merlin Chain
MERL đến NAD
1 MERL thành N$2.3 NAD
other assets Render
RENDER đến NAD
1 RENDER thành N$78.32 NAD
other assets SophiaVerse
SOPH đến NAD
1 SOPH thành N$0.09270 NAD
other assets KernelDAO
KERNEL đến NAD
1 KERNEL thành N$3.5 NAD
other assets Cetus Protocol
CETUS đến NAD
1 CETUS thành N$2.84 NAD
other assets Notcoin
NOT đến NAD
1 NOT thành N$0.05088 NAD
other assets SPX6900
SPX đến NAD
1 SPX thành N$18.62 NAD

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.85%, đạt mức cao nhất là 0.1529 NAD và mức thấp nhất là 0.1440 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là N$0.1709 NAD , thay đổi -15.20% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-N$
0.5800NAD
, tương đương mức thay đổi -80.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXRD
N$0.07254N$0.07465
-2.85%
1 EXRD
N$0.1451N$0.1493
-2.85%
5 EXRD
N$0.7254N$0.7465
-2.85%
10 EXRD
N$1.45N$1.49
-2.85%
50 EXRD
N$7.25N$7.46
-2.85%
100 EXRD
N$14.51N$14.93
-2.85%
500 EXRD
N$72.54N$74.65
-2.85%
1000 EXRD
N$145.07N$149.29
-2.85%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/NAD

1 e-Radix bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1451.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.89 EXRD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 34.47 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 0.7254NAD.
Giá cao nhất của EXRD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo NAD là N$12.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 0.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 15.20% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.