Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118966.33 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118966.33 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118966.33 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành NAD
EXRD/NAD: 1 EXRD = 0.1621 NAD. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1621 NAD hôm nay.

EXRD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.1621 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.1621 NAD, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 0.8107 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.17 EXRD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 30.84 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXRD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang EXRD
e-Radix
Đô la Namibia
1 EXRD
0.1621 NAD
Đổi 1 EXRD sang 0.1621 NAD
2 EXRD
0.3243 NAD
Đổi 2 EXRD sang 0.3243 NAD
5 EXRD
0.8107 NAD
Đổi 5 EXRD sang 0.8107 NAD
10 EXRD
1.62 NAD
Đổi 10 EXRD sang 1.62 NAD
20 EXRD
3.24 NAD
Đổi 20 EXRD sang 3.24 NAD
50 EXRD
8.11 NAD
Đổi 50 EXRD sang 8.11 NAD
100 EXRD
16.21 NAD
Đổi 100 EXRD sang 16.21 NAD
200 EXRD
32.43 NAD
Đổi 200 EXRD sang 32.43 NAD
500 EXRD
81.07 NAD
Đổi 500 EXRD sang 81.07 NAD
1000 EXRD
162.14 NAD
Đổi 1000 EXRD sang 162.14 NAD
5000 EXRD
810.68 NAD
Đổi 5000 EXRD sang 810.68 NAD
10000 EXRD
1,621.36 NAD
Đổi 10000 EXRD sang 1,621.36 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang NAD, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
e-Radix
1 NAD
6.17 EXRD
Đổi 1 NAD sang 6.17 EXRD
10 NAD
61.68 EXRD
Đổi 10 NAD sang 61.68 EXRD
50 NAD
308.38 EXRD
Đổi 50 NAD sang 308.38 EXRD
100 NAD
616.77 EXRD
Đổi 100 NAD sang 616.77 EXRD
200 NAD
1,233.54 EXRD
Đổi 200 NAD sang 1,233.54 EXRD
500 NAD
3,083.84 EXRD
Đổi 500 NAD sang 3,083.84 EXRD
1000 NAD
6,167.68 EXRD
Đổi 1000 NAD sang 6,167.68 EXRD
2000 NAD
12,335.36 EXRD
Đổi 2000 NAD sang 12,335.36 EXRD
5000 NAD
30,838.39 EXRD
Đổi 5000 NAD sang 30,838.39 EXRD
10000 NAD
61,676.78 EXRD
Đổi 10000 NAD sang 61,676.78 EXRD
50000 NAD
308,383.88 EXRD
Đổi 50000 NAD sang 308,383.88 EXRD
100000 NAD
616,767.76 EXRD
Đổi 100000 NAD sang 616,767.76 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang EXRD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXRD/NAD
EXRD/NAD: 1 EXRD = 0.1621 NAD; 2025/07/16 22:44:32
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi +3.72% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi +3.72% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/NAD
Giá e-Radix cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1310 NAD trong khi giá e-Radix thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1097 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1310 NAD | 0.1310 NAD | 0.1526 NAD | 0.2179 NAD |
Thấp | 0.1230 NAD | 0.1097 NAD | 0.1072 NAD | 0.1072 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.72% | +12.40% | -6.18% | -10.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin e-Radix
Số liệu thị trường EXRD sang NAD
EXRD/NAD:
N$0.1621
Khối lượng EXRD 24 giờ:
N$379,354.31
Vốn hóa thị trường EXRD:
N$198,653,852.87
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD
Tỷ giá EXRD sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Radix là N$0.1621 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của N$198,653,852.87 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi -3.10% (N$-12,144.29 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là N$391,498.6.
Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang NAD, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXRD sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXRD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.2666 TWD

EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.06513 CNY

EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.009069 USD

EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.007793 EUR

EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01242 CAD

EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩12.57 KRW

EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.34 JPY

EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.006757 GBP
EXRD đến NAD
1 EXRD thành N$0.1621 NAD

EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.05050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$60,305.65 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,135.52 NAD

BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0006718 NAD

FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.002458 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$301.45 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002481 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.86 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$179.35 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$54.86 NAD

SPX đến NAD
1 SPX thành N$32.73 NAD
Bảng chuyển đổi từ EXRD sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Đô la Namibia đã thay đổi +12.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.72%, đạt mức cao nhất là 0.1310 NAD và mức thấp nhất là 0.1230 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là N$0.1706 NAD , thay đổi -6.18% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.78% so với năm trước.
-N$
0.3826NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXRD | N$0.08107 | N$0.07875 | +3.72% |
1 EXRD | N$0.1621 | N$0.1575 | +3.72% |
5 EXRD | N$0.8107 | N$0.7875 | +3.72% |
10 EXRD | N$1.62 | N$1.58 | +3.72% |
50 EXRD | N$8.11 | N$7.88 | +3.72% |
100 EXRD | N$16.21 | N$15.75 | +3.72% |
500 EXRD | N$81.07 | N$78.75 | +3.72% |
1000 EXRD | N$162.14 | N$157.51 | +3.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/NAD
1 e-Radix bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1621.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.17 EXRD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 30.84 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 0.8107NAD.
Giá cao nhất của EXRD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo NAD là N$12.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 12.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 6.18% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp e-Radix: EXRD sang Đô la Mỹ (USD), EXRD sang Euro (EUR), EXRD sang Bảng Anh (GBP), EXRD sang Đô la Canada (CAD), EXRD sang Rupee Ấn Độ (INR), EXRD sang Rupee Pakistan (PKR), EXRD sang Real Brazil (BRL), EXRD sang ...
Giá của e-Radix ở Mỹ là $0.009069 USD. Ngoài ra, giá của e-Radix là €0.007793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006757 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01242 CAD ở Canada, ₹0.7789 INR ở Ấn Độ, ₨2.58 PKR ở Pakistan, R$0.05050 BRL ở Brazil, ...
Cặp e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 e-Radix (EXRD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1621.
Giá của e-Radix ở Mỹ là $0.009069 USD. Ngoài ra, giá của e-Radix là €0.007793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006757 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01242 CAD ở Canada, ₹0.7789 INR ở Ấn Độ, ₨2.58 PKR ở Pakistan, R$0.05050 BRL ở Brazil, ...
Cặp e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 e-Radix (EXRD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1621.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
