Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105130.15 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105130.15 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105130.15 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELDA thành DKK
ELDA/DKK: 1 ELDA = 0.005701 DKK. Giá chuyển đổi 1 Eldarune (ELDA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.005701 DKK hôm nay.

ELDA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELDA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eldarune (ELDA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELDA hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELDA hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 ELDA sẽ mất 0.03 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 175.41 ELDA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 877.04 ELDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELDA sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ELDA
Eldarune
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELDA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Eldarune tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELDA sang DKK, lên đến 10000 ELDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Eldarune
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ELDA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Eldarune đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ELDA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELDA/DKK
ELDA/DKK: 1 ELDA = 0.005701 DKK; 2025/06/04 18:16:52
Trong 1D vừa qua, Eldarune đã thay đổi +0.44% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eldarune(ELDA) đã thay đổi +0.44% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ELDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELDA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Eldarune/DKK
Giá Eldarune cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01016 DKK trong khi giá Eldarune thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.005639 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eldarune theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELDA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005722 DKK | 0.01016 DKK | 0.01802 DKK | 0.01894 DKK |
Thấp | 0.005676 DKK | 0.005639 DKK | 0.004874 DKK | 0.004874 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.44% | -5.05% | -32.76% | -70.75% |
Thông tin Eldarune
Số liệu thị trường ELDA sang DKK
ELDA/DKK:
kr0.005701
Khối lượng ELDA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELDA:
kr1,294,620.35
Nguồn cung lưu hành ELDA:
227.09M ELDA
Tỷ giá ELDA sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Eldarune thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eldarune là kr0.005701 mỗi ELDA, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,294,620.35 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 227,087,000 ELDA. Khối lượng giao dịch của Eldarune đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELDA là kr0.
Thông tin thêm về Eldarune trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eldarune phổ biến nhất là ELDA sang DKK, trong đó mã của Eldarune là ELDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91847.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77369.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143388.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591844.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9014499.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 56.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELDA sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELDA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELDA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELDA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Eldarune phổ biến

ELDA đến TWD
1 ELDA thành NT$0.02617 TWD

ELDA đến CNY
1 ELDA thành ¥0.006276 CNY

ELDA đến USD
1 ELDA thành $0.0008738 USD

ELDA đến EUR
1 ELDA thành €0.0007644 EUR
ELDA đến DKK
1 ELDA thành kr0.005701 DKK

ELDA đến CAD
1 ELDA thành C$0.001193 CAD

ELDA đến KRW
1 ELDA thành ₩1.19 KRW

ELDA đến JPY
1 ELDA thành ¥0.1247 JPY

ELDA đến GBP
1 ELDA thành £0.0006439 GBP

ELDA đến BRL
1 ELDA thành R$0.004925 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

DEGO đến DKK
1 DEGO thành kr9.06 DKK

TRB đến DKK
1 TRB thành kr353.23 DKK

APE đến DKK
1 APE thành kr4.74 DKK

SPX đến DKK
1 SPX thành kr7.78 DKK

COMP đến DKK
1 COMP thành kr297.41 DKK

TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.79 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.6937 DKK

AAVE đến DKK
1 AAVE thành kr1,753.36 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr686,428.89 DKK

POKT đến DKK
1 POKT thành kr0.3585 DKK
Bảng chuyển đổi từ ELDA sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Eldarune đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELDA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 0.005722 DKK và mức thấp nhất là 0.005676 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELDA là kr0.008478 DKK , thay đổi -32.76% so với giá hiện tại. Eldarune đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.74% so với năm trước.
-kr
0.06328DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELDA | kr0.002850 | kr0.002838 | +0.44% |
1 ELDA | kr0.005701 | kr0.005676 | +0.44% |
5 ELDA | kr0.02850 | kr0.02838 | +0.44% |
10 ELDA | kr0.05701 | kr0.05676 | +0.44% |
50 ELDA | kr0.2850 | kr0.2838 | +0.44% |
100 ELDA | kr0.5701 | kr0.5676 | +0.44% |
500 ELDA | kr2.85 | kr2.84 | +0.44% |
1000 ELDA | kr5.7 | kr5.68 | +0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELDA/DKK
1 Eldarune bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Eldarune (ELDA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005701.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELDA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 175.41 ELDA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELDA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELDA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELDA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 877.04 ELDA, trong khi 5 ELDA sẽ có giá khoảng 0.02850DKK.
Giá cao nhất của ELDA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELDA tính theo DKK là kr16.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELDA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eldarune tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eldarune (ELDA) đã giảm 5.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eldarune (ELDA) đã giảm 32.76% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELDA thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eldarune và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELDA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELDA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELDA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELDA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eldarune và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
