Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114565.00 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114565.00 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114565.00 (-2.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành HUF
EVR/HUF: 1 EVR = 70.45 HUF. Giá chuyển đổi 1 Evernode (EVR) thành Forint Hungary (HUF) là 70.45 HUF hôm nay.

EVR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evernode (EVR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 70.45 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 70.45 HUF, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 352.23 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01420 EVR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.07098 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang HUF
Chuyển đổi HUF sang EVR
Evernode
Forint Hungary
1 EVR
70.45 HUF
Đổi 1 EVR sang 70.45 HUF
2 EVR
140.89 HUF
Đổi 2 EVR sang 140.89 HUF
5 EVR
352.23 HUF
Đổi 5 EVR sang 352.23 HUF
10 EVR
704.45 HUF
Đổi 10 EVR sang 704.45 HUF
20 EVR
1,408.91 HUF
Đổi 20 EVR sang 1,408.91 HUF
50 EVR
3,522.26 HUF
Đổi 50 EVR sang 3,522.26 HUF
100 EVR
7,044.53 HUF
Đổi 100 EVR sang 7,044.53 HUF
200 EVR
14,089.05 HUF
Đổi 200 EVR sang 14,089.05 HUF
500 EVR
35,222.63 HUF
Đổi 500 EVR sang 35,222.63 HUF
1000 EVR
70,445.26 HUF
Đổi 1000 EVR sang 70,445.26 HUF
5000 EVR
352,226.3 HUF
Đổi 5000 EVR sang 352,226.3 HUF
10000 EVR
704,452.59 HUF
Đổi 10000 EVR sang 704,452.59 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Evernode tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang HUF, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Evernode
1 HUF
0.01420 EVR
Đổi 1 HUF sang 0.01420 EVR
10 HUF
0.1420 EVR
Đổi 10 HUF sang 0.1420 EVR
50 HUF
0.7098 EVR
Đổi 50 HUF sang 0.7098 EVR
100 HUF
1.42 EVR
Đổi 100 HUF sang 1.42 EVR
200 HUF
2.84 EVR
Đổi 200 HUF sang 2.84 EVR
500 HUF
7.1 EVR
Đổi 500 HUF sang 7.1 EVR
1000 HUF
14.2 EVR
Đổi 1000 HUF sang 14.2 EVR
2000 HUF
28.39 EVR
Đổi 2000 HUF sang 28.39 EVR
5000 HUF
70.98 EVR
Đổi 5000 HUF sang 70.98 EVR
10000 HUF
141.95 EVR
Đổi 10000 HUF sang 141.95 EVR
50000 HUF
709.77 EVR
Đổi 50000 HUF sang 709.77 EVR
100000 HUF
1,419.54 EVR
Đổi 100000 HUF sang 1,419.54 EVR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Evernode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang EVR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVR/HUF
EVR/HUF: 1 EVR = 70.45 HUF; 2025/08/01 17:47:08
Trong 1D vừa qua, Evernode đã thay đổi +6.59% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evernode(EVR) đã thay đổi +6.59% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Evernode/HUF
Giá Evernode cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 87.46 HUF trong khi giá Evernode thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 55.65 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evernode theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 87.46 HUF | 87.46 HUF | 93.26 HUF | 93.26 HUF |
Thấp | 65.17 HUF | 55.65 HUF | 55.65 HUF | 48.23 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.59% | +20.17% | +40.97% | +23.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Evernode
Số liệu thị trường EVR sang HUF
EVR/HUF:
Ft70.45
Khối lượng EVR 24 giờ:
Ft4,607,147.72
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR
Tỷ giá EVR sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evernode thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evernode là Ft70.45 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của Evernode đã thay đổi +328.65% (Ft3,532,340.88 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là Ft1,074,806.85.
Thông tin thêm về Evernode trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evernode phổ biến nhất là EVR sang HUF, trong đó mã của Evernode là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVR sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Evernode phổ biến

EVR đến TWD
1 EVR thành NT$6.08 TWD

EVR đến CNY
1 EVR thành ¥1.48 CNY

EVR đến USD
1 EVR thành $0.2045 USD

EVR đến EUR
1 EVR thành €0.1770 EUR

EVR đến CAD
1 EVR thành C$0.2820 CAD

EVR đến KRW
1 EVR thành ₩284.11 KRW

EVR đến JPY
1 EVR thành ¥30.28 JPY

EVR đến GBP
1 EVR thành £0.1542 GBP
EVR đến HUF
1 EVR thành Ft70.45 HUF

EVR đến BRL
1 EVR thành R$1.13 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,505,146.42 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,234,139.84 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,034.18 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft57,381.05 HUF

MANYU đến HUF
1 MANYU thành Ft0.{5}7975 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,226.05 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft71.06 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft139.65 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft249.13 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,628.61 HUF
Bảng chuyển đổi từ EVR sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Evernode đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Forint Hungary đã thay đổi +20.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.59%, đạt mức cao nhất là 87.46 HUF và mức thấp nhất là 65.17 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là Ft46.24 HUF , thay đổi +40.97% so với giá hiện tại. Evernode đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +26.86% so với năm trước.
+Ft
17.75HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVR | Ft35.22 | Ft32.65 | +6.59% |
1 EVR | Ft70.45 | Ft65.29 | +6.59% |
5 EVR | Ft352.23 | Ft326.47 | +6.59% |
10 EVR | Ft704.45 | Ft652.94 | +6.59% |
50 EVR | Ft3,522.26 | Ft3,264.7 | +6.59% |
100 EVR | Ft7,044.53 | Ft6,529.39 | +6.59% |
500 EVR | Ft35,222.63 | Ft32,646.97 | +6.59% |
1000 EVR | Ft70,445.26 | Ft65,293.94 | +6.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVR/HUF
1 Evernode bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Evernode (EVR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft70.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01420 EVR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.07098 EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 352.23HUF.
Giá cao nhất của EVR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo HUF là Ft223.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evernode tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evernode (EVR) đã tăng 20.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evernode (EVR) đã tăng 40.97% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evernode và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evernode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Evernode: EVR sang Đô la Mỹ (USD), EVR sang Euro (EUR), EVR sang Bảng Anh (GBP), EVR sang Đô la Canada (CAD), EVR sang Rupee Ấn Độ (INR), EVR sang Rupee Pakistan (PKR), EVR sang Real Brazil (BRL), EVR sang ...
Giá của Evernode ở Mỹ là $0.2045 USD. Ngoài ra, giá của Evernode là €0.1770 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1542 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2820 CAD ở Canada, ₹17.83 INR ở Ấn Độ, ₨58.02 PKR ở Pakistan, R$1.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evernode phổ biến nhất là EVR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Evernode (EVR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft70.45.
Giá của Evernode ở Mỹ là $0.2045 USD. Ngoài ra, giá của Evernode là €0.1770 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1542 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2820 CAD ở Canada, ₹17.83 INR ở Ấn Độ, ₨58.02 PKR ở Pakistan, R$1.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evernode phổ biến nhất là EVR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Evernode (EVR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft70.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
