Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành DZD

EVY/DZD: 1 EVY = 0.0003896 DZD. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.0003896 DZD hôm nay.
EVY
EVY
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.00 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.00 DZD, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.00 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 2,566.94 EVY và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 12,834.69 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang DZD

Chuyển đổi DZD sang EVY

EveryCoin
Dinar Algeria
1 EVY
0.0003896  DZD
2 EVY
0.0007791  DZD
5 EVY
0.001948  DZD
10 EVY
0.003896  DZD
20 EVY
0.007791  DZD
50 EVY
0.01948  DZD
100 EVY
0.03896  DZD
200 EVY
0.07791  DZD
500 EVY
0.1948  DZD
1000 EVY
0.3896  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang DZD, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
EveryCoin
50 DZD
128,346.85 EVY
100 DZD
256,693.7 EVY
200 DZD
513,387.4 EVY
500 DZD
1,283,468.51 EVY
1000 DZD
2,566,937.01 EVY
2000 DZD
5,133,874.03 EVY
5000 DZD
12,834,685.07 EVY
10000 DZD
25,669,370.14 EVY
50000 DZD
128,346,850.68 EVY
100000 DZD
256,693,701.37 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang EVY, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/DZD

EVY/DZD: 1 EVY = 0.0003896 DZD; 2025/06/08 21:19:20
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -0.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -0.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang DZD: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /DZD

Giá EveryCoin cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.0005828 DZD trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.0003747 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003896 DZD
0.0005828 DZD
0.0005830 DZD
0.001025 DZD
Thấp
0.0003896 DZD
0.0003747 DZD
0.0003214 DZD
0.0003161 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-10.85%
+14.57%
-45.56%

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang DZD

EVY/DZD:
د.ج0.0003896
Khối lượng EVY 24 giờ:
د.ج525.91
Vốn hóa thị trường EVY:
د.ج3,654,160.5
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là د.ج0.0003896 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج3,654,160.5 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi -0.01% (د.ج-0.05 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là د.ج525.97.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang DZD, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92531.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77984.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144450.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.{4}8855 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2127 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}2958 USD
popular info Dinar Algeria
EVY đến DZD
1 EVY thành د.ج0.0003896 DZD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}2595 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}4051 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.004024 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0004286 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2187 GBP
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}1645 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Voxies
VOXEL đến DZD
1 VOXEL thành د.ج7.37 DZD
other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج300.89 DZD
other assets 48 Club Token
KOGE đến DZD
1 KOGE thành د.ج8,359.15 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج83.41 DZD
other assets Internet Computer
ICP đến DZD
1 ICP thành د.ج743.24 DZD
other assets Cardano
ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج89.2 DZD
other assets SPX6900
SPX đến DZD
1 SPX thành د.ج167.35 DZD
other assets Stellar
XLM đến DZD
1 XLM thành د.ج35.49 DZD
other assets Livepeer
LPT đến DZD
1 LPT thành د.ج1,045.23 DZD
other assets Sophon
SOPH đến DZD
1 SOPH thành د.ج6.82 DZD

Bảng chuyển đổi từ EVY sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Dinar Algeria đã thay đổi -10.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0003896 DZD và mức thấp nhất là 0.0003896 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là د.ج0.0003400 DZD , thay đổi +14.57% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-د.ج
0.0007352DZD
, tương đương mức thay đổi -65.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVY
د.ج0.0001948د.ج0.0001948
-0.00%
1 EVY
د.ج0.0003896د.ج0.0003896
-0.00%
5 EVY
د.ج0.001948د.ج0.001948
-0.00%
10 EVY
د.ج0.003896د.ج0.003896
-0.00%
50 EVY
د.ج0.01948د.ج0.01948
-0.00%
100 EVY
د.ج0.03896د.ج0.03896
-0.00%
500 EVY
د.ج0.1948د.ج0.1948
-0.00%
1000 EVY
د.ج0.3896د.ج0.3896
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/DZD

1 EveryCoin bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0003896.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,566.94 EVY đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 12,834.69 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.001948DZD.
Giá cao nhất của EVY/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo DZD là د.ج1.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã giảm 10.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 14.57% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.