Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành MYR

EVY/MYR: 1 EVY = 0.{4}1309 MYR. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{4}1309 MYR hôm nay.
EVY
EVY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 76,407.93 EVY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 382,039.65 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang MYR

Chuyển đổi MYR sang EVY

EveryCoin
Ringgit Malaysia
1 EVY
0.{4}1309  MYR
2 EVY
0.{4}2618  MYR
5 EVY
0.{4}6544  MYR
10 EVY
0.0001309  MYR
20 EVY
0.0002618  MYR
50 EVY
0.0006544  MYR
100 EVY
0.001309  MYR
200 EVY
0.002618  MYR
500 EVY
0.006544  MYR
1000 EVY
0.01309  MYR
5000 EVY
0.06544  MYR
10000 EVY
0.1309  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang MYR, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
EveryCoin
10 MYR
764,079.31 EVY
50 MYR
3,820,396.53 EVY
100 MYR
7,640,793.06 EVY
200 MYR
15,281,586.12 EVY
500 MYR
38,203,965.29 EVY
1000 MYR
76,407,930.59 EVY
2000 MYR
152,815,861.17 EVY
5000 MYR
382,039,652.93 EVY
10000 MYR
764,079,305.87 EVY
50000 MYR
3,820,396,529.33 EVY
100000 MYR
7,640,793,058.66 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang EVY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/MYR

EVY/MYR: 1 EVY = 0.{4}1309 MYR; 2025/06/10 03:39:12
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi +13.24% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi +13.24% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /MYR

Giá EveryCoin cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.{4}1845 MYR trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.{4}1135 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1330 MYR
0.{4}1845 MYR
0.{4}1874 MYR
0.{4}3297 MYR
Thấp
0.{4}1135 MYR
0.{4}1135 MYR
0.{4}1033 MYR
0.{4}1016 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.24%
-27.18%
+24.12%
-48.54%

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang MYR

EVY/MYR:
RM0.{4}1309
Khối lượng EVY 24 giờ:
RM227.41
Vốn hóa thị trường EVY:
RM122,762.12
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là RM0.{4}1309 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của RM122,762.12 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi +247.38% (RM161.95 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là RM65.47.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang MYR, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96585.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81315.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150895.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612003.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9430890.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.{4}9249 TWD
popular info Ringgit Malaysia
EVY đến MYR
1 EVY thành RM0.{4}1309 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2222 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}3091 USD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}2712 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}4237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.004202 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0004480 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2283 GBP
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}1718 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM463,666.91 MYR
other assets MultiversX
EGLD đến MYR
1 EGLD thành RM66.71 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,358.61 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM673.92 MYR
other assets TrueFi
TRU đến MYR
1 TRU thành RM0.1602 MYR
other assets Pepe
PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}5276 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM14.41 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM61.32 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.8198 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3 MYR

Bảng chuyển đổi từ EVY sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -27.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.24%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1330 MYR và mức thấp nhất là 0.{4}1135 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là RM0.{4}1054 MYR , thay đổi +24.12% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-RM
0.{4}1819MYR
, tương đương mức thay đổi -58.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVY
RM0.{5}6544RM0.{5}5779
+13.24%
1 EVY
RM0.{4}1309RM0.{4}1156
+13.24%
5 EVY
RM0.{4}6544RM0.{4}5779
+13.24%
10 EVY
RM0.0001309RM0.0001156
+13.24%
50 EVY
RM0.0006544RM0.0005779
+13.24%
100 EVY
RM0.001309RM0.001156
+13.24%
500 EVY
RM0.006544RM0.005779
+13.24%
1000 EVY
RM0.01309RM0.01156
+13.24%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/MYR

1 EveryCoin bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}1309.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76,407.93 EVY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 382,039.65 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.{4}6544MYR.
Giá cao nhất của EVY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo MYR là RM0.05333. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã giảm 27.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 24.12% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.