Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115896.59 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115896.59 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115896.59 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FP thành IDR
FP/IDR: 1 FP = 6.14 IDR. Giá chuyển đổi 1 Forgotten Playland (FP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.14 IDR hôm nay.

FP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forgotten Playland (FP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FP hiện có giá trị là 6.14 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FP hiện có giá 6.14 IDR, nghĩa là mua 5 FP sẽ mất 30.68 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1630 FP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.8150 FP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FP sang IDR
Chuyển đổi IDR sang FP
Forgotten Playland
Rupiah Indonesia
1 FP
6.14 IDR
Đổi 1 FP sang 6.14 IDR
2 FP
12.27 IDR
Đổi 2 FP sang 12.27 IDR
5 FP
30.68 IDR
Đổi 5 FP sang 30.68 IDR
10 FP
61.35 IDR
Đổi 10 FP sang 61.35 IDR
20 FP
122.7 IDR
Đổi 20 FP sang 122.7 IDR
50 FP
306.76 IDR
Đổi 50 FP sang 306.76 IDR
100 FP
613.52 IDR
Đổi 100 FP sang 613.52 IDR
200 FP
1,227.05 IDR
Đổi 200 FP sang 1,227.05 IDR
500 FP
3,067.62 IDR
Đổi 500 FP sang 3,067.62 IDR
1000 FP
6,135.24 IDR
Đổi 1000 FP sang 6,135.24 IDR
5000 FP
30,676.21 IDR
Đổi 5000 FP sang 30,676.21 IDR
10000 FP
61,352.42 IDR
Đổi 10000 FP sang 61,352.42 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Forgotten Playland tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FP sang IDR, lên đến 10000 FP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Forgotten Playland
1 IDR
0.1630 FP
Đổi 1 IDR sang 0.1630 FP
10 IDR
1.63 FP
Đổi 10 IDR sang 1.63 FP
50 IDR
8.15 FP
Đổi 50 IDR sang 8.15 FP
100 IDR
16.3 FP
Đổi 100 IDR sang 16.3 FP
200 IDR
32.6 FP
Đổi 200 IDR sang 32.6 FP
500 IDR
81.5 FP
Đổi 500 IDR sang 81.5 FP
1000 IDR
162.99 FP
Đổi 1000 IDR sang 162.99 FP
2000 IDR
325.99 FP
Đổi 2000 IDR sang 325.99 FP
5000 IDR
814.96 FP
Đổi 5000 IDR sang 814.96 FP
10000 IDR
1,629.93 FP
Đổi 10000 IDR sang 1,629.93 FP
50000 IDR
8,149.64 FP
Đổi 50000 IDR sang 8,149.64 FP
100000 IDR
16,299.27 FP
Đổi 100000 IDR sang 16,299.27 FP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Forgotten Playland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FP/IDR
FP/IDR: 1 FP = 6.14 IDR; 2025/08/01 03:37:14
Trong 1D vừa qua, Forgotten Playland đã thay đổi +8.94% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forgotten Playland(FP) đã thay đổi +8.94% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Forgotten Playland/IDR
Giá Forgotten Playland cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 10.03 IDR trong khi giá Forgotten Playland thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 7.77 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forgotten Playland theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.15 IDR | 10.03 IDR | 10.15 IDR | 13.35 IDR |
Thấp | 8.68 IDR | 7.77 IDR | 1.7 IDR | 1.7 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.94% | +19.94% | -2.48% | -25.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Forgotten Playland
Số liệu thị trường FP sang IDR
FP/IDR:
Rp6.14
Khối lượng FP 24 giờ:
Rp6,445,589,620.66
Vốn hóa thị trường FP:
--
Nguồn cung lưu hành FP:
0 FP
Tỷ giá FP sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Forgotten Playland thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Forgotten Playland là Rp6.14 mỗi FP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FP. Khối lượng giao dịch của Forgotten Playland đã thay đổi +28.61% (Rp1,433,887,943.46 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FP là Rp5,011,701,677.2.
Thông tin thêm về Forgotten Playland trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forgotten Playland phổ biến nhất là FP sang IDR, trong đó mã của Forgotten Playland là FP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FP sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Forgotten Playland phổ biến

FP đến TWD
1 FP thành NT$0.01113 TWD

FP đến CNY
1 FP thành ¥0.002680 CNY

FP đến USD
1 FP thành $0.0003721 USD
FP đến IDR
1 FP thành Rp6.14 IDR

FP đến EUR
1 FP thành €0.0003256 EUR

FP đến CAD
1 FP thành C$0.0005152 CAD

FP đến KRW
1 FP thành ₩0.5194 KRW

FP đến JPY
1 FP thành ¥0.05604 JPY

FP đến GBP
1 FP thành £0.0002816 GBP

FP đến BRL
1 FP thành R$0.002083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

NDQ đến IDR
1 NDQ thành Rp128.74 IDR

MEME đến IDR
1 MEME thành Rp31.45 IDR

TON đến IDR
1 TON thành Rp57,087.87 IDR

TFUEL đến IDR
1 TFUEL thành Rp650.45 IDR

M đến IDR
1 M thành Rp6,335.7 IDR

ERA đến IDR
1 ERA thành Rp17,146.13 IDR

NAORIS đến IDR
1 NAORIS thành Rp847.69 IDR

SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp659.07 IDR

STRK đến IDR
1 STRK thành Rp179,433.96 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,910,159,280.46 IDR
Bảng chuyển đổi từ FP sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Forgotten Playland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +19.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.94%, đạt mức cao nhất là 10.15 IDR và mức thấp nhất là 8.68 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FP là Rp6.38 IDR , thay đổi -2.48% so với giá hiện tại. Forgotten Playland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.21% so với năm trước.
-Rp
156.15IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FP | Rp3.07 | Rp2.67 | +8.94% |
1 FP | Rp6.14 | Rp5.35 | +8.94% |
5 FP | Rp30.68 | Rp26.74 | +8.94% |
10 FP | Rp61.35 | Rp53.48 | +8.94% |
50 FP | Rp306.76 | Rp267.38 | +8.94% |
100 FP | Rp613.52 | Rp534.75 | +8.94% |
500 FP | Rp3,067.62 | Rp2,673.77 | +8.94% |
1000 FP | Rp6,135.24 | Rp5,347.54 | +8.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp FP/IDR
1 Forgotten Playland bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Forgotten Playland (FP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu FP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1630 FP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.8150 FP, trong khi 5 FP sẽ có giá khoảng 30.68IDR.
Giá cao nhất của FP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FP tính theo IDR là Rp1,617.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forgotten Playland tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forgotten Playland (FP) đã tăng 19.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forgotten Playland (FP) đã giảm 2.48% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FP thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forgotten Playland và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forgotten Playland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Forgotten Playland: FP sang Đô la Mỹ (USD), FP sang Euro (EUR), FP sang Bảng Anh (GBP), FP sang Đô la Canada (CAD), FP sang Rupee Ấn Độ (INR), FP sang Rupee Pakistan (PKR), FP sang Real Brazil (BRL), FP sang ...
Giá của Forgotten Playland ở Mỹ là $0.0003721 USD. Ngoài ra, giá của Forgotten Playland là €0.0003256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005152 CAD ở Canada, ₹0.03255 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Forgotten Playland phổ biến nhất là FP sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Forgotten Playland (FP) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.14.
Giá của Forgotten Playland ở Mỹ là $0.0003721 USD. Ngoài ra, giá của Forgotten Playland là €0.0003256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005152 CAD ở Canada, ₹0.03255 INR ở Ấn Độ, ₨0.1055 PKR ở Pakistan, R$0.002083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Forgotten Playland phổ biến nhất là FP sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Forgotten Playland (FP) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
