Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115299.47 (-2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115299.47 (-2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115299.47 (-2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FP thành LKR
FP/LKR: 1 FP = 0.1106 LKR. Giá chuyển đổi 1 Forgotten Playland (FP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1106 LKR hôm nay.

FP
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FP/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forgotten Playland (FP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FP hiện có giá trị là 0.1106 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FP hiện có giá 0.1106 LKR, nghĩa là mua 5 FP sẽ mất 0.5529 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 9.04 FP và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 45.21 FP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FP sang LKR
Chuyển đổi LKR sang FP
Forgotten Playland
Rupee Sri Lanka
1 FP
0.1106 LKR
Đổi 1 FP sang 0.1106 LKR
2 FP
0.2212 LKR
Đổi 2 FP sang 0.2212 LKR
5 FP
0.5529 LKR
Đổi 5 FP sang 0.5529 LKR
10 FP
1.11 LKR
Đổi 10 FP sang 1.11 LKR
20 FP
2.21 LKR
Đổi 20 FP sang 2.21 LKR
50 FP
5.53 LKR
Đổi 50 FP sang 5.53 LKR
100 FP
11.06 LKR
Đổi 100 FP sang 11.06 LKR
200 FP
22.12 LKR
Đổi 200 FP sang 22.12 LKR
500 FP
55.29 LKR
Đổi 500 FP sang 55.29 LKR
1000 FP
110.58 LKR
Đổi 1000 FP sang 110.58 LKR
5000 FP
552.92 LKR
Đổi 5000 FP sang 552.92 LKR
10000 FP
1,105.84 LKR
Đổi 10000 FP sang 1,105.84 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FP thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Forgotten Playland tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FP sang LKR, lên đến 10000 FP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Forgotten Playland
1 LKR
9.04 FP
Đổi 1 LKR sang 9.04 FP
10 LKR
90.43 FP
Đổi 10 LKR sang 90.43 FP
50 LKR
452.14 FP
Đổi 50 LKR sang 452.14 FP
100 LKR
904.29 FP
Đổi 100 LKR sang 904.29 FP
200 LKR
1,808.58 FP
Đổi 200 LKR sang 1,808.58 FP
500 LKR
4,521.44 FP
Đổi 500 LKR sang 4,521.44 FP
1000 LKR
9,042.88 FP
Đổi 1000 LKR sang 9,042.88 FP
2000 LKR
18,085.75 FP
Đổi 2000 LKR sang 18,085.75 FP
5000 LKR
45,214.38 FP
Đổi 5000 LKR sang 45,214.38 FP
10000 LKR
90,428.77 FP
Đổi 10000 LKR sang 90,428.77 FP
50000 LKR
452,143.84 FP
Đổi 50000 LKR sang 452,143.84 FP
100000 LKR
904,287.67 FP
Đổi 100000 LKR sang 904,287.67 FP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Forgotten Playland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FP, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FP/LKR
FP/LKR: 1 FP = 0.1106 LKR; 2025/08/01 04:12:38
Trong 1D vừa qua, Forgotten Playland đã thay đổi +8.94% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forgotten Playland(FP) đã thay đổi +8.94% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FP sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Forgotten Playland/LKR
Giá Forgotten Playland cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1837 LKR trong khi giá Forgotten Playland thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1423 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forgotten Playland theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FP theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1860 LKR | 0.1837 LKR | 0.1860 LKR | 0.2446 LKR |
Thấp | 0.1590 LKR | 0.1423 LKR | 0.03109 LKR | 0.03109 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.94% | +19.94% | -2.48% | -25.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FP (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FP bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Forgotten Playland
Số liệu thị trường FP sang LKR
FP/LKR:
Rs0.1106
Khối lượng FP 24 giờ:
Rs117,901,819.78
Vốn hóa thị trường FP:
--
Nguồn cung lưu hành FP:
0 FP
Tỷ giá FP sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Forgotten Playland thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Forgotten Playland là Rs0.1106 mỗi FP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FP. Khối lượng giao dịch của Forgotten Playland đã thay đổi +27.01% (Rs25,072,173.5 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FP là Rs92,829,646.28.
Thông tin thêm về Forgotten Playland trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forgotten Playland phổ biến nhất là FP sang LKR, trong đó mã của Forgotten Playland là FP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FP sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FP sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Forgotten Playland phổ biến

FP đến TWD
1 FP thành NT$0.01096 TWD

FP đến CNY
1 FP thành ¥0.002638 CNY

FP đến USD
1 FP thành $0.0003661 USD

FP đến EUR
1 FP thành €0.0003206 EUR

FP đến CAD
1 FP thành C$0.0005071 CAD
FP đến LKR
1 FP thành Rs0.1106 LKR

FP đến KRW
1 FP thành ₩0.5122 KRW

FP đến JPY
1 FP thành ¥0.05514 JPY

FP đến GBP
1 FP thành £0.0002773 GBP

FP đến BRL
1 FP thành R$0.002050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

NDQ đến LKR
1 NDQ thành Rs2.48 LKR

MEME đến LKR
1 MEME thành Rs0.5787 LKR

TFUEL đến LKR
1 TFUEL thành Rs11.89 LKR

STRK đến LKR
1 STRK thành Rs3,411.88 LKR

SOPH đến LKR
1 SOPH thành Rs12.19 LKR

M đến LKR
1 M thành Rs113.92 LKR

ERA đến LKR
1 ERA thành Rs313 LKR

TON đến LKR
1 TON thành Rs1,052.64 LKR

S đến LKR
1 S thành Rs92.35 LKR

PLAY đến LKR
1 PLAY thành Rs10.97 LKR
Bảng chuyển đổi từ FP sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Forgotten Playland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +19.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.94%, đạt mức cao nhất là 0.1860 LKR và mức thấp nhất là 0.1590 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FP là Rs0.1151 LKR , thay đổi -2.48% so với giá hiện tại. Forgotten Playland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.21% so với năm trước.
-Rs
2.86LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FP | Rs0.05529 | Rs0.04808 | +8.94% |
1 FP | Rs0.1106 | Rs0.09615 | +8.94% |
5 FP | Rs0.5529 | Rs0.4808 | +8.94% |
10 FP | Rs1.11 | Rs0.9615 | +8.94% |
50 FP | Rs5.53 | Rs4.81 | +8.94% |
100 FP | Rs11.06 | Rs9.62 | +8.94% |
500 FP | Rs55.29 | Rs48.08 | +8.94% |
1000 FP | Rs110.58 | Rs96.15 | +8.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp FP/LKR
1 Forgotten Playland bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Forgotten Playland (FP) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1106.
Tôi có thể mua bao nhiêu FP với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.04 FP đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FP sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FP sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FP bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 45.21 FP, trong khi 5 FP sẽ có giá khoảng 0.5529LKR.
Giá cao nhất của FP/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FP tính theo LKR là Rs29.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FP/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forgotten Playland tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forgotten Playland (FP) đã tăng 19.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forgotten Playland (FP) đã giảm 2.48% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FP thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forgotten Playland và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FP/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FP/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FP/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FP/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forgotten Playland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Forgotten Playland: FP sang Đô la Mỹ (USD), FP sang Euro (EUR), FP sang Bảng Anh (GBP), FP sang Đô la Canada (CAD), FP sang Rupee Ấn Độ (INR), FP sang Rupee Pakistan (PKR), FP sang Real Brazil (BRL), FP sang ...
Giá của Forgotten Playland ở Mỹ là $0.0003661 USD. Ngoài ra, giá của Forgotten Playland là €0.0003206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002773 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005071 CAD ở Canada, ₹0.03203 INR ở Ấn Độ, ₨0.1038 PKR ở Pakistan, R$0.002050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Forgotten Playland phổ biến nhất là FP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Forgotten Playland (FP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1106.
Giá của Forgotten Playland ở Mỹ là $0.0003661 USD. Ngoài ra, giá của Forgotten Playland là €0.0003206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002773 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005071 CAD ở Canada, ₹0.03203 INR ở Ấn Độ, ₨0.1038 PKR ở Pakistan, R$0.002050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Forgotten Playland phổ biến nhất là FP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Forgotten Playland (FP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1106.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
