Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117993.63 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117993.63 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117993.63 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRC thành MUR
FRC/MUR: 1 FRC = 0.8624 MUR. Giá chuyển đổi 1 Freicoin (FRC) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.8624 MUR hôm nay.

FRC
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRC/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freicoin (FRC) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRC hiện có giá trị là 0.8624 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRC hiện có giá 0.8624 MUR, nghĩa là mua 5 FRC sẽ mất 4.31 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 1.16 FRC và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 5.8 FRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRC sang MUR
Chuyển đổi MUR sang FRC
Freicoin
Rupee Mauritius
1 FRC
0.8624 MUR
Đổi 1 FRC sang 0.8624 MUR
2 FRC
1.72 MUR
Đổi 2 FRC sang 1.72 MUR
5 FRC
4.31 MUR
Đổi 5 FRC sang 4.31 MUR
10 FRC
8.62 MUR
Đổi 10 FRC sang 8.62 MUR
20 FRC
17.25 MUR
Đổi 20 FRC sang 17.25 MUR
50 FRC
43.12 MUR
Đổi 50 FRC sang 43.12 MUR
100 FRC
86.24 MUR
Đổi 100 FRC sang 86.24 MUR
200 FRC
172.49 MUR
Đổi 200 FRC sang 172.49 MUR
500 FRC
431.22 MUR
Đổi 500 FRC sang 431.22 MUR
1000 FRC
862.44 MUR
Đổi 1000 FRC sang 862.44 MUR
5000 FRC
4,312.21 MUR
Đổi 5000 FRC sang 4,312.21 MUR
10000 FRC
8,624.42 MUR
Đổi 10000 FRC sang 8,624.42 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRC thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Freicoin tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRC sang MUR, lên đến 10000 FRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Freicoin
1 MUR
1.16 FRC
Đổi 1 MUR sang 1.16 FRC
10 MUR
11.59 FRC
Đổi 10 MUR sang 11.59 FRC
50 MUR
57.97 FRC
Đổi 50 MUR sang 57.97 FRC
100 MUR
115.95 FRC
Đổi 100 MUR sang 115.95 FRC
200 MUR
231.9 FRC
Đổi 200 MUR sang 231.9 FRC
500 MUR
579.75 FRC
Đổi 500 MUR sang 579.75 FRC
1000 MUR
1,159.5 FRC
Đổi 1000 MUR sang 1,159.5 FRC
2000 MUR
2,319 FRC
Đổi 2000 MUR sang 2,319 FRC
5000 MUR
5,797.49 FRC
Đổi 5000 MUR sang 5,797.49 FRC
10000 MUR
11,594.98 FRC
Đổi 10000 MUR sang 11,594.98 FRC
50000 MUR
57,974.9 FRC
Đổi 50000 MUR sang 57,974.9 FRC
100000 MUR
115,949.8 FRC
Đổi 100000 MUR sang 115,949.8 FRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành FRC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Freicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang FRC, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRC/MUR
FRC/MUR: 1 FRC = 0.8624 MUR; 2025/07/18 23:51:15
Trong 1D vừa qua, Freicoin đã thay đổi 0.00% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freicoin(FRC) đã thay đổi 0.00% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành FRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRC sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Freicoin/MUR
Giá Freicoin cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 1.12 MUR trong khi giá Freicoin thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.5618 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freicoin theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRC theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5703 MUR | 1.12 MUR | 1.26 MUR | 1.26 MUR |
Thấp | 0.5618 MUR | 0.5618 MUR | 0.3323 MUR | 0.3323 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -48.78% | -18.39% | -46.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Freicoin
Số liệu thị trường FRC sang MUR
FRC/MUR:
₨0.8624
Khối lượng FRC 24 giờ:
₨929.32
Vốn hóa thị trường FRC:
--
Nguồn cung lưu hành FRC:
0 FRC
Tỷ giá FRC sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Freicoin thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Freicoin là ₨0.8624 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của Freicoin đã thay đổi -25.84% (₨-323.79 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là ₨1,253.11.
Thông tin thêm về Freicoin trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freicoin phổ biến nhất là FRC sang MUR, trong đó mã của Freicoin là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160755.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRC sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRC sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Freicoin phổ biến

FRC đến TWD
1 FRC thành NT$0.5550 TWD

FRC đến CNY
1 FRC thành ¥0.1355 CNY

FRC đến USD
1 FRC thành $0.01887 USD

FRC đến EUR
1 FRC thành €0.01623 EUR

FRC đến CAD
1 FRC thành C$0.02591 CAD
FRC đến MUR
1 FRC thành ₨0.8624 MUR

FRC đến KRW
1 FRC thành ₩26.25 KRW

FRC đến JPY
1 FRC thành ¥2.81 JPY

FRC đến GBP
1 FRC thành £0.01407 GBP

FRC đến BRL
1 FRC thành R$0.1053 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,391,009.18 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨161,806.76 MUR

DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨10.73 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨155.64 MUR

C đến MUR
1 C thành ₨15 MUR

SUI đến MUR
1 SUI thành ₨171.95 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨8,094.21 MUR

UNI đến MUR
1 UNI thành ₨463.83 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨33,247.61 MUR

ETC đến MUR
1 ETC thành ₨1,048.27 MUR
Bảng chuyển đổi từ FRC sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Freicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Rupee Mauritius đã thay đổi -48.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.5703 MUR và mức thấp nhất là 0.5618 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là ₨0.9905 MUR , thay đổi -18.39% so với giá hiện tại. Freicoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +105.56% so với năm trước.
+₨
0.2919MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRC | ₨0.4312 | ₨0.4312 | 0.00% |
1 FRC | ₨0.8624 | ₨0.8624 | 0.00% |
5 FRC | ₨4.31 | ₨4.31 | 0.00% |
10 FRC | ₨8.62 | ₨8.62 | 0.00% |
50 FRC | ₨43.12 | ₨43.12 | 0.00% |
100 FRC | ₨86.24 | ₨86.24 | 0.00% |
500 FRC | ₨431.22 | ₨431.22 | 0.00% |
1000 FRC | ₨862.44 | ₨862.44 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRC/MUR
1 Freicoin bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Freicoin (FRC) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.8624.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRC với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 FRC đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRC sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRC sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRC bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 5.8 FRC, trong khi 5 FRC sẽ có giá khoảng 4.31MUR.
Giá cao nhất của FRC/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRC tính theo MUR là ₨27.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRC/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freicoin tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 48.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 18.39% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRC thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freicoin và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRC/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRC/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRC/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRC/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freicoin: FRC sang Đô la Mỹ (USD), FRC sang Euro (EUR), FRC sang Bảng Anh (GBP), FRC sang Đô la Canada (CAD), FRC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRC sang Rupee Pakistan (PKR), FRC sang Real Brazil (BRL), FRC sang ...
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.01887 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.01623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02591 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.38 PKR ở Pakistan, R$0.1053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.8624.
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.01887 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.01623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02591 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.38 PKR ở Pakistan, R$0.1053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.8624.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
