Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118275.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118275.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118275.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRC thành ILS
FRC/ILS: 1 FRC = 0.06351 ILS. Giá chuyển đổi 1 Freicoin (FRC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.06351 ILS hôm nay.

FRC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freicoin (FRC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRC hiện có giá trị là 0.06351 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRC hiện có giá 0.06351 ILS, nghĩa là mua 5 FRC sẽ mất 0.3176 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 15.74 FRC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 78.72 FRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang FRC
Freicoin
Shekel Israel mới
1 FRC
0.06351 ILS
Đổi 1 FRC sang 0.06351 ILS
2 FRC
0.1270 ILS
Đổi 2 FRC sang 0.1270 ILS
5 FRC
0.3176 ILS
Đổi 5 FRC sang 0.3176 ILS
10 FRC
0.6351 ILS
Đổi 10 FRC sang 0.6351 ILS
20 FRC
1.27 ILS
Đổi 20 FRC sang 1.27 ILS
50 FRC
3.18 ILS
Đổi 50 FRC sang 3.18 ILS
100 FRC
6.35 ILS
Đổi 100 FRC sang 6.35 ILS
200 FRC
12.7 ILS
Đổi 200 FRC sang 12.7 ILS
500 FRC
31.76 ILS
Đổi 500 FRC sang 31.76 ILS
1000 FRC
63.51 ILS
Đổi 1000 FRC sang 63.51 ILS
5000 FRC
317.57 ILS
Đổi 5000 FRC sang 317.57 ILS
10000 FRC
635.13 ILS
Đổi 10000 FRC sang 635.13 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Freicoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRC sang ILS, lên đến 10000 FRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Freicoin
1 ILS
15.74 FRC
Đổi 1 ILS sang 15.74 FRC
10 ILS
157.45 FRC
Đổi 10 ILS sang 157.45 FRC
50 ILS
787.24 FRC
Đổi 50 ILS sang 787.24 FRC
100 ILS
1,574.47 FRC
Đổi 100 ILS sang 1,574.47 FRC
200 ILS
3,148.94 FRC
Đổi 200 ILS sang 3,148.94 FRC
500 ILS
7,872.35 FRC
Đổi 500 ILS sang 7,872.35 FRC
1000 ILS
15,744.71 FRC
Đổi 1000 ILS sang 15,744.71 FRC
2000 ILS
31,489.41 FRC
Đổi 2000 ILS sang 31,489.41 FRC
5000 ILS
78,723.53 FRC
Đổi 5000 ILS sang 78,723.53 FRC
10000 ILS
157,447.06 FRC
Đổi 10000 ILS sang 157,447.06 FRC
50000 ILS
787,235.28 FRC
Đổi 50000 ILS sang 787,235.28 FRC
100000 ILS
1,574,470.56 FRC
Đổi 100000 ILS sang 1,574,470.56 FRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FRC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Freicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FRC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRC/ILS
FRC/ILS: 1 FRC = 0.06351 ILS; 2025/07/19 05:44:37
Trong 1D vừa qua, Freicoin đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freicoin(FRC) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Freicoin/ILS
Giá Freicoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08197 ILS trong khi giá Freicoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04128 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freicoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04190 ILS | 0.08197 ILS | 0.09262 ILS | 0.09262 ILS |
Thấp | 0.04128 ILS | 0.04128 ILS | 0.02441 ILS | 0.02441 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -48.78% | -18.39% | -46.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Freicoin
Số liệu thị trường FRC sang ILS
FRC/ILS:
₪0.06351
Khối lượng FRC 24 giờ:
₪68.8
Vốn hóa thị trường FRC:
--
Nguồn cung lưu hành FRC:
0 FRC
Tỷ giá FRC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Freicoin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Freicoin là ₪0.06351 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của Freicoin đã thay đổi +8350.36% (₪67.99 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là ₪0.8142.
Thông tin thêm về Freicoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freicoin phổ biến nhất là FRC sang ILS, trong đó mã của Freicoin là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Freicoin phổ biến

FRC đến TWD
1 FRC thành NT$0.5563 TWD

FRC đến CNY
1 FRC thành ¥0.1359 CNY

FRC đến USD
1 FRC thành $0.01892 USD
FRC đến ILS
1 FRC thành ₪0.06351 ILS

FRC đến EUR
1 FRC thành €0.01627 EUR

FRC đến CAD
1 FRC thành C$0.02598 CAD

FRC đến KRW
1 FRC thành ₩26.32 KRW

FRC đến JPY
1 FRC thành ¥2.81 JPY

FRC đến GBP
1 FRC thành £0.01410 GBP

FRC đến BRL
1 FRC thành R$0.1056 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪396,909.69 ILS

FOX đến ILS
1 FOX thành ₪0.1252 ILS

SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.04690 ILS

USTC đến ILS
1 USTC thành ₪0.05490 ILS

LOKA đến ILS
1 LOKA thành ₪0.3915 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8530 ILS

SUKU đến ILS
1 SUKU thành ₪0.1347 ILS

BANK đến ILS
1 BANK thành ₪0.2276 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,471.74 ILS

ACT đến ILS
1 ACT thành ₪0.2274 ILS
Bảng chuyển đổi từ FRC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Freicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -48.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04190 ILS và mức thấp nhất là 0.04128 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là ₪0.07293 ILS , thay đổi -18.39% so với giá hiện tại. Freicoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +105.56% so với năm trước.
+₪
0.02145ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRC | ₪0.03176 | ₪0.03176 | 0.00% |
1 FRC | ₪0.06351 | ₪0.06351 | 0.00% |
5 FRC | ₪0.3176 | ₪0.3176 | 0.00% |
10 FRC | ₪0.6351 | ₪0.6351 | 0.00% |
50 FRC | ₪3.18 | ₪3.18 | 0.00% |
100 FRC | ₪6.35 | ₪6.35 | 0.00% |
500 FRC | ₪31.76 | ₪31.76 | 0.00% |
1000 FRC | ₪63.51 | ₪63.51 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRC/ILS
1 Freicoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Freicoin (FRC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.06351.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.74 FRC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 78.72 FRC, trong khi 5 FRC sẽ có giá khoảng 0.3176ILS.
Giá cao nhất của FRC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRC tính theo ILS là ₪2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freicoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 48.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 18.39% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freicoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freicoin: FRC sang Đô la Mỹ (USD), FRC sang Euro (EUR), FRC sang Bảng Anh (GBP), FRC sang Đô la Canada (CAD), FRC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRC sang Rupee Pakistan (PKR), FRC sang Real Brazil (BRL), FRC sang ...
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.01892 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.01627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01410 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02598 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.39 PKR ở Pakistan, R$0.1056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.06351.
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.01892 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.01627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01410 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02598 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.39 PKR ở Pakistan, R$0.1056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.06351.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
