Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRC thành EUR

FRC/EUR: 1 FRC = 0.01627 EUR. Giá chuyển đổi 1 Freicoin (FRC) thành Euro (EUR) là 0.01627 EUR hôm nay.
FRC
FRC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freicoin (FRC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRC hiện có giá trị là 0.01627 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRC hiện có giá 0.01627 EUR, nghĩa là mua 5 FRC sẽ mất 0.08133 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 61.48 FRC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 307.4 FRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FRC

Freicoin
Euro
1 FRC
0.01627  EUR
Đổi 1 FRC sang 0.01627 EUR
2 FRC
0.03253  EUR
Đổi 2 FRC sang 0.03253 EUR
5 FRC
0.08133  EUR
Đổi 5 FRC sang 0.08133 EUR
10 FRC
0.1627  EUR
Đổi 10 FRC sang 0.1627 EUR
20 FRC
0.3253  EUR
Đổi 20 FRC sang 0.3253 EUR
50 FRC
0.8133  EUR
Đổi 50 FRC sang 0.8133 EUR
100 FRC
1.63  EUR
Đổi 100 FRC sang 1.63 EUR
200 FRC
3.25  EUR
Đổi 200 FRC sang 3.25 EUR
500 FRC
8.13  EUR
Đổi 500 FRC sang 8.13 EUR
1000 FRC
16.27  EUR
Đổi 1000 FRC sang 16.27 EUR
5000 FRC
81.33  EUR
Đổi 5000 FRC sang 81.33 EUR
10000 FRC
162.66  EUR
Đổi 10000 FRC sang 162.66 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Freicoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRC sang EUR, lên đến 10000 FRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Freicoin
1 EUR
61.48 FRC
Đổi 1 EUR sang 61.48 FRC
10 EUR
614.79 FRC
Đổi 10 EUR sang 614.79 FRC
50 EUR
3,073.96 FRC
Đổi 50 EUR sang 3,073.96 FRC
100 EUR
6,147.92 FRC
Đổi 100 EUR sang 6,147.92 FRC
200 EUR
12,295.85 FRC
Đổi 200 EUR sang 12,295.85 FRC
500 EUR
30,739.62 FRC
Đổi 500 EUR sang 30,739.62 FRC
1000 EUR
61,479.24 FRC
Đổi 1000 EUR sang 61,479.24 FRC
2000 EUR
122,958.48 FRC
Đổi 2000 EUR sang 122,958.48 FRC
5000 EUR
307,396.2 FRC
Đổi 5000 EUR sang 307,396.2 FRC
10000 EUR
614,792.39 FRC
Đổi 10000 EUR sang 614,792.39 FRC
50000 EUR
3,073,961.97 FRC
Đổi 50000 EUR sang 3,073,961.97 FRC
100000 EUR
6,147,923.93 FRC
Đổi 100000 EUR sang 6,147,923.93 FRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FRC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Freicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FRC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRC/EUR

FRC/EUR: 1 FRC = 0.01627 EUR; 2025/07/19 05:45:46
Trong 1D vừa qua, Freicoin đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freicoin(FRC) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Freicoin/EUR

Giá Freicoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02099 EUR trong khi giá Freicoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01057 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freicoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01073 EUR
0.02099 EUR
0.02372 EUR
0.02372 EUR
Thấp
0.01057 EUR
0.01057 EUR
0.006252 EUR
0.006252 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-48.78%
-18.39%
-46.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Freicoin

Số liệu thị trường FRC sang EUR

FRC/EUR:
€0.01627
Khối lượng FRC 24 giờ:
€17.62
Vốn hóa thị trường FRC:
--
Nguồn cung lưu hành FRC:
0 FRC

Tỷ giá FRC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Freicoin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Freicoin là €0.01627 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của Freicoin đã thay đổi +8350.36% (€17.41 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là €0.2085.

Thông tin thêm về Freicoin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freicoin phổ biến nhất là FRC sang EUR, trong đó mã của Freicoin là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Freicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRC đến TWD
1 FRC thành NT$0.5563 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRC đến CNY
1 FRC thành ¥0.1359 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRC đến USD
1 FRC thành $0.01892 USD
popular info Euro
FRC đến EUR
1 FRC thành €0.01627 EUR
popular info Đô la Canada
FRC đến CAD
1 FRC thành C$0.02598 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRC đến KRW
1 FRC thành ₩26.32 KRW
popular info Yên Nhật
FRC đến JPY
1 FRC thành ¥2.81 JPY
popular info Bảng Anh
FRC đến GBP
1 FRC thành £0.01410 GBP
popular info Real Brazil
FRC đến BRL
1 FRC thành R$0.1056 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €101,647.75 EUR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến EUR
1 FOX thành €0.03206 EUR
other assets Sperax
SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01201 EUR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.01406 EUR
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến EUR
1 LOKA thành €0.1003 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2184 EUR
other assets Suku
SUKU đến EUR
1 SUKU thành €0.03448 EUR
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến EUR
1 BANK thành €0.05830 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €633.01 EUR
other assets Acet
ACT đến EUR
1 ACT thành €0.05823 EUR

Bảng chuyển đổi từ FRC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Freicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Euro đã thay đổi -48.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01073 EUR và mức thấp nhất là 0.01057 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là €0.01868 EUR , thay đổi -18.39% so với giá hiện tại. Freicoin đã thay đổi
+
0.005493EUR
, tương đương mức thay đổi +105.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FRC
€0.008133€0.008133
0.00%
1 FRC
€0.01627€0.01627
0.00%
5 FRC
€0.08133€0.08133
0.00%
10 FRC
€0.1627€0.1627
0.00%
50 FRC
€0.8133€0.8133
0.00%
100 FRC
€1.63€1.63
0.00%
500 FRC
€8.13€8.13
0.00%
1000 FRC
€16.27€16.27
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp FRC/EUR

1 Freicoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Freicoin (FRC) trong Euro (EUR) là €0.01627.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61.48 FRC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 307.4 FRC, trong khi 5 FRC sẽ có giá khoảng 0.08133EUR.
Giá cao nhất của FRC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRC tính theo EUR là €0.5132. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freicoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 48.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freicoin (FRC) đã giảm 18.39% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freicoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freicoin: FRC sang Đô la Mỹ (USD), FRC sang Euro (EUR), FRC sang Bảng Anh (GBP), FRC sang Đô la Canada (CAD), FRC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRC sang Rupee Pakistan (PKR), FRC sang Real Brazil (BRL), FRC sang ...
Giá của Freicoin ở Mỹ là $0.01892 USD. Ngoài ra, giá của Freicoin là €0.01627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01410 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02598 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.39 PKR ở Pakistan, R$0.1056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freicoin phổ biến nhất là FRC sang Euro(EUR). Giá của 1 Freicoin (FRC) ở Euro (EUR) là €0.01627.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.