Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.81 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.81 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.81 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GPN thành BDT
GPN/BDT: 1 GPN = 0.0005514 BDT. Giá chuyển đổi 1 Gamepass Network (GPN) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.0005514 BDT hôm nay.

GPN
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPN/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamepass Network (GPN) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPN hiện có giá trị là 0.0005514 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPN hiện có giá 0.0005514 BDT, nghĩa là mua 5 GPN sẽ mất 0.002757 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,813.68 GPN và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 9,068.42 GPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GPN sang BDT
Chuyển đổi BDT sang GPN
Gamepass Network
Taka Bangladesh
1 GPN
0.0005514 BDT
Đổi 1 GPN sang 0.0005514 BDT
2 GPN
0.001103 BDT
Đổi 2 GPN sang 0.001103 BDT
5 GPN
0.002757 BDT
Đổi 5 GPN sang 0.002757 BDT
10 GPN
0.005514 BDT
Đổi 10 GPN sang 0.005514 BDT
20 GPN
0.01103 BDT
Đổi 20 GPN sang 0.01103 BDT
50 GPN
0.02757 BDT
Đổi 50 GPN sang 0.02757 BDT
100 GPN
0.05514 BDT
Đổi 100 GPN sang 0.05514 BDT
200 GPN
0.1103 BDT
Đổi 200 GPN sang 0.1103 BDT
500 GPN
0.2757 BDT
Đổi 500 GPN sang 0.2757 BDT
1000 GPN
0.5514 BDT
Đổi 1000 GPN sang 0.5514 BDT
5000 GPN
2.76 BDT
Đổi 5000 GPN sang 2.76 BDT
10000 GPN
5.51 BDT
Đổi 10000 GPN sang 5.51 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPN thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Gamepass Network tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPN sang BDT, lên đến 10000 GPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Gamepass Network
1 BDT
1,813.68 GPN
Đổi 1 BDT sang 1,813.68 GPN
10 BDT
18,136.85 GPN
Đổi 10 BDT sang 18,136.85 GPN
50 BDT
90,684.23 GPN
Đổi 50 BDT sang 90,684.23 GPN
100 BDT
181,368.46 GPN
Đổi 100 BDT sang 181,368.46 GPN
200 BDT
362,736.93 GPN
Đổi 200 BDT sang 362,736.93 GPN
500 BDT
906,842.31 GPN
Đổi 500 BDT sang 906,842.31 GPN
1000 BDT
1,813,684.63 GPN
Đổi 1000 BDT sang 1,813,684.63 GPN
2000 BDT
3,627,369.26 GPN
Đổi 2000 BDT sang 3,627,369.26 GPN
5000 BDT
9,068,423.14 GPN
Đổi 5000 BDT sang 9,068,423.14 GPN
10000 BDT
18,136,846.29 GPN
Đổi 10000 BDT sang 18,136,846.29 GPN
50000 BDT
90,684,231.45 GPN
Đổi 50000 BDT sang 90,684,231.45 GPN
100000 BDT
181,368,462.9 GPN
Đổi 100000 BDT sang 181,368,462.9 GPN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành GPN toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Gamepass Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang GPN, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GPN/BDT
GPN/BDT: 1 GPN = 0.0005514 BDT; 2025/07/19 15:16:44
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi +0.01% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi +0.01% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GPN sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Gamepass Network/BDT
Giá Gamepass Network cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.0009721 BDT trong khi giá Gamepass Network thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.0003641 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamepass Network theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPN theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004859 BDT | 0.0009721 BDT | 0.0009721 BDT | 0.001294 BDT |
Thấp | 0.0004856 BDT | 0.0003641 BDT | 0.0002684 BDT | 0.0001590 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -46.68% | +0.02% | -14.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gamepass Network
Số liệu thị trường GPN sang BDT
GPN/BDT:
৳0.0005514
Khối lượng GPN 24 giờ:
৳6,032.71
Vốn hóa thị trường GPN:
--
Nguồn cung lưu hành GPN:
0 GPN
Tỷ giá GPN sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là ৳0.0005514 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi +267.68% (৳4,391.96 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là ৳1,640.75.
Thông tin thêm về Gamepass Network trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang BDT, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GPN sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GPN sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Gamepass Network phổ biến

GPN đến TWD
1 GPN thành NT$0.0001336 TWD

GPN đến CNY
1 GPN thành ¥0.{4}3261 CNY
GPN đến BDT
1 GPN thành ৳0.0005514 BDT

GPN đến USD
1 GPN thành $0.{5}4541 USD

GPN đến EUR
1 GPN thành €0.{5}3905 EUR

GPN đến CAD
1 GPN thành C$0.{5}6237 CAD

GPN đến KRW
1 GPN thành ₩0.006318 KRW

GPN đến JPY
1 GPN thành ¥0.0006758 JPY

GPN đến GBP
1 GPN thành £0.{5}3386 GBP

GPN đến BRL
1 GPN thành R$0.{4}2535 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

MASK đến BDT
1 MASK thành ৳175.38 BDT

AERGO đến BDT
1 AERGO thành ৳15.35 BDT

XTZ đến BDT
1 XTZ thành ৳94.83 BDT

HEI đến BDT
1 HEI thành ৳46.55 BDT

SPA đến BDT
1 SPA thành ৳2.01 BDT

C đến BDT
1 C thành ৳34.68 BDT

BID đến BDT
1 BID thành ৳11.7 BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01633 BDT

OIK đến BDT
1 OIK thành ৳6.1 BDT

EPIC đến BDT
1 EPIC thành ৳223.6 BDT
Bảng chuyển đổi từ GPN sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Taka Bangladesh đã thay đổi -46.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0004859 BDT và mức thấp nhất là 0.0004856 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là ৳0.0005513 BDT , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.62% so với năm trước.
-৳
0.01989BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GPN | ৳0.0002757 | ৳0.0002756 | +0.01% |
1 GPN | ৳0.0005514 | ৳0.0005513 | +0.01% |
5 GPN | ৳0.002757 | ৳0.002756 | +0.01% |
10 GPN | ৳0.005514 | ৳0.005513 | +0.01% |
50 GPN | ৳0.02757 | ৳0.02756 | +0.01% |
100 GPN | ৳0.05514 | ৳0.05513 | +0.01% |
500 GPN | ৳0.2757 | ৳0.2756 | +0.01% |
1000 GPN | ৳0.5514 | ৳0.5513 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp GPN/BDT
1 Gamepass Network bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Gamepass Network (GPN) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0005514.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPN với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,813.68 GPN đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPN sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPN sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPN bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 9,068.42 GPN, trong khi 5 GPN sẽ có giá khoảng 0.002757BDT.
Giá cao nhất của GPN/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPN tính theo BDT là ৳0.5056. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPN/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamepass Network tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã giảm 46.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 0.02% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPN thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamepass Network và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPN/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPN/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPN/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPN/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamepass Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gamepass Network: GPN sang Đô la Mỹ (USD), GPN sang Euro (EUR), GPN sang Bảng Anh (GBP), GPN sang Đô la Canada (CAD), GPN sang Rupee Ấn Độ (INR), GPN sang Rupee Pakistan (PKR), GPN sang Real Brazil (BRL), GPN sang ...
Giá của Gamepass Network ở Mỹ là $0.{5}4541 USD. Ngoài ra, giá của Gamepass Network là €0.{5}3905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6237 CAD ở Canada, ₹0.0003912 INR ở Ấn Độ, ₨0.001294 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2535 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Gamepass Network (GPN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0005514.
Giá của Gamepass Network ở Mỹ là $0.{5}4541 USD. Ngoài ra, giá của Gamepass Network là €0.{5}3905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6237 CAD ở Canada, ₹0.0003912 INR ở Ấn Độ, ₨0.001294 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2535 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Gamepass Network (GPN) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.0005514.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
