Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117798.99 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117798.99 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117798.99 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GPN thành EUR
GPN/EUR: 1 GPN = 0.{5}3906 EUR. Giá chuyển đổi 1 Gamepass Network (GPN) thành Euro (EUR) là 0.{5}3906 EUR hôm nay.

GPN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamepass Network (GPN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPN hiện có giá trị là 0.{5}3906 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPN hiện có giá 0.{5}3906 EUR, nghĩa là mua 5 GPN sẽ mất 0.{4}1953 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 256,045.64 GPN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,280,228.19 GPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GPN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GPN
Gamepass Network
Euro
1 GPN
0.{5}3906 EUR
Đổi 1 GPN sang 0.{5}3906 EUR
2 GPN
0.{5}7811 EUR
Đổi 2 GPN sang 0.{5}7811 EUR
5 GPN
0.{4}1953 EUR
Đổi 5 GPN sang 0.{4}1953 EUR
10 GPN
0.{4}3906 EUR
Đổi 10 GPN sang 0.{4}3906 EUR
20 GPN
0.{4}7811 EUR
Đổi 20 GPN sang 0.{4}7811 EUR
50 GPN
0.0001953 EUR
Đổi 50 GPN sang 0.0001953 EUR
100 GPN
0.0003906 EUR
Đổi 100 GPN sang 0.0003906 EUR
200 GPN
0.0007811 EUR
Đổi 200 GPN sang 0.0007811 EUR
500 GPN
0.001953 EUR
Đổi 500 GPN sang 0.001953 EUR
1000 GPN
0.003906 EUR
Đổi 1000 GPN sang 0.003906 EUR
5000 GPN
0.01953 EUR
Đổi 5000 GPN sang 0.01953 EUR
10000 GPN
0.03906 EUR
Đổi 10000 GPN sang 0.03906 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gamepass Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPN sang EUR, lên đến 10000 GPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Gamepass Network
1 EUR
256,045.64 GPN
Đổi 1 EUR sang 256,045.64 GPN
10 EUR
2,560,456.37 GPN
Đổi 10 EUR sang 2,560,456.37 GPN
50 EUR
12,802,281.86 GPN
Đổi 50 EUR sang 12,802,281.86 GPN
100 EUR
25,604,563.72 GPN
Đổi 100 EUR sang 25,604,563.72 GPN
200 EUR
51,209,127.45 GPN
Đổi 200 EUR sang 51,209,127.45 GPN
500 EUR
128,022,818.62 GPN
Đổi 500 EUR sang 128,022,818.62 GPN
1000 EUR
256,045,637.24 GPN
Đổi 1000 EUR sang 256,045,637.24 GPN
2000 EUR
512,091,274.49 GPN
Đổi 2000 EUR sang 512,091,274.49 GPN
5000 EUR
1,280,228,186.22 GPN
Đổi 5000 EUR sang 1,280,228,186.22 GPN
10000 EUR
2,560,456,372.45 GPN
Đổi 10000 EUR sang 2,560,456,372.45 GPN
50000 EUR
12,802,281,862.23 GPN
Đổi 50000 EUR sang 12,802,281,862.23 GPN
100000 EUR
25,604,563,724.47 GPN
Đổi 100000 EUR sang 25,604,563,724.47 GPN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GPN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Gamepass Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GPN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GPN/EUR
GPN/EUR: 1 GPN = 0.{5}3906 EUR; 2025/07/19 17:42:47
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi +0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi +0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GPN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Gamepass Network/EUR
Giá Gamepass Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}6885 EUR trong khi giá Gamepass Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}2579 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamepass Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}3442 EUR | 0.{5}6885 EUR | 0.{5}6885 EUR | 0.{5}9168 EUR |
Thấp | 0.{5}3439 EUR | 0.{5}2579 EUR | 0.{5}1901 EUR | 0.{5}1126 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -46.68% | +0.02% | -14.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gamepass Network
Số liệu thị trường GPN sang EUR
GPN/EUR:
€0.{5}3906
Khối lượng GPN 24 giờ:
€32.55
Vốn hóa thị trường GPN:
--
Nguồn cung lưu hành GPN:
0 GPN
Tỷ giá GPN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là €0.{5}3906 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi +49.33% (€10.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là €21.8.
Thông tin thêm về Gamepass Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang EUR, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GPN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GPN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Gamepass Network phổ biến

GPN đến TWD
1 GPN thành NT$0.0001336 TWD

GPN đến CNY
1 GPN thành ¥0.{4}3261 CNY

GPN đến USD
1 GPN thành $0.{5}4542 USD

GPN đến EUR
1 GPN thành €0.{5}3906 EUR

GPN đến CAD
1 GPN thành C$0.{5}6237 CAD

GPN đến KRW
1 GPN thành ₩0.006319 KRW

GPN đến JPY
1 GPN thành ¥0.0006759 JPY

GPN đến GBP
1 GPN thành £0.{5}3386 GBP

GPN đến BRL
1 GPN thành R$0.{4}2535 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.26 EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.7726 EUR

VALENTINE đến EUR
1 VALENTINE thành €0.002191 EUR

ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.05740 EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1092 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3215 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.3611 EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.0001172 EUR

BRISE đến EUR
1 BRISE thành €0.{7}4566 EUR

SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01317 EUR
Bảng chuyển đổi từ GPN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Euro đã thay đổi -46.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3442 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}3439 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là €0.{5}3905 EUR , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.62% so với năm trước.
-€
0.0001409EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GPN | €0.{5}1953 | €0.{5}1953 | +0.01% |
1 GPN | €0.{5}3906 | €0.{5}3905 | +0.01% |
5 GPN | €0.{4}1953 | €0.{4}1953 | +0.01% |
10 GPN | €0.{4}3906 | €0.{4}3905 | +0.01% |
50 GPN | €0.0001953 | €0.0001953 | +0.01% |
100 GPN | €0.0003906 | €0.0003905 | +0.01% |
500 GPN | €0.001953 | €0.001953 | +0.01% |
1000 GPN | €0.003906 | €0.003905 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp GPN/EUR
1 Gamepass Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Gamepass Network (GPN) trong Euro (EUR) là €0.{5}3906.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 256,045.64 GPN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,280,228.19 GPN, trong khi 5 GPN sẽ có giá khoảng 0.{4}1953EUR.
Giá cao nhất của GPN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPN tính theo EUR là €0.003581. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamepass Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã giảm 46.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 0.02% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamepass Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamepass Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gamepass Network: GPN sang Đô la Mỹ (USD), GPN sang Euro (EUR), GPN sang Bảng Anh (GBP), GPN sang Đô la Canada (CAD), GPN sang Rupee Ấn Độ (INR), GPN sang Rupee Pakistan (PKR), GPN sang Real Brazil (BRL), GPN sang ...
Giá của Gamepass Network ở Mỹ là $0.{5}4542 USD. Ngoài ra, giá của Gamepass Network là €0.{5}3906 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6237 CAD ở Canada, ₹0.0003913 INR ở Ấn Độ, ₨0.001294 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2535 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang Euro(EUR). Giá của 1 Gamepass Network (GPN) ở Euro (EUR) là €0.{5}3906.
Giá của Gamepass Network ở Mỹ là $0.{5}4542 USD. Ngoài ra, giá của Gamepass Network là €0.{5}3906 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6237 CAD ở Canada, ₹0.0003913 INR ở Ấn Độ, ₨0.001294 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2535 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang Euro(EUR). Giá của 1 Gamepass Network (GPN) ở Euro (EUR) là €0.{5}3906.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
