Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.83 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.83 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.83 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOBL thành ISK
GOBL/ISK: 1 GOBL = 0.006627 ISK. Giá chuyển đổi 1 GOBL (GOBL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006627 ISK hôm nay.

GOBL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOBL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOBL (GOBL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOBL hiện có giá trị là 0.006627 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOBL hiện có giá 0.006627 ISK, nghĩa là mua 5 GOBL sẽ mất 0.03313 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 150.91 GOBL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 754.55 GOBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOBL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GOBL
GOBL
Króna Iceland
1 GOBL
0.006627 ISK
Đổi 1 GOBL sang 0.006627 ISK
2 GOBL
0.01325 ISK
Đổi 2 GOBL sang 0.01325 ISK
5 GOBL
0.03313 ISK
Đổi 5 GOBL sang 0.03313 ISK
10 GOBL
0.06627 ISK
Đổi 10 GOBL sang 0.06627 ISK
20 GOBL
0.1325 ISK
Đổi 20 GOBL sang 0.1325 ISK
50 GOBL
0.3313 ISK
Đổi 50 GOBL sang 0.3313 ISK
100 GOBL
0.6627 ISK
Đổi 100 GOBL sang 0.6627 ISK
200 GOBL
1.33 ISK
Đổi 200 GOBL sang 1.33 ISK
500 GOBL
3.31 ISK
Đổi 500 GOBL sang 3.31 ISK
1000 GOBL
6.63 ISK
Đổi 1000 GOBL sang 6.63 ISK
5000 GOBL
33.13 ISK
Đổi 5000 GOBL sang 33.13 ISK
10000 GOBL
66.27 ISK
Đổi 10000 GOBL sang 66.27 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOBL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GOBL tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOBL sang ISK, lên đến 10000 GOBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GOBL
1 ISK
150.91 GOBL
Đổi 1 ISK sang 150.91 GOBL
10 ISK
1,509.09 GOBL
Đổi 10 ISK sang 1,509.09 GOBL
50 ISK
7,545.45 GOBL
Đổi 50 ISK sang 7,545.45 GOBL
100 ISK
15,090.9 GOBL
Đổi 100 ISK sang 15,090.9 GOBL
200 ISK
30,181.81 GOBL
Đổi 200 ISK sang 30,181.81 GOBL
500 ISK
75,454.52 GOBL
Đổi 500 ISK sang 75,454.52 GOBL
1000 ISK
150,909.05 GOBL
Đổi 1000 ISK sang 150,909.05 GOBL
2000 ISK
301,818.09 GOBL
Đổi 2000 ISK sang 301,818.09 GOBL
5000 ISK
754,545.23 GOBL
Đổi 5000 ISK sang 754,545.23 GOBL
10000 ISK
1,509,090.47 GOBL
Đổi 10000 ISK sang 1,509,090.47 GOBL
50000 ISK
7,545,452.33 GOBL
Đổi 50000 ISK sang 7,545,452.33 GOBL
100000 ISK
15,090,904.66 GOBL
Đổi 100000 ISK sang 15,090,904.66 GOBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GOBL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GOBL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GOBL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOBL/ISK
GOBL/ISK: 1 GOBL = 0.006627 ISK; 2025/10/05 07:38:02
Trong 1D vừa qua, GOBL đã thay đổi -14.59% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOBL(GOBL) đã thay đổi -14.59% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GOBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOBL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GOBL/ISK
Giá GOBL cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.008286 ISK trong khi giá GOBL thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005025 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOBL theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOBL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007924 ISK | 0.008286 ISK | 0.02681 ISK | 0.06124 ISK |
Thấp | 0.006493 ISK | 0.005025 ISK | 0.003941 ISK | 0.003941 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.59% | +26.36% | -37.17% | -82.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOBL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOBL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOBL
Số liệu thị trường GOBL sang ISK
GOBL/ISK:
kr0.006627
Khối lượng GOBL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOBL:
--
Nguồn cung lưu hành GOBL:
0 GOBL
Tỷ giá GOBL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOBL thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOBL là kr0.006627 mỗi GOBL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOBL. Khối lượng giao dịch của GOBL đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOBL là kr--.
Thông tin thêm về GOBL trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOBL phổ biến nhất là GOBL sang ISK, trong đó mã của GOBL là GOBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOBL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOBL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOBL phổ biến

GOBL đến TWD
1 GOBL thành NT$0.001665 TWD

GOBL đến CNY
1 GOBL thành ¥0.0003903 CNY
GOBL đến ISK
1 GOBL thành kr0.006627 ISK

GOBL đến USD
1 GOBL thành $0.{4}5479 USD

GOBL đến EUR
1 GOBL thành €0.{4}4667 EUR

GOBL đến CAD
1 GOBL thành C$0.{4}7652 CAD

GOBL đến KRW
1 GOBL thành ₩0.07712 KRW

GOBL đến JPY
1 GOBL thành ¥0.008078 JPY

GOBL đến GBP
1 GOBL thành £0.{4}4065 GBP

GOBL đến BRL
1 GOBL thành R$0.0002924 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01290 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr14.96 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr104.16 ISK

NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.69 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.88 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr172.09 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr129.85 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr15.45 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.04 ISK

SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr241.06 ISK
Bảng chuyển đổi từ GOBL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GOBL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOBL thành Króna Iceland đã thay đổi +26.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.59%, đạt mức cao nhất là 0.007924 ISK và mức thấp nhất là 0.006493 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GOBL là kr0.01055 ISK , thay đổi -37.17% so với giá hiện tại. GOBL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.44% so với năm trước.
+kr
0.006627ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOBL | kr0.003313 | kr0.003879 | -14.59% |
1 GOBL | kr0.006627 | kr0.007758 | -14.59% |
5 GOBL | kr0.03313 | kr0.03879 | -14.59% |
10 GOBL | kr0.06627 | kr0.07758 | -14.59% |
50 GOBL | kr0.3313 | kr0.3879 | -14.59% |
100 GOBL | kr0.6627 | kr0.7758 | -14.59% |
500 GOBL | kr3.31 | kr3.88 | -14.59% |
1000 GOBL | kr6.63 | kr7.76 | -14.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOBL/ISK
1 GOBL bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GOBL (GOBL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006627.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOBL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 150.91 GOBL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOBL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOBL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOBL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 754.55 GOBL, trong khi 5 GOBL sẽ có giá khoảng 0.03313ISK.
Giá cao nhất của GOBL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOBL tính theo ISK là kr0.06124. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOBL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOBL tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOBL (GOBL) đã tăng 26.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOBL (GOBL) đã giảm 37.17% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOBL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOBL và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOBL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOBL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOBL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOBL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOBL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOBL: GOBL sang Đô la Mỹ (USD), GOBL sang Euro (EUR), GOBL sang Bảng Anh (GBP), GOBL sang Đô la Canada (CAD), GOBL sang Rupee Ấn Độ (INR), GOBL sang Rupee Pakistan (PKR), GOBL sang Real Brazil (BRL), GOBL sang ...
Giá của GOBL ở Mỹ là $0.{4}5479 USD. Ngoài ra, giá của GOBL là €0.{4}4667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7652 CAD ở Canada, ₹0.004862 INR ở Ấn Độ, ₨0.01541 PKR ở Pakistan, R$0.0002924 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOBL phổ biến nhất là GOBL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GOBL (GOBL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006627.
Giá của GOBL ở Mỹ là $0.{4}5479 USD. Ngoài ra, giá của GOBL là €0.{4}4667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7652 CAD ở Canada, ₹0.004862 INR ở Ấn Độ, ₨0.01541 PKR ở Pakistan, R$0.0002924 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOBL phổ biến nhất là GOBL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GOBL (GOBL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006627.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.